Công Ty Cổ Phần Nông Lâm Phú An Sơn
Phu An Son Agriculture Forestry Joint Stock Company
Công Ty Cổ Phần Nông Lâm Phú An Sơn – Phu An Son Agriculture Forestry Joint Stock Company có địa chỉ tại Thôn Thọ An, Xã Bình An, Huyện Bình Sơn, Tỉnh Quảng Ngãi. Mã số thuế 4300796735 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục thuế Quảng Ngãi
Ngành nghề kinh doanh chính: Trồng rừng và chăm sóc rừng
Cập nhật: 4 năm trước
Mã số ĐTNT | 4300796735 | Ngày cấp | 15-03-2017 | Ngày đóng MST | |||
---|---|---|---|---|---|---|---|
Tên chính thức | Công Ty Cổ Phần Nông Lâm Phú An Sơn | Tên giao dịch | Phu An Son Agriculture Forestry Joint Stock Company | ||||
Nơi đăng ký quản lý | Chi cục thuế Quảng Ngãi | Điện thoại / Fax | / | ||||
Địa chỉ trụ sở | Thôn Thọ An, Xã Bình An, Huyện Bình Sơn, Tỉnh Quảng Ngãi | ||||||
Nơi đăng ký nộp thuế | Điện thoại / Fax | / | |||||
Địa chỉ nhận thông báo thuế | |||||||
QĐTL/Ngày cấp | / | C.Q ra quyết định | |||||
GPKD/Ngày cấp | 4300796735 / 15-03-2017 | Cơ quan cấp | |||||
Năm tài chính | 15-03-2017 | Mã số hiện thời | Ngày nhận TK | 15-03-2017 | |||
Ngày bắt đầu HĐ | 3/15/2017 12:00:00 AM | Vốn điều lệ | Tổng số lao động | ||||
Cấp Chương loại khoản | Hình thức h.toán | PP tính thuế GTGT | |||||
Chủ sở hữu | Xa Văn Công | Địa chỉ chủ sở hữu | |||||
Tên giám đốc | Địa chỉ | ||||||
Kế toán trưởng | Địa chỉ | ||||||
Ngành nghề chính | Trồng rừng và chăm sóc rừng | Loại thuế phải nộp |
Từ khóa:
4300796735, Phu An Son Agriculture Forestry Joint Stock Company, Quảng Ngãi, Huyện Bình Sơn, Xã Bình An, Xa Văn Công
Ngành nghề kinh doanh
STT | Tên ngành | Mã ngành | |
---|---|---|---|
1 | Trồng rừng và chăm sóc rừng | 0210 | |
2 | Ươm giống cây lâm nghiệp | 02101 | |
3 | Trồng rừng và chăm sóc rừng lấy gỗ | 02102 | |
4 | Trồng rừng và chăm sóc rừng tre, nứa | 02103 | |
5 | Trồng rừng và chăm sóc rừng khác | 02109 | |
6 | Khai thác gỗ | 02210 | |
7 | Khai thác lâm sản khác trừ gỗ | 02220 | |
8 | Thu nhặt sản phẩm từ rừng không phải gỗ và lâm sản khác | 02300 | |
9 | Hoạt động dịch vụ lâm nghiệp | 02400 | |
10 | Khai thác thuỷ sản biển | 03110 | |
11 | Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét | 0810 | |
12 | Khai thác đá | 08101 | |
13 | Khai thác cát, sỏi | 08102 | |
14 | Khai thác đất sét | 08103 | |
15 | Khai thác khoáng hoá chất và khoáng phân bón | 08910 | |
16 | Khai thác và thu gom than bùn | 08920 | |
17 | Khai thác muối | 08930 | |
18 | Khai khoáng khác chưa được phân vào đâu | 08990 | |
19 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác dầu thô và khí tự nhiên | 09100 | |
20 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác mỏ và quặng khác | 09900 | |
21 | Cưa, xẻ, bào gỗ và bảo quản gỗ | 1610 | |
22 | Cưa, xẻ và bào gỗ | 16101 | |
23 | Bảo quản gỗ | 16102 | |
24 | Sản xuất gỗ dán, gỗ lạng, ván ép và ván mỏng khác | 16210 | |
25 | Sản xuất đồ gỗ xây dựng | 16220 | |
26 | Sản xuất bao bì bằng gỗ | 16230 | |
27 | Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ | 4210 | |
28 | Xây dựng công trình đường sắt | 42101 | |
29 | Xây dựng công trình đường bộ | 42102 | |
30 | Xây dựng công trình công ích | 42200 | |
31 | Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác | 42900 | |
32 | Phá dỡ | 43110 | |
33 | Chuẩn bị mặt bằng | 43120 | |
34 | Lắp đặt hệ thống điện | 43210 | |
