Công Ty TNHH Một Thành Viên Cơ Khí & Nhôm Kính Hoàng Thông

Công Ty TNHH Một Thành Viên Cơ Khí & Nhôm Kính Hoàng Thông

Công Ty TNHH Một Thành Viên Cơ Khí & Nhôm Kính Hoàng Thông có địa chỉ tại Thôn Thế Long, Xã Tịnh Phong, Huyện Sơn Tịnh, Tỉnh Quảng Ngãi. Mã số thuế 4300855490 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục thuế Quảng Ngãi

Ngành nghề kinh doanh chính: Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại

(10/07/2020)

Mã số ĐTNT

4300855490

Ngày cấp10-07-2020Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty TNHH Một Thành Viên Cơ Khí & Nhôm Kính Hoàng Thông

Tên giao dịch

Nơi đăng ký quản lýChi cục thuế Quảng NgãiĐiện thoại / Fax /
Địa chỉ trụ sở

Thôn Thế Long, Xã Tịnh Phong, Huyện Sơn Tịnh, Tỉnh Quảng Ngãi

Nơi đăng ký nộp thuếĐiện thoại / Fax /
Địa chỉ nhận thông báo thuế
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp4300855490 / 10-07-2020Cơ quan cấp
Năm tài chính10-07-2020Mã số hiện thờiNgày nhận TK10-07-2020
Ngày bắt đầu HĐ7/10/2020 12:00:00 AMVốn điều lệTổng số lao động
Cấp Chương loại khoảnHình thức h.toánPP tính thuế GTGT
Chủ sở hữu

Nguyễn Hoàng Thông

Địa chỉ chủ sở hữu

Tên giám đốc

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chínhGia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loạiLoại thuế phải nộp

    4300855490, Nguyễn Hoàng Thông

    Ngành nghề kinh doanh

    STTTên ngànhMã ngành
    1Sản xuất sản phẩm khác bằng kim loại chưa được phân vào đâu2599
    2Sản xuất đồ dùng bằng kim loại cho nhà bếp, nhà vệ sinh và nhà ăn25991
    3Sản xuất sản phẩm khác còn lại bằng kim loại chưa được phân vào đâu25999
    4Sản xuất linh kiện điện tử26100
    5Sản xuất máy vi tính và thiết bị ngoại vi của máy vi tính26200
    6Sản xuất thiết bị truyền thông26300
    7Sản xuất sản phẩm điện tử dân dụng26400
    8Sản xuất thiết bị đo lường, kiểm tra, định hướng và điều khiển26510
    9Sản xuất đồng hồ26520
    10Sản xuất thiết bị bức xạ, thiết bị điện tử trong y học, điện liệu pháp26600
    11Sản xuất thiết bị và dụng cụ quang học26700
    12Sản xuất băng, đĩa từ tính và quang học26800
    13Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác4659
    14Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng46591
    15Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện)46592
    16Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày46593
    17Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi)46594
    18Bán buôn máy móc, thiết bị y tế46595
    19Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chưa được phân vào đâu46599
    20Bán buôn kim loại và quặng kim loại4662
    21Bán buôn quặng kim loại46621
    22Bán buôn sắt, thép46622
    23Bán buôn kim loại khác46623
    24Bán buôn vàng, bạc và kim loại quý khác46624
    25Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng4663
    26Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến46631
    27Bán buôn xi măng46632
    28Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi46633
    29Bán buôn kính xây dựng46634
    30Bán buôn sơn, vécni46635
    31Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh46636
    32Bán buôn đồ ngũ kim46637
    33Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng46639
    34Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh4752
    35Bán lẻ đồ ngũ kim trong các cửa hàng chuyên doanh47521
    36Bán lẻ sơn, màu, véc ni trong các cửa hàng chuyên doanh47522
    37Bán lẻ kính xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh47523
    38Bán lẻ xi măng, gạch xây, ngói, đá, cát sỏi và vật liệu xây dựng khác trong các cửa hàng chuyên doanh47524
    39Bán lẻ gạch ốp lát, thiết bị vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh47525
    40Bán lẻ thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh47529
    41Bán lẻ thảm, đệm, chăn, màn, rèm, vật liệu phủ tường và sàn trong các cửa hàng chuyên doanh47530
    42Kho bãi và lưu giữ hàng hóa5210
    43Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho ngoại quan52101
    44Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho đông lạnh (trừ kho ngoại quan)52102
    45Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho khác52109
    46Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác7730
    47Cho thuê máy móc, thiết bị nông, lâm nghiệp77301
    48Cho thuê máy móc, thiết bị xây dựng77302
    49Cho thuê máy móc, thiết bị văn phòng (kể cả máy vi tính)77303
    50Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác chưa được phân vào đâu77309
    51Cho thuê tài sản vô hình phi tài chính77400
    52Hoạt động của các trung tâm, đại lý tư vấn, giới thiệu và môi giới lao động, việc làm78100
    53Cung ứng lao động tạm thời78200

    Trả lời

    Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *