Công Ty TNHH Một Thành Viên Xây Lắp Thiên Phát có địa chỉ tại Thôn Giá Vực, Xã Ba Vì, Huyện Ba Tơ, Tỉnh Quảng Ngãi. Mã số thuế 4300766716 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Huyện Ba Tơ
Ngành nghề kinh doanh chính: Xây dựng nhà các loại
Cập nhật: 11 tháng trước (21/12/2019)
Mã số ĐTNT | 4300766716 | Ngày cấp | 13-11-2015 | Ngày đóng MST | |||
---|---|---|---|---|---|---|---|
Tên chính thức | Công Ty TNHH Một Thành Viên Xây Lắp Thiên Phát | Tên giao dịch | |||||
Nơi đăng ký quản lý | Chi cục Thuế Huyện Ba Tơ | Điện thoại / Fax | 0973825279 / | ||||
Địa chỉ trụ sở | Thôn Giá Vực, Xã Ba Vì, Huyện Ba Tơ, Tỉnh Quảng Ngãi | ||||||
Nơi đăng ký nộp thuế | Điện thoại / Fax | 0973825279 / | |||||
Địa chỉ nhận thông báo thuế | |||||||
QĐTL/Ngày cấp | / | C.Q ra quyết định | |||||
GPKD/Ngày cấp | 4300766716 / 13-11-2015 | Cơ quan cấp | Tỉnh Quảng Ngãi | ||||
Năm tài chính | 13-11-2015 | Mã số hiện thời | Ngày nhận TK | 13-11-2015 | |||
Ngày bắt đầu HĐ | 11/13/2015 12:00:00 AM | Vốn điều lệ | 10 | Tổng số lao động | 10 | ||
Cấp Chương loại khoản | Hình thức h.toán | PP tính thuế GTGT | Trực tiếp doanh thu | ||||
Chủ sở hữu | Tăng Thanh Thiêng | Địa chỉ chủ sở hữu | Thôn Giá Vực-Xã Ba Vì-Huyện Ba Tơ-Quảng Ngãi | ||||
Tên giám đốc | Địa chỉ | ||||||
Kế toán trưởng | Địa chỉ | ||||||
Ngành nghề chính | Xây dựng nhà các loại | Loại thuế phải nộp |
|
4300766716, Tăng Thanh Thiêng
Ngành nghề kinh doanh
STT | Tên ngành | Mã ngành | |
---|---|---|---|
1 | Trồng rừng và chăm sóc rừng | 0210 | |
2 | Ươm giống cây lâm nghiệp | 02101 | |
3 | Trồng rừng và chăm sóc rừng lấy gỗ | 02102 | |
4 | Trồng rừng và chăm sóc rừng tre, nứa | 02103 | |
5 | Trồng rừng và chăm sóc rừng khác | 02109 | |
6 | Khai thác gỗ | 02210 | |
7 | Khai thác lâm sản khác trừ gỗ | 02220 | |
8 | Thu nhặt sản phẩm từ rừng không phải gỗ và lâm sản khác | 02300 | |
9 | Hoạt động dịch vụ lâm nghiệp | 02400 | |
10 | Khai thác thuỷ sản biển | 03110 | |
11 | Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét | 0810 | |
12 | Khai thác đá | 08101 | |
13 | Khai thác cát, sỏi | 08102 | |
14 | Khai thác đất sét | 08103 | |
15 | Khai thác khoáng hoá chất và khoáng phân bón | 08910 | |
16 | Khai thác và thu gom than bùn | 08920 | |
17 | Khai thác muối | 08930 | |
18 | Khai khoáng khác chưa được phân vào đâu | 08990 | |
19 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác dầu thô và khí tự nhiên | 09100 | |
20 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác mỏ và quặng khác | 09900 | |
21 | Cưa, xẻ, bào gỗ và bảo quản gỗ | 1610 | |
22 | Cưa, xẻ và bào gỗ | 16101 | |
23 | Bảo quản gỗ | 16102 | |
24 | Sản xuất gỗ dán, gỗ lạng, ván ép và ván mỏng khác | 16210 | |
25 | Sản xuất đồ gỗ xây dựng | 16220 | |
26 | Sản xuất bao bì bằng gỗ | 16230 | |
27 | Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện | 1629 | |
28 | Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ | 16291 | |
29 | Sản xuất sản phẩm từ lâm sản (trừ gỗ), cói và vật liệu tết bện | 16292 | |
30 | Sản xuất bột giấy, giấy và bìa | 17010 | |
31 | Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ | 4210 | |
32 | Xây dựng công trình đường sắt | 42101 | |
33 | Xây dựng công trình đường bộ | 42102 | |
34 | Xây dựng công trình công ích | 42200 | |
35 | Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác | 42900 | |
36 | Phá dỡ | 43110 | |
37 | Chuẩn bị mặt bằng | 43120 | |
38 | Lắp đặt hệ thống điện | 43210 | |
39 | Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí | 4322 | |
40 | Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước | 43221 | |
41 | Lắp đặt hệ thống lò sưởi và điều hoà không khí | 43222 | |
42 | Lắp đặt hệ thống xây dựng khác | 43290 | |
