Công Ty TNHH Một Thành Viên Nhôm Kính Phương Trung có địa chỉ tại Tổ dân phố 3, Thị Trấn La Hà, Huyện Tư Nghĩa, Tỉnh Quảng Ngãi. Mã số thuế 4300852771 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục thuế Quảng Ngãi
Ngành nghề kinh doanh chính: Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại
(08/05/2020)
Mã số ĐTNT | 4300852771 | Ngày cấp | 08-05-2020 | Ngày đóng MST | |||
---|---|---|---|---|---|---|---|
Tên chính thức | Công Ty TNHH Một Thành Viên Nhôm Kính Phương Trung | Tên giao dịch | |||||
Nơi đăng ký quản lý | Chi cục thuế Quảng Ngãi | Điện thoại / Fax | / | ||||
Địa chỉ trụ sở | Tổ dân phố 3, Thị Trấn La Hà, Huyện Tư Nghĩa, Tỉnh Quảng Ngãi | ||||||
Nơi đăng ký nộp thuế | Điện thoại / Fax | / | |||||
Địa chỉ nhận thông báo thuế | |||||||
QĐTL/Ngày cấp | / | C.Q ra quyết định | |||||
GPKD/Ngày cấp | 4300852771 / 08-05-2020 | Cơ quan cấp | |||||
Năm tài chính | 08-05-2020 | Mã số hiện thời | Ngày nhận TK | 08-05-2020 | |||
Ngày bắt đầu HĐ | 5/8/2020 12:00:00 AM | Vốn điều lệ | Tổng số lao động | ||||
Cấp Chương loại khoản | Hình thức h.toán | PP tính thuế GTGT | |||||
Chủ sở hữu | Võ Thành Phương | Địa chỉ chủ sở hữu | |||||
Tên giám đốc | Địa chỉ | ||||||
Kế toán trưởng | Địa chỉ | ||||||
Ngành nghề chính | Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại | Loại thuế phải nộp |
4300852771, Võ Thành Phương
Ngành nghề kinh doanh
STT | Tên ngành | Mã ngành | |
---|---|---|---|
1 | Sản xuất sản phẩm khác bằng kim loại chưa được phân vào đâu | 2599 | |
2 | Sản xuất đồ dùng bằng kim loại cho nhà bếp, nhà vệ sinh và nhà ăn | 25991 | |
3 | Sản xuất sản phẩm khác còn lại bằng kim loại chưa được phân vào đâu | 25999 | |
4 | Sản xuất linh kiện điện tử | 26100 | |
5 | Sản xuất máy vi tính và thiết bị ngoại vi của máy vi tính | 26200 | |
6 | Sản xuất thiết bị truyền thông | 26300 | |
7 | Sản xuất sản phẩm điện tử dân dụng | 26400 | |
8 | Sản xuất thiết bị đo lường, kiểm tra, định hướng và điều khiển | 26510 | |
9 | Sản xuất đồng hồ | 26520 | |
10 | Sản xuất thiết bị bức xạ, thiết bị điện tử trong y học, điện liệu pháp | 26600 | |
11 | Sản xuất thiết bị và dụng cụ quang học | 26700 | |
12 | Sản xuất băng, đĩa từ tính và quang học | 26800 | |
13 | Đại lý, môi giới, đấu giá | 4610 | |
14 | Đại lý | 46101 | |
15 | Môi giới | 46102 | |
16 | Đấu giá | 46103 | |
17 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác | 4659 | |
18 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng | 46591 | |
19 | Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện) | 46592 | |
20 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày | 46593 | |
21 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi) | 46594 | |
22 | Bán buôn máy móc, thiết bị y tế | 46595 | |
23 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chưa được phân vào đâu | 46599 | |
24 | Bán buôn kim loại và quặng kim loại | 4662 | |
25 | Bán buôn quặng kim loại | 46621 | |
26 | Bán buôn sắt, thép | 46622 | |
27 | Bán buôn kim loại khác | 46623 | |
28 | Bán buôn vàng, bạc và kim loại quý khác | 46624 | |
29 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng | 4663 | |
30 | Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến | 46631 | |
31 | Bán buôn xi măng | 46632 | |
32 | Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi | 46633 | |
33 | Bán buôn kính xây dựng | 46634 | |
34 | Bán buôn sơn, vécni | 46635 | |
35 | Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh | 46636 | |
36 | Bán buôn đồ ngũ kim | 46637 | |
37 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng | 46639 | |
38 | Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh | 4759 | |
39 | Bán lẻ đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện trong các cửa hàng chuyên doanh | 47591 | |
40 | Bán lẻ giường, tủ, bàn, ghế và đồ dùng nội thất tương tự trong các cửa hàng chuyên doanh | 47592 | |
41 | Bán lẻ đồ dùng gia đình bằng gốm, sứ, thủy tinh trong các cửa hàng chuyên doanh | 47593 | |
42 | Bán lẻ nhạc cụ trong các cửa hàng chuyên doanh | 47594 | |
43 | Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác còn lại chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh | 47599 | |
44 | Bán lẻ sách, báo, tạp chí văn phòng phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh | 47610 | |
45 | Bán lẻ băng đĩa âm thanh, hình ảnh (kể cả băng, đĩa trắng) trong các cửa hàng chuyên doanh | 47620 | |
46 | Bán lẻ thiết bị, dụng cụ thể dục, thể thao trong các cửa hàng chuyên doanh | 47630 | |
47 | Bán lẻ trò chơi, đồ chơi trong các cửa hàng chuyên doanh | 47640 | |
48 | Vận tải hàng hóa bằng đường bộ | 4933 | |
49 | Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng | 49331 | |
50 | Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng) | 49332 | |
51 | Vận tải hàng hóa bằng xe lam, xe lôi, xe công nông | 49333 | |
52 | Vận tải hàng hóa bằng xe thô sơ | 49334 | |
53 | Vận tải hàng hóa bằng phương tiện đường bộ khác | 49339 | |
54 | Vận tải đường ống | 49400 |