35 | Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác | 4511 | |
36 | Bán buôn ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) | 45111 | |
37 | Bán buôn xe có động cơ khác | 45119 | |
38 | Bán lẻ ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) | 45120 | |
39 | Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống | 4620 | |
40 | Bán buôn thóc, ngô và các loại hạt ngũ cốc khác | 46201 | |
41 | Bán buôn hoa và cây | 46202 | |
42 | Bán buôn động vật sống | 46203 | |
43 | Bán buôn thức ăn và nguyên liệu làm thức ăn cho gia súc, gia cầm và thuỷ sản | 46204 | |
44 | Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu khác (trừ gỗ, tre, nứa) | 46209 | |
45 | Bán buôn gạo | 46310 | |
46 | Bán buôn đồ uống | 4633 | |
47 | Bán buôn đồ uống có cồn | 46331 | |
48 | Bán buôn đồ uống không có cồn | 46332 | |
49 | Bán buôn sản phẩm thuốc lá, thuốc lào | 46340 | |
50 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng | 4663 | |
51 | Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến | 46631 | |
52 | Bán buôn xi măng | 46632 | |
53 | Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi | 46633 | |
54 | Bán buôn kính xây dựng | 46634 | |
55 | Bán buôn sơn, vécni | 46635 | |
56 | Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh | 46636 | |
57 | Bán buôn đồ ngũ kim | 46637 | |
58 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng | 46639 | |
59 | Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) | 4931 | |
60 | Vận tải hành khách bằng tàu điện ngầm | 49311 | |
61 | Vận tải hành khách bằng taxi | 49312 | |
62 | Vận tải hành khách bằng xe lam, xe lôi, xe máy | 49313 | |
63 | Vận tải hành khách bằng xe đạp, xe xích lô và xe thô sơ khác | 49319 | |
64 | Vận tải hành khách đường bộ khác | 4932 | |
65 | Vận tải hành khách bằng xe khách nội tỉnh, liên tỉnh | 49321 | |
66 | Vận tải hành khách đường bộ khác chưa được phân vào đâu | 49329 | |
67 | Vận tải hàng hóa bằng đường bộ | 4933 | |
68 | Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng | 49331 | |
69 | Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng) | 49332 | |
70 | Vận tải hàng hóa bằng xe lam, xe lôi, xe công nông | 49333 | |
71 | Vận tải hàng hóa bằng xe thô sơ | 49334 | |
72 | Vận tải hàng hóa bằng phương tiện đường bộ khác | 49339 | |
73 | Vận tải đường ống | 49400 | |
74 | Dịch vụ lưu trú ngắn ngày | 5510 | |
75 | Khách sạn | 55101 | |
76 | Biệt thự hoặc căn hộ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày | 55102 | |
77 | Nhà khách, nhà nghỉ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày | 55103 | |
78 | Nhà trọ, phòng trọ và các cơ sở lưu trú tương tự | 55104 | |
79 | Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động | 5610 | |
80 | Nhà hàng, quán ăn, hàng ăn uống | 56101 | |
81 | Dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động khác | 56109 | |
82 | Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) | 56210 | |
83 | Dịch vụ ăn uống khác | 56290 | |
84 | Dịch vụ phục vụ đồ uống | 5630 | |
85 | Quán rượu, bia, quầy bar | 56301 | |
86 | Dịch vụ phục vụ đồ uống khác | 56309 | |
87 | Xuất bản sách | 58110 | |
88 | Xuất bản các danh mục chỉ dẫn và địa chỉ | 58120 | |
89 | Xuất bản báo, tạp chí và các ấn phẩm định kỳ | 58130 | |
90 | Hoạt động xuất bản khác | 58190 | |
91 | Xuất bản phần mềm | 58200 |