43 | Hoàn thiện công trình xây dựng | 43300 | |
44 | Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác | 43900 | |
45 | Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống | 4620 | |
46 | Bán buôn thóc, ngô và các loại hạt ngũ cốc khác | 46201 | |
47 | Bán buôn hoa và cây | 46202 | |
48 | Bán buôn động vật sống | 46203 | |
49 | Bán buôn thức ăn và nguyên liệu làm thức ăn cho gia súc, gia cầm và thuỷ sản | 46204 | |
50 | Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu khác (trừ gỗ, tre, nứa) | 46209 | |
51 | Bán buôn gạo | 46310 | |
52 | Bán buôn kim loại và quặng kim loại | 4662 | |
53 | Bán buôn quặng kim loại | 46621 | |
54 | Bán buôn sắt, thép | 46622 | |
55 | Bán buôn kim loại khác | 46623 | |
56 | Bán buôn vàng, bạc và kim loại quý khác | 46624 | |
57 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng | 4663 | |
58 | Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến | 46631 | |
59 | Bán buôn xi măng | 46632 | |
60 | Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi | 46633 | |
61 | Bán buôn kính xây dựng | 46634 | |
62 | Bán buôn sơn, vécni | 46635 | |
63 | Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh | 46636 | |
64 | Bán buôn đồ ngũ kim | 46637 | |
65 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng | 46639 | |
66 | Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu | 4669 | |
67 | Bán buôn phân bón, thuốc trừ sâu và hóa chất khác sử dụng trong nông nghiệp | 46691 | |
68 | Bán buôn hóa chất khác (trừ loại sử dụng trong nông nghiệp) | 46692 | |
69 | Bán buôn chất dẻo dạng nguyên sinh | 46693 | |
70 | Bán buôn cao su | 46694 | |
71 | Bán buôn tơ, xơ, sợi dệt | 46695 | |
72 | Bán buôn phụ liệu may mặc và giày dép | 46696 | |
73 | Bán buôn phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại | 46697 | |
74 | Bán buôn chuyên doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu | 46699 | |
75 | Bán buôn tổng hợp | 46900 | |
76 | Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp | 47110 | |
77 | Vận tải hàng hóa bằng đường bộ | 4933 | |
78 | Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng | 49331 | |
79 | Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng) | 49332 | |
80 | Vận tải hàng hóa bằng xe lam, xe lôi, xe công nông | 49333 | |
81 | Vận tải hàng hóa bằng xe thô sơ | 49334 | |
82 | Vận tải hàng hóa bằng phương tiện đường bộ khác | 49339 | |
83 | Vận tải đường ống | 49400 | |
84 | Dịch vụ lưu trú ngắn ngày | 5510 | |
85 | Khách sạn | 55101 | |
86 | Biệt thự hoặc căn hộ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày | 55102 | |
87 | Nhà khách, nhà nghỉ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày | 55103 | |
88 | Nhà trọ, phòng trọ và các cơ sở lưu trú tương tự | 55104 | |
89 | Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động | 5610 | |
90 | Nhà hàng, quán ăn, hàng ăn uống | 56101 | |
91 | Dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động khác | 56109 | |
92 | Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới…) | 56210 | |
93 | Dịch vụ ăn uống khác | 56290 | |
94 | Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan | 7110 | |
95 | Hoạt động kiến trúc | 71101 | |
96 | Hoạt động đo đạc bản đồ | 71102 | |
97 | Hoạt động thăm dò địa chất, nguồn nước | 71103 | |
98 | Hoạt động tư vấn kỹ thuật có liên quan khác | 71109 | |
99 | Kiểm tra và phân tích kỹ thuật | 71200 | |
100 | Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học tự nhiên và kỹ thuật | 72100 | |
101 | Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học xã hội và nhân văn | 72200 | |
102 | Quảng cáo | 73100 | |
103 | Nghiên cứu thị trường và thăm dò dư luận | 73200 | |
104 | Hoạt động thiết kế chuyên dụng | 74100 | |
105 | Hoạt động nhiếp ảnh | 74200 |