CôNG TY TNHH 1TV TB VP TRUNG TIếN
Công Ty TNHH Một Thành Viên Thiết Bị Văn Phòng Trung Tiến – CôNG TY TNHH 1TV TB VP TRUNG TIếN có địa chỉ tại 162-Phạm Văn Đồng – Thị trấn Ba Tơ – Huyện Ba Tơ – Quảng Ngãi. Mã số thuế 4300725741 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Huyện Ba Tơ
Ngành nghề kinh doanh chính: Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm
| Mã số ĐTNT | 4300725741 | Ngày cấp | 11-12-2013 | Ngày đóng MST | |||
|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Tên chính thức | Công Ty TNHH Một Thành Viên Thiết Bị Văn Phòng Trung Tiến | Tên giao dịch | CôNG TY TNHH 1TV TB VP TRUNG TIếN | ||||
| Nơi đăng ký quản lý | Chi cục Thuế Huyện Ba Tơ | Điện thoại / Fax | 0553891645 / | ||||
| Địa chỉ trụ sở | 162-Phạm Văn Đồng – Thị trấn Ba Tơ – Huyện Ba Tơ – Quảng Ngãi | ||||||
| Nơi đăng ký nộp thuế | Điện thoại / Fax | 0553891645 / | |||||
| Địa chỉ nhận thông báo thuế | 162-Phạm Văn Đồng – Thị trấn Ba Tơ – Huyện Ba Tơ – Quảng Ngãi | ||||||
| QĐTL/Ngày cấp | / | C.Q ra quyết định | |||||
| GPKD/Ngày cấp | 4300725741 / 11-12-2013 | Cơ quan cấp | Tỉnh Quảng Ngãi | ||||
| Năm tài chính | 01-01-2013 | Mã số hiện thời | Ngày nhận TK | 09-12-2013 | |||
| Ngày bắt đầu HĐ | 12/11/2013 12:00:00 AM | Vốn điều lệ | 5 | Tổng số lao động | 5 | ||
| Cấp Chương loại khoản | 3-754-190-194 | Hình thức h.toán | PP tính thuế GTGT | Khấu trừ | |||
| Chủ sở hữu | Trần Thị Sương | Địa chỉ chủ sở hữu | 162, Đường Phạm Văn Đồng-Thị trấn Ba Tơ-Huyện Ba Tơ-Quảng Ngãi | ||||
| Tên giám đốc | Trần Thị Sương | Địa chỉ | |||||
| Kế toán trưởng | Địa chỉ | ||||||
| Ngành nghề chính | Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm | Loại thuế phải nộp |
| ||||
4300725741, Trần Thị Sương
Ngành nghề kinh doanh
| STT | Tên ngành | Mã ngành | |
|---|---|---|---|
| 1 | In ấn | 18110 | |
| 2 | Sao chép bản ghi các loại | 18200 | |
| 3 | Sửa chữa máy móc, thiết bị | 33120 | |
| 4 | Sửa chữa thiết bị điện tử và quang học | 33130 | |
| 5 | Sửa chữa thiết bị điện | 33140 | |
| 6 | Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình | 4649 | |
| 7 | Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm | 46510 | |
| 8 | Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông | 46520 | |
| 9 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác | 4659 | |
| 10 | Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm và thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh | 4741 | |
| 11 | Bán lẻ thiết bị nghe nhìn trong các cửa hàng chuyên doanh | 47420 | |
| 12 | Sửa chữa máy vi tính và thiết bị ngoại vi | 95110 | |
| 13 | Sửa chữa thiết bị liên lạc | 95120 | |
| 14 | Sửa chữa thiết bị nghe nhìn điện tử gia dụng | 95210 | |