Công Ty TNHH Một Thành Viên Sx-xd-tm Thanh Tuấn

Công Ty TNHH Một Thành Viên Sx-xd-tm Thanh Tuấn

Công Ty TNHH Một Thành Viên Sx-xd-tm Thanh Tuấn

Công Ty TNHH Một Thành Viên Sx-xd-tm Thanh Tuấn

Công Ty TNHH Một Thành Viên Sx-xd-tm Thanh Tuấn – Công Ty TNHH Một Thành Viên Sx-xd-tm Thanh Tuấn có địa chỉ tại Thôn 2, Xã Bình Hòa, Huyện Bình Sơn, Tỉnh Quảng Ngãi. Mã số thuế 4300797520 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục thuế Quảng Ngãi

Ngành nghề kinh doanh chính: Sản xuất bê tông và các sản phẩm từ xi măng và thạch cao

Cập nhật: 4 năm trước

Mã số ĐTNT

4300797520

Ngày cấp27-03-2017Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty TNHH Một Thành Viên Sx-xd-tm Thanh Tuấn

Tên giao dịch

Công Ty TNHH Một Thành Viên Sx-xd-tm Thanh Tuấn

Nơi đăng ký quản lýChi cục thuế Quảng NgãiĐiện thoại / Fax /
Địa chỉ trụ sở

Thôn 2, Xã Bình Hòa, Huyện Bình Sơn, Tỉnh Quảng Ngãi

Nơi đăng ký nộp thuếĐiện thoại / Fax /
Địa chỉ nhận thông báo thuế
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp4300797520 / 27-03-2017Cơ quan cấp
Năm tài chính27-03-2017Mã số hiện thờiNgày nhận TK27-03-2017
Ngày bắt đầu HĐ3/27/2017 12:00:00 AMVốn điều lệTổng số lao động
Cấp Chương loại khoảnHình thức h.toánPP tính thuế GTGT
Chủ sở hữu

Phùng Thanh Tuấn

Địa chỉ chủ sở hữu

Tên giám đốc

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chínhSản xuất bê tông và các sản phẩm từ xi măng và thạch caoLoại thuế phải nộp

    Từ khóa:
    4300797520, Công Ty TNHH Một Thành Viên Sx-xd-tm Thanh Tuấn, Quảng Ngãi, Huyện Bình Sơn, Xã Bình Hòa, Phùng Thanh Tuấn

