Công Ty Cổ Phần Nhôm Hà Nội Dung Quất
CôNG TY NHôM Hà NộI DUNG QUấT
Công Ty Cổ Phần Nhôm Hà Nội Dung Quất – CôNG TY NHôM Hà NộI DUNG QUấT có địa chỉ tại Thôn Bình An Nội – Xã Bình Chánh – Huyện Bình Sơn – Quảng Ngãi. Mã số thuế 4300744656 Đăng ký & quản lý bởi Cục Thuế Tỉnh Quảng Ngãi
Ngành nghề kinh doanh chính: Sản xuất sản phẩm khác bằng kim loại chưa được phân vào đâu
Cập nhật: 5 năm trước
| Mã số ĐTNT | 4300744656 | Ngày cấp | 04-11-2014 | Ngày đóng MST | |||
|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Tên chính thức | Công Ty Cổ Phần Nhôm Hà Nội Dung Quất | Tên giao dịch | CôNG TY NHôM Hà NộI DUNG QUấT | ||||
| Nơi đăng ký quản lý | Cục Thuế Tỉnh Quảng Ngãi | Điện thoại / Fax | 0905809878 / | ||||
| Địa chỉ trụ sở | Thôn Bình An Nội – Xã Bình Chánh – Huyện Bình Sơn – Quảng Ngãi | ||||||
| Nơi đăng ký nộp thuế | Điện thoại / Fax | 0905809878 / | |||||
| Địa chỉ nhận thông báo thuế | Thôn Bình An Nội – Xã Bình Chánh – Huyện Bình Sơn – Quảng Ngãi | ||||||
| QĐTL/Ngày cấp | / | C.Q ra quyết định | |||||
| GPKD/Ngày cấp | 4300744656 / 04-11-2014 | Cơ quan cấp | Tỉnh Quảng Ngãi | ||||
| Năm tài chính | 01-01-2015 | Mã số hiện thời | Ngày nhận TK | 29-10-2014 | |||
| Ngày bắt đầu HĐ | 11/4/2014 12:00:00 AM | Vốn điều lệ | 10 | Tổng số lao động | 10 | ||
| Cấp Chương loại khoản | 2-554-070-091 | Hình thức h.toán | PP tính thuế GTGT | Khấu trừ | |||
| Chủ sở hữu | Lê Hồng Phong | Địa chỉ chủ sở hữu | Số: 345, phố Bạch Mai-Phường Bạch Mai-Quận Hai Bà Trưng-Hà Nội | ||||
| Tên giám đốc | Lê Hồng Phong | Địa chỉ | |||||
| Kế toán trưởng | Địa chỉ | ||||||
| Ngành nghề chính | Sản xuất sản phẩm khác bằng kim loại chưa được phân vào đâu | Loại thuế phải nộp |
| ||||
Từ khóa:
4300744656, 0905809878, CôNG TY NHôM Hà NộI DUNG QUấT, Quảng Ngãi, Huyện Bình Sơn, Xã Bình Chánh, Lê Hồng Phong
Ngành nghề kinh doanh
| STT | Tên ngành | Mã ngành | |
|---|---|---|---|
| 1 | Sản xuất plastic và cao su tổng hợp dạng nguyên sinh | 2013 | |
| 2 | Sản xuất kim loại màu và kim loại quý | 24200 | |
| 3 | Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại | 25920 | |
| 4 | Sản xuất sản phẩm khác bằng kim loại chưa được phân vào đâu | 2599 | |
| 5 | Sản xuất phụ tùng và bộ phận phụ trợ cho xe có động cơ và động cơ xe | 29300 | |
| 6 | Tái chế phế liệu | 3830 | |
| 7 | Xây dựng nhà các loại | 41000 | |
| 8 | Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ | 4210 | |
| 9 | Xây dựng công trình công ích | 42200 | |
| 10 | Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác | 42900 | |
| 11 | Chuẩn bị mặt bằng | 43120 | |
| 12 | Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác | 4511 | |
| 13 | Bảo dưỡng, sửa chữa ô tô và xe có động cơ khác | 45200 | |
| 14 | Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác | 4530 | |
| 15 | Đại lý, môi giới, đấu giá | 4610 | |
| 16 | Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu | 4669 | |
| 17 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu | 82990 | |
