CôNG TY TNHH MTV XE MáY HòA HạNH
Công Ty TNHH Một Thành Viên Xe Máy Hòa Hạnh – CôNG TY TNHH MTV XE MáY HòA HạNH có địa chỉ tại 210-Phạm Văn Đồng – Thị trấn Ba Tơ – Huyện Ba Tơ – Quảng Ngãi. Mã số thuế 4300770222 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Huyện Ba Tơ
Ngành nghề kinh doanh chính: Bán mô tô, xe máy
Mã số ĐTNT |
4300770222 |
Ngày cấp | 22-12-2015 | Ngày đóng MST | |||
---|---|---|---|---|---|---|---|
Tên chính thức |
Công Ty TNHH Một Thành Viên Xe Máy Hòa Hạnh |
Tên giao dịch |
CôNG TY TNHH MTV XE MáY HòA HạNH |
||||
Nơi đăng ký quản lý | Chi cục Thuế Huyện Ba Tơ | Điện thoại / Fax | 0553863587 / | ||||
Địa chỉ trụ sở |
210-Phạm Văn Đồng – Thị trấn Ba Tơ – Huyện Ba Tơ – Quảng Ngãi |
||||||
Nơi đăng ký nộp thuế | Điện thoại / Fax | 0553863587 / | |||||
Địa chỉ nhận thông báo thuế | 210-Phạm Văn Đồng – Thị trấn Ba Tơ – Huyện Ba Tơ – Quảng Ngãi | ||||||
QĐTL/Ngày cấp | / | C.Q ra quyết định | |||||
GPKD/Ngày cấp | 4300770222 / 22-12-2015 | Cơ quan cấp | Tỉnh Quảng Ngãi | ||||
Năm tài chính | 01-01-2015 | Mã số hiện thời | Ngày nhận TK | 21-12-2015 | |||
Ngày bắt đầu HĐ | 1/1/2016 12:00:00 AM | Vốn điều lệ | 5 | Tổng số lao động | 5 | ||
Cấp Chương loại khoản | 3-754-190-193 | Hình thức h.toán | PP tính thuế GTGT | Trực tiếp doanh thu | |||
Chủ sở hữu |
Huỳnh Thị Hạnh |
Địa chỉ chủ sở hữu |
Số 210 đường Phạm Văn Đồng-Thị trấn Ba Tơ-Huyện Ba Tơ-Quảng Ngãi |
||||
Tên giám đốc | Địa chỉ | ||||||
Kế toán trưởng | Địa chỉ | ||||||
Ngành nghề chính | Bán mô tô, xe máy | Loại thuế phải nộp |
|
4300770222, Huỳnh Thị Hạnh
Ngành nghề kinh doanh
STT | Tên ngành | Mã ngành | |
---|---|---|---|
1 | Trồng rừng và chăm sóc rừng | 0210 | |
2 | Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế | 3100 | |
3 | Sản xuất đồ kim hoàn và chi tiết liên quan | 32110 | |
4 | Hoàn thiện công trình xây dựng | 43300 | |
5 | Bán mô tô, xe máy | 4541 | |
6 | Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống | 4620 | |
7 | Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình | 4649 | |
8 | Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông | 46520 | |
9 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác | 4659 | |
10 | Bán buôn kim loại và quặng kim loại | 4662 | |
11 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng | 4663 | |
12 | Vận tải hành khách đường bộ khác | 4932 | |
13 | Dịch vụ lưu trú ngắn ngày | 5510 | |
14 | Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động | 5610 | |
15 | Cho thuê xe có động cơ | 7710 |