Công Ty TNHH Tư Vấn Và Xây Lắp Phúc Lộc

Công Ty TNHH Tư Vấn Và Xây Lắp Phúc Lộc

Công Ty TNHH Tư Vấn Và Xây Lắp Phúc Lộc – Công Ty TNHH Tư Vấn Và Xây Lắp Phúc Lộc có địa chỉ tại Thôn Tân Long Trung, Xã Ba Động, Huyện Ba Tơ, Tỉnh Quảng Ngãi. Mã số thuế 4300813500 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục thuế Quảng Ngãi

Ngành nghề kinh doanh chính: Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác

Mã số ĐTNT

4300813500

Ngày cấp 27-02-2018 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty TNHH Tư Vấn Và Xây Lắp Phúc Lộc

Tên giao dịch

Công Ty TNHH Tư Vấn Và Xây Lắp Phúc Lộc

Nơi đăng ký quản lý Chi cục thuế Quảng Ngãi Điện thoại / Fax /
Địa chỉ trụ sở

Thôn Tân Long Trung, Xã Ba Động, Huyện Ba Tơ, Tỉnh Quảng Ngãi

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax /
Địa chỉ nhận thông báo thuế
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 4300813500 / 27-02-2018 Cơ quan cấp
Năm tài chính 27-02-2018 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 27-02-2018
Ngày bắt đầu HĐ 2/27/2018 12:00:00 AM Vốn điều lệ Tổng số lao động
Cấp Chương loại khoản Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT
Chủ sở hữu

Bùi Tấn Lộc

Địa chỉ chủ sở hữu

Tên giám đốc

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác Loại thuế phải nộp

    4300813500, Bùi Tấn Lộc

    Ngành nghề kinh doanh

    STT Tên ngành Mã ngành
    1 Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét 0810
    2 Khai thác đá 08101
    3 Khai thác cát, sỏi 08102
    4 Khai thác đất sét 08103
    5 Khai thác khoáng hoá chất và khoáng phân bón 08910
    6 Khai thác và thu gom than bùn 08920
    7 Khai thác muối 08930
    8 Khai khoáng khác chưa được phân vào đâu 08990
    9 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác dầu thô và khí tự nhiên 09100
    10 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác mỏ và quặng khác 09900
    11 Cưa, xẻ, bào gỗ và bảo quản gỗ 1610
    12 Cưa, xẻ và bào gỗ 16101
    13 Bảo quản gỗ 16102
    14 Sản xuất gỗ dán, gỗ lạng, ván ép và ván mỏng khác 16210
    15 Sản xuất đồ gỗ xây dựng 16220
    16 Sản xuất bao bì bằng gỗ 16230
    17 Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện 1629
    18 Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ 16291
    19 Sản xuất sản phẩm từ lâm sản (trừ gỗ), cói và vật liệu tết bện 16292
    20 Sản xuất bột giấy, giấy và bìa 17010
    21 Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế 3100
    22 Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế bằng gỗ 31001
    23 Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế bằng vật liệu khác 31009
    24 Sản xuất đồ kim hoàn và chi tiết liên quan 32110
    25 Sản xuất đồ giả kim hoàn và chi tiết liên quan 32120
    26 Sản xuất nhạc cụ 32200
    27 Sản xuất dụng cụ thể dục, thể thao 32300
    28 Sản xuất đồ chơi, trò chơi 32400
    29 Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ 4210
    30 Xây dựng công trình đường sắt 42101
    31 Xây dựng công trình đường bộ 42102
    32 Xây dựng công trình công ích 42200
    33 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác 42900
    34 Phá dỡ 43110
    35 Chuẩn bị mặt bằng 43120
    36 Lắp đặt hệ thống điện 43210
    37 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí 4322
    38 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước 43221
    39 Lắp đặt hệ thống lò sưởi và điều hoà không khí 43222
    40 Lắp đặt hệ thống xây dựng khác 43290
    41 Hoàn thiện công trình xây dựng 43300
    42 Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác 43900
    43 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình 4649
    44 Bán buôn vali, cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác 46491
    45 Bán buôn dược phẩm và dụng cụ y tế 46492
    46 Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh 46493
    47 Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh 46494
    48 Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện 46495
    49 Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự 46496
    50 Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm 46497
    51 Bán buôn dụng cụ thể dục, thể thao 46498
    52 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình chưa được phân vào đâu 46499
    53 Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm 46510
    54 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông 46520
    55 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp 46530
    56 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác 4659
    57 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng 46591
    58 Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện) 46592
    59 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày 46593
    60 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi) 46594
    61 Bán buôn máy móc, thiết bị y tế 46595
    62 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chưa được phân vào đâu 46599
    63 Bán buôn kim loại và quặng kim loại 4662
    64 Bán buôn quặng kim loại 46621
    65 Bán buôn sắt, thép 46622
    66 Bán buôn kim loại khác 46623
    67 Bán buôn vàng, bạc và kim loại quý khác 46624
    68 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663
    69 Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến 46631
    70 Bán buôn xi măng 46632
    71 Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi 46633
    72 Bán buôn kính xây dựng 46634
    73 Bán buôn sơn, vécni 46635
    74 Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh 46636
    75 Bán buôn đồ ngũ kim 46637
    76 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 46639
    77 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ 4933
    78 Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng 49331
    79 Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng) 49332
    80 Vận tải hàng hóa bằng xe lam, xe lôi, xe công nông 49333
    81 Vận tải hàng hóa bằng xe thô sơ 49334
    82 Vận tải hàng hóa bằng phương tiện đường bộ khác 49339
    83 Vận tải đường ống 49400
    84 Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan 7110
    85 Hoạt động kiến trúc 71101
    86 Hoạt động đo đạc bản đồ 71102
    87 Hoạt động thăm dò địa chất, nguồn nước 71103
    88 Hoạt động tư vấn kỹ thuật có liên quan khác 71109
    89 Kiểm tra và phân tích kỹ thuật 71200
    90 Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học tự nhiên và kỹ thuật 72100
    91 Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học xã hội và nhân văn 72200
    92 Quảng cáo 73100
    93 Nghiên cứu thị trường và thăm dò dư luận 73200
    94 Hoạt động thiết kế chuyên dụng 74100
    95 Hoạt động nhiếp ảnh 74200