THIENNAMICC
Công Ty TNHH Một Thành Viên Đầu Tư Xây Lắp Thiên Nam – THIENNAMICC có địa chỉ tại Thôn Phước Xã – Xã Đức Hòa – Huyện Mộ Đức – Quảng Ngãi. Mã số thuế 4300740186 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Huyện Mộ Đức
Ngành nghề kinh doanh chính: Xây dựng công trình công ích
Mã số ĐTNT | 4300740186 | Ngày cấp | 28-07-2014 | Ngày đóng MST | |||
---|---|---|---|---|---|---|---|
Tên chính thức | Công Ty TNHH Một Thành Viên Đầu Tư Xây Lắp Thiên Nam | Tên giao dịch | THIENNAMICC | ||||
Nơi đăng ký quản lý | Chi cục Thuế Huyện Mộ Đức | Điện thoại / Fax | 0553857448 / | ||||
Địa chỉ trụ sở | Thôn Phước Xã – Xã Đức Hòa – Huyện Mộ Đức – Quảng Ngãi | ||||||
Nơi đăng ký nộp thuế | Điện thoại / Fax | 0553857448 / | |||||
Địa chỉ nhận thông báo thuế | Thôn Phước Xã – Xã Đức Hòa – Huyện Mộ Đức – Quảng Ngãi | ||||||
QĐTL/Ngày cấp | / | C.Q ra quyết định | |||||
GPKD/Ngày cấp | 4300740186 / 28-07-2014 | Cơ quan cấp | Tỉnh Quảng Ngãi | ||||
Năm tài chính | 01-01-2015 | Mã số hiện thời | Ngày nhận TK | 23-07-2014 | |||
Ngày bắt đầu HĐ | 7/28/2014 12:00:00 AM | Vốn điều lệ | 10 | Tổng số lao động | 10 | ||
Cấp Chương loại khoản | 3-754-160-164 | Hình thức h.toán | PP tính thuế GTGT | Trực tiếp doanh thu | |||
Chủ sở hữu | Trần Sơn Vững | Địa chỉ chủ sở hữu | Thôn Phước Thịnh-Xã Đức Thạnh-Huyện Mộ Đức-Quảng Ngãi | ||||
Tên giám đốc | Trần Sơn Vững | Địa chỉ | |||||
Kế toán trưởng | Địa chỉ | ||||||
Ngành nghề chính | Xây dựng công trình công ích | Loại thuế phải nộp |
|
4300740186, Trần Sơn Vững
Ngành nghề kinh doanh
STT | Tên ngành | Mã ngành | |
---|---|---|---|
1 | Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét | 0810 | |
2 | Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế | 3100 | |
3 | Xây dựng nhà các loại | 41000 | |
4 | Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ | 4210 | |
5 | Xây dựng công trình công ích | 42200 | |
6 | Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác | 42900 | |
7 | Phá dỡ | 43110 | |
8 | Chuẩn bị mặt bằng | 43120 | |
9 | Lắp đặt hệ thống điện | 43210 | |
10 | Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí | 4322 | |
11 | Hoàn thiện công trình xây dựng | 43300 | |
12 | Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác | 4511 | |
13 | Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm | 46510 | |
14 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác | 4659 | |
15 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng | 4663 | |
16 | Vận tải hàng hóa bằng đường bộ | 4933 | |
17 | Dịch vụ lưu trú ngắn ngày | 5510 | |
18 | Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động | 5610 | |
19 | Dịch vụ phục vụ đồ uống | 5630 | |
20 | Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan | 7110 | |
21 | Cho thuê xe có động cơ | 7710 | |
22 | Hoạt động của các cơ sở thể thao | 93110 |