Công Ty TNHH Một Thành Viên Xây Lắp Đại Ánh Dương

Công Ty TNHH Một Thành Viên Xây Lắp Đại Ánh Dương

Công Ty TNHH Một Thành Viên Xây Lắp Đại Ánh Dương – Công Ty TNHH Một Thành Viên Xây Lắp Đại Ánh Dương có địa chỉ tại Thôn Suối Loa, Xã Ba Động, Huyện Ba Tơ, Tỉnh Quảng Ngãi. Mã số thuế 4300808148 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục thuế Quảng Ngãi

Ngành nghề kinh doanh chính: Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác

Mã số ĐTNT

4300808148

Ngày cấp 10-11-2017 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty TNHH Một Thành Viên Xây Lắp Đại Ánh Dương

Tên giao dịch

Công Ty TNHH Một Thành Viên Xây Lắp Đại Ánh Dương

Nơi đăng ký quản lý Chi cục thuế Quảng Ngãi Điện thoại / Fax /
Địa chỉ trụ sở

Thôn Suối Loa, Xã Ba Động, Huyện Ba Tơ, Tỉnh Quảng Ngãi

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax /
Địa chỉ nhận thông báo thuế
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 4300808148 / 10-11-2017 Cơ quan cấp
Năm tài chính 10-11-2017 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 10-11-2017
Ngày bắt đầu HĐ 11/10/2017 12:00:00 AM Vốn điều lệ Tổng số lao động
Cấp Chương loại khoản Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT
Chủ sở hữu

Nguyễn Văn Luận

Địa chỉ chủ sở hữu

Tên giám đốc

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác Loại thuế phải nộp

    4300808148, Nguyễn Văn Luận

    Ngành nghề kinh doanh

    STT Tên ngành Mã ngành
    1 Cưa, xẻ, bào gỗ và bảo quản gỗ 1610
    2 Cưa, xẻ và bào gỗ 16101
    3 Bảo quản gỗ 16102
    4 Sản xuất gỗ dán, gỗ lạng, ván ép và ván mỏng khác 16210
    5 Sản xuất đồ gỗ xây dựng 16220
    6 Sản xuất bao bì bằng gỗ 16230
    7 Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện 1629
    8 Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ 16291
    9 Sản xuất sản phẩm từ lâm sản (trừ gỗ), cói và vật liệu tết bện 16292
    10 Sản xuất bột giấy, giấy và bìa 17010
    11 Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế 3100
    12 Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế bằng gỗ 31001
    13 Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế bằng vật liệu khác 31009
    14 Sản xuất đồ kim hoàn và chi tiết liên quan 32110
    15 Sản xuất đồ giả kim hoàn và chi tiết liên quan 32120
    16 Sản xuất nhạc cụ 32200
    17 Sản xuất dụng cụ thể dục, thể thao 32300
    18 Sản xuất đồ chơi, trò chơi 32400
    19 Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ 4210
    20 Xây dựng công trình đường sắt 42101
    21 Xây dựng công trình đường bộ 42102
    22 Xây dựng công trình công ích 42200
    23 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác 42900
    24 Phá dỡ 43110
    25 Chuẩn bị mặt bằng 43120
    26 Lắp đặt hệ thống điện 43210
    27 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí 4322
    28 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước 43221
    29 Lắp đặt hệ thống lò sưởi và điều hoà không khí 43222
    30 Lắp đặt hệ thống xây dựng khác 43290
    31 Hoàn thiện công trình xây dựng 43300
    32 Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác 43900
    33 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống 4620
    34 Bán buôn thóc, ngô và các loại hạt ngũ cốc khác 46201
    35 Bán buôn hoa và cây 46202
    36 Bán buôn động vật sống 46203
    37 Bán buôn thức ăn và nguyên liệu làm thức ăn cho gia súc, gia cầm và thuỷ sản 46204
    38 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu khác (trừ gỗ, tre, nứa) 46209
    39 Bán buôn gạo 46310
    40 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình 4649
    41 Bán buôn vali, cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác 46491
    42 Bán buôn dược phẩm và dụng cụ y tế 46492
    43 Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh 46493
    44 Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh 46494
    45 Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện 46495
    46 Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự 46496
    47 Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm 46497
    48 Bán buôn dụng cụ thể dục, thể thao 46498
    49 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình chưa được phân vào đâu 46499
    50 Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm 46510
    51 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông 46520
    52 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp 46530
    53 Bán buôn kim loại và quặng kim loại 4662
    54 Bán buôn quặng kim loại 46621
    55 Bán buôn sắt, thép 46622
    56 Bán buôn kim loại khác 46623
    57 Bán buôn vàng, bạc và kim loại quý khác 46624
    58 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663
    59 Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến 46631
    60 Bán buôn xi măng 46632
    61 Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi 46633
    62 Bán buôn kính xây dựng 46634
    63 Bán buôn sơn, vécni 46635
    64 Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh 46636
    65 Bán buôn đồ ngũ kim 46637
    66 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 46639
    67 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh 4759
    68 Bán lẻ đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện trong các cửa hàng chuyên doanh 47591
    69 Bán lẻ giường, tủ, bàn, ghế và đồ dùng nội thất tương tự trong các cửa hàng chuyên doanh 47592
    70 Bán lẻ đồ dùng gia đình bằng gốm, sứ, thủy tinh trong các cửa hàng chuyên doanh 47593
    71 Bán lẻ nhạc cụ trong các cửa hàng chuyên doanh 47594
    72 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác còn lại chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh 47599
    73 Bán lẻ sách, báo, tạp chí văn phòng phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh 47610
    74 Bán lẻ băng đĩa âm thanh, hình ảnh (kể cả băng, đĩa trắng) trong các cửa hàng chuyên doanh 47620
    75 Bán lẻ thiết bị, dụng cụ thể dục, thể thao trong các cửa hàng chuyên doanh 47630
    76 Bán lẻ trò chơi, đồ chơi trong các cửa hàng chuyên doanh 47640
    77 Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan 7110
    78 Hoạt động kiến trúc 71101
    79 Hoạt động đo đạc bản đồ 71102
    80 Hoạt động thăm dò địa chất, nguồn nước 71103
    81 Hoạt động tư vấn kỹ thuật có liên quan khác 71109
    82 Kiểm tra và phân tích kỹ thuật 71200
    83 Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học tự nhiên và kỹ thuật 72100
    84 Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học xã hội và nhân văn 72200
    85 Quảng cáo 73100
    86 Nghiên cứu thị trường và thăm dò dư luận 73200
    87 Hoạt động thiết kế chuyên dụng 74100
    88 Hoạt động nhiếp ảnh 74200