    Ngành nghề kinh doanh

    STTTên ngànhMã ngành
    1Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ4210
    2Xây dựng công trình đường sắt42101
    3Xây dựng công trình đường bộ42102
    4Xây dựng công trình công ích42200
    5Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác42900
    6Phá dỡ43110
    7Chuẩn bị mặt bằng43120
    8Lắp đặt hệ thống điện43210
    9Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép4641
    10Bán buôn vải46411
    11Bán buôn thảm, đệm, chăn, màn, rèm, ga trải giường, gối và hàng dệt khác46412
    12Bán buôn hàng may mặc46413
    13Bán buôn giày dép46414
    14Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình4649
    15Bán buôn vali, cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác46491
    16Bán buôn dược phẩm và dụng cụ y tế46492
    17Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh46493
    18Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh46494
    19Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện46495
    20Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự46496
    21Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm46497
    22Bán buôn dụng cụ thể dục, thể thao46498
    23Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình chưa được phân vào đâu46499
    24Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm46510
    25Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông46520
    26Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp46530
    27Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng4663
    28Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến46631
    29Bán buôn xi măng46632
    30Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi46633
    31Bán buôn kính xây dựng46634
    32Bán buôn sơn, vécni46635
    33Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh46636
    34Bán buôn đồ ngũ kim46637
    35Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng46639
    36Vận tải hàng hóa bằng đường bộ4933
    37Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng49331
    38Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng)49332
    39Vận tải hàng hóa bằng xe lam, xe lôi, xe công nông49333
    40Vận tải hàng hóa bằng xe thô sơ49334
    41Vận tải hàng hóa bằng phương tiện đường bộ khác49339
    42Vận tải đường ống49400
    43Bốc xếp hàng hóa5224
    44Bốc xếp hàng hóa ga đường sắt52241
    45Bốc xếp hàng hóa đường bộ52242
    46Bốc xếp hàng hóa cảng biển52243
    47Bốc xếp hàng hóa cảng sông52244
    48Bốc xếp hàng hóa cảng hàng không52245
    49Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan7110
    50Hoạt động kiến trúc71101
    51Hoạt động đo đạc bản đồ71102
    52Hoạt động thăm dò địa chất, nguồn nước71103
    53Hoạt động tư vấn kỹ thuật có liên quan khác71109
    54Kiểm tra và phân tích kỹ thuật71200
    55Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học tự nhiên và kỹ thuật72100
    56Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học xã hội và nhân văn72200
    57Quảng cáo73100
    58Nghiên cứu thị trường và thăm dò dư luận73200
    59Hoạt động thiết kế chuyên dụng74100
    60Hoạt động nhiếp ảnh74200
    61Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác7730
    62Cho thuê máy móc, thiết bị nông, lâm nghiệp77301
    63Cho thuê máy móc, thiết bị xây dựng77302
    64Cho thuê máy móc, thiết bị văn phòng (kể cả máy vi tính)77303
    65Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác chưa được phân vào đâu77309
    66Cho thuê tài sản vô hình phi tài chính77400
    67Hoạt động của các trung tâm, đại lý tư vấn, giới thiệu và môi giới lao động, việc làm78100
    68Cung ứng lao động tạm thời78200
    69Hoạt động xổ số, cá cược và đánh bạc9200
    70Hoạt động xổ số92001
    71Hoạt động cá cược và đánh bạc92002
    72Hoạt động của các cơ sở thể thao93110
    73Hoạt động của các câu lạc bộ thể thao93120
    74Hoạt động thể thao khác93190
    75Hoạt động của các công viên vui chơi và công viên theo chủ đề93210
    76Hoạt động vui chơi giải trí khác chưa được phân vào đâu93290
    77Hoạt động của các hiệp hội kinh doanh và nghiệp chủ94110
    78Hoạt động của các hội nghề nghiệp94120
    79Hoạt động của công đoàn94200
    80Hoạt động của các tổ chức tôn giáo94910
    81Hoạt động của các tổ chức khác chưa được phân vào đâu94990
    82Sửa chữa máy vi tính và thiết bị ngoại vi95110
    83Sửa chữa thiết bị liên lạc95120
    84Sửa chữa thiết bị nghe nhìn điện tử gia dụng95210
    85Sửa chữa thiết bị, đồ dùng gia đình95220
    86Sửa chữa giày, dép, hàng da và giả da95230
    87Sửa chữa giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự95240
    88Sửa chữa đồ dùng cá nhân và gia đình khác95290
    89Dịch vụ tắm hơi, massage và các dịch vụ tăng cường sức khoẻ tương tự (trừ hoạt động thể thao)96100
    90Giặt là, làm sạch các sản phẩm dệt và lông thú96200
    91Cắt tóc, làm đầu, gội đầu96310
    92Hoạt động dịch vụ phục vụ tang lễ96320
    93Hoạt động dịch vụ phục vụ hôn lễ96330
    94Hoạt động dịch vụ phục vụ cá nhân khác còn lại chưa được phân vào đâu96390
    95Hoạt động làm thuê công việc gia đình trong các hộ gia đình97000
    96Hoạt động sản xuất các sản phẩm vật chất tự tiêu dùng của hộ gia đình98100
    97Hoạt động sản xuất các sản phẩm dịch vụ tự tiêu dùng của hộ gia đình98200
    98Hoạt động của các tổ chức và cơ quan quốc tế99000

    Trả lời

    Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *