Công Ty TNHH Dịch Vụ Thiết Bị Tiên Phong có địa chỉ tại 113 Mạc Đỉnh Chi – Phường Lê Hồng Phong – Thành phố Quảng Ngãi – Quảng Ngãi. Mã số thuế 4300703956 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Thành phố Quảng Ngãi
Ngành nghề kinh doanh chính: Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm
Mã số ĐTNT | 4300703956 | Ngày cấp | 08-01-2013 | Ngày đóng MST | |||
---|---|---|---|---|---|---|---|
Tên chính thức | Công Ty TNHH Dịch Vụ Thiết Bị Tiên Phong | Tên giao dịch | |||||
Nơi đăng ký quản lý | Chi cục Thuế Thành phố Quảng Ngãi | Điện thoại / Fax | 0917988333 / | ||||
Địa chỉ trụ sở | 113 Mạc Đỉnh Chi – Phường Lê Hồng Phong – Thành phố Quảng Ngãi – Quảng Ngãi | ||||||
Nơi đăng ký nộp thuế | Điện thoại / Fax | 0917988333 / | |||||
Địa chỉ nhận thông báo thuế | 113 Mạc Đỉnh Chi – Phường Lê Hồng Phong – Thành phố Quảng Ngãi – Quảng Ngãi | ||||||
QĐTL/Ngày cấp | / | C.Q ra quyết định | |||||
GPKD/Ngày cấp | 4300703956 / 08-01-2013 | Cơ quan cấp | Tỉnh Quảng Ngãi | ||||
Năm tài chính | 01-01-2015 | Mã số hiện thời | Ngày nhận TK | 07-01-2013 | |||
Ngày bắt đầu HĐ | 1/8/2013 12:00:00 AM | Vốn điều lệ | 10 | Tổng số lao động | 10 | ||
Cấp Chương loại khoản | 3-754-190-194 | Hình thức h.toán | PP tính thuế GTGT | Khấu trừ | |||
Chủ sở hữu | Nguyễn Minh Châu | Địa chỉ chủ sở hữu | Thôn Đức An-Xã Bình Minh-Huyện Bình Sơn-Quảng Ngãi | ||||
Tên giám đốc | Nguyễn Minh Châu | Địa chỉ | |||||
Kế toán trưởng | Địa chỉ | ||||||
Ngành nghề chính | Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm | Loại thuế phải nộp |
|
4300703956, Nguyễn Minh Châu
Ngành nghề kinh doanh
STT | Tên ngành | Mã ngành | |
---|---|---|---|
1 | In ấn | 18110 | |
2 | Dịch vụ liên quan đến in | 18120 | |
3 | Sửa chữa máy móc, thiết bị | 33120 | |
4 | Sửa chữa thiết bị điện tử và quang học | 33130 | |
5 | Sửa chữa thiết bị điện | 33140 | |
6 | Sửa chữa thiết bị khác | 33190 | |
7 | Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp | 33200 | |
8 | Lắp đặt hệ thống điện | 43210 | |
9 | Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí | 4322 | |
10 | Lắp đặt hệ thống xây dựng khác | 43290 | |
11 | Đại lý, môi giới, đấu giá | 4610 | |
12 | Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm | 46510 | |
13 | Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông | 46520 | |
14 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác | 4659 | |
15 | Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm và thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh | 4741 | |
16 | Bán lẻ thiết bị nghe nhìn trong các cửa hàng chuyên doanh | 47420 | |
17 | Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh | 4759 | |
18 | Bán lẻ sách, báo, tạp chí văn phòng phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh | 47610 | |
19 | Bán lẻ băng đĩa âm thanh, hình ảnh (kể cả băng, đĩa trắng) trong các cửa hàng chuyên doanh | 47620 | |
20 | Vận tải hàng hóa bằng đường bộ | 4933 | |
21 | Kho bãi và lưu giữ hàng hóa | 5210 | |
22 | Lập trình máy vi tính | 62010 | |
23 | Tư vấn máy vi tính và quản trị hệ thống máy vi tính | 62020 | |
24 | Hoạt động dịch vụ công nghệ thông tin và dịch vụ khác liên quan đến máy vi tính | 62090 | |
25 | Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác | 7730 | |
26 | Sửa chữa máy vi tính và thiết bị ngoại vi | 95110 | |
27 | Sửa chữa thiết bị nghe nhìn điện tử gia dụng | 95210 | |
28 | Sửa chữa thiết bị, đồ dùng gia đình | 95220 |