Công Ty Cổ Phần Ống Thép Hòa Phát Dung Quất

Công Ty Cổ Phần Ống Thép Hòa Phát Dung Quất

Hoa Phat Dung Quat Steel Pipe Joint Stock Company

Công Ty Cổ Phần Ống Thép Hòa Phát Dung Quất – Hoa Phat Dung Quat Steel Pipe Joint Stock Company có địa chỉ tại Khu kinh tế Dung Quất, Xã Bình Đông, Huyện Bình Sơn, Tỉnh Quảng Ngãi. Mã số thuế 4300808405 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục thuế Quảng Ngãi

Ngành nghề kinh doanh chính: Sản xuất sắt, thép, gang

Cập nhật: 3 năm trước

Mã số ĐTNT

4300808405

Ngày cấp 21-11-2017 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty Cổ Phần Ống Thép Hòa Phát Dung Quất

Tên giao dịch

Hoa Phat Dung Quat Steel Pipe Joint Stock Company

Nơi đăng ký quản lý Chi cục thuế Quảng Ngãi Điện thoại / Fax /
Địa chỉ trụ sở

Khu kinh tế Dung Quất, Xã Bình Đông, Huyện Bình Sơn, Tỉnh Quảng Ngãi

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax /
Địa chỉ nhận thông báo thuế
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 4300808405 / 21-11-2017 Cơ quan cấp
Năm tài chính 21-11-2017 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 21-11-2017
Ngày bắt đầu HĐ 11/21/2017 12:00:00 AM Vốn điều lệ Tổng số lao động
Cấp Chương loại khoản Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT
Chủ sở hữu

Mai Văn Hà

Địa chỉ chủ sở hữu

Tên giám đốc

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Sản xuất sắt, thép, gang Loại thuế phải nộp

    Từ khóa:
    4300808405, Hoa Phat Dung Quat Steel Pipe Joint Stock Company, Quảng Ngãi, Huyện Bình Sơn, Xã Bình Đông, Mai Văn Hà

    Ngành nghề kinh doanh

    STT Tên ngành Mã ngành
    1 Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét 0810
    2 Khai thác đá 08101
    3 Khai thác cát, sỏi 08102
    4 Khai thác đất sét 08103
    5 Khai thác khoáng hoá chất và khoáng phân bón 08910
    6 Khai thác và thu gom than bùn 08920
    7 Khai thác muối 08930
    8 Khai khoáng khác chưa được phân vào đâu 08990
    9 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác dầu thô và khí tự nhiên 09100
    10 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác mỏ và quặng khác 09900
    11 Sản xuất sản phẩm từ plastic 2220
    12 Sản xuất bao bì từ plastic 22201
    13 Sản xuất sản phẩm khác từ plastic 22209
    14 Sản xuất thuỷ tinh và sản phẩm từ thuỷ tinh 23100
    15 Sản xuất sản phẩm chịu lửa 23910
    16 Sản xuất vật liệu xây dựng từ đất sét 23920
    17 Sản xuất sản phẩm gốm sứ khác 23930
    18 Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế 3100
    19 Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế bằng gỗ 31001
    20 Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế bằng vật liệu khác 31009
    21 Sản xuất đồ kim hoàn và chi tiết liên quan 32110
    22 Sản xuất đồ giả kim hoàn và chi tiết liên quan 32120
    23 Sản xuất nhạc cụ 32200
    24 Sản xuất dụng cụ thể dục, thể thao 32300
    25 Sản xuất đồ chơi, trò chơi 32400
    26 Sản xuất, truyền tải và phân phối điện 3510
    27 Sản xuất điện 35101
    28 Truyền tải và phân phối điện 35102
    29 Sản xuất khí đốt, phân phối nhiên liệu khí bằng đường ống 35200
    30 Bán mô tô, xe máy 4541
    31 Bán buôn mô tô, xe máy 45411
    32 Bán lẻ mô tô, xe máy 45412
    33 Đại lý mô tô, xe máy 45413
    34 Bảo dưỡng và sửa chữa mô tô, xe máy 45420
    35 Bán buôn đồ uống 4633
    36 Bán buôn đồ uống có cồn 46331
    37 Bán buôn đồ uống không có cồn 46332
    38 Bán buôn sản phẩm thuốc lá, thuốc lào 46340
    39 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác 4659
    40 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng 46591
    41 Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện) 46592
    42 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày 46593
    43 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi) 46594
    44 Bán buôn máy móc, thiết bị y tế 46595
    45 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chưa được phân vào đâu 46599
    46 Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan 4661
    47 Bán buôn than đá và nhiên liệu rắn khác 46611
    48 Bán buôn dầu thô 46612
    49 Bán buôn xăng dầu và các sản phẩm liên quan 46613
    50 Bán buôn khí đốt và các sản phẩm liên quan 46614
    51 Bán buôn kim loại và quặng kim loại 4662
    52 Bán buôn quặng kim loại 46621
    53 Bán buôn sắt, thép 46622
    54 Bán buôn kim loại khác 46623
    55 Bán buôn vàng, bạc và kim loại quý khác 46624
    56 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu 4669
    57 Bán buôn phân bón, thuốc trừ sâu và hóa chất khác sử dụng trong nông nghiệp 46691
    58 Bán buôn hóa chất khác (trừ loại sử dụng trong nông nghiệp) 46692
    59 Bán buôn chất dẻo dạng nguyên sinh 46693
    60 Bán buôn cao su 46694
    61 Bán buôn tơ, xơ, sợi dệt 46695
    62 Bán buôn phụ liệu may mặc và giày dép 46696
    63 Bán buôn phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại 46697
    64 Bán buôn chuyên doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu 46699
    65 Bán buôn tổng hợp 46900
    66 Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp 47110
    67 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ 4933
    68 Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng 49331
    69 Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng) 49332
    70 Vận tải hàng hóa bằng xe lam, xe lôi, xe công nông 49333
    71 Vận tải hàng hóa bằng xe thô sơ 49334
    72 Vận tải hàng hóa bằng phương tiện đường bộ khác 49339
    73 Vận tải đường ống 49400
    74 Vận tải hàng hóa ven biển và viễn dương 5012
    75 Vận tải hàng hóa ven biển 50121
    76 Vận tải hàng hóa viễn dương 50122
    77 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa 5022
    78 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa bằng phương tiện cơ giới 50221
    79 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa bằng phương tiện thô sơ 50222
    80 Vận tải hành khách hàng không 51100
    81 Vận tải hàng hóa hàng không 51200
    82 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa 5210
    83 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho ngoại quan 52101
    84 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho đông lạnh (trừ kho ngoại quan) 52102
    85 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho khác 52109
    86 Bốc xếp hàng hóa 5224
    87 Bốc xếp hàng hóa ga đường sắt 52241
    88 Bốc xếp hàng hóa đường bộ 52242
    89 Bốc xếp hàng hóa cảng biển 52243
    90 Bốc xếp hàng hóa cảng sông 52244
    91 Bốc xếp hàng hóa cảng hàng không 52245
    92 Cho thuê xe có động cơ 7710
    93 Cho thuê ôtô 77101
    94 Cho thuê xe có động cơ khác 77109
    95 Cho thuê thiết bị thể thao, vui chơi giải trí 77210
    96 Cho thuê băng, đĩa video 77220
    97 Cho thuê đồ dùng cá nhân và gia đình khác 77290
    98 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác 7730
    99 Cho thuê máy móc, thiết bị nông, lâm nghiệp 77301
    100 Cho thuê máy móc, thiết bị xây dựng 77302
    101 Cho thuê máy móc, thiết bị văn phòng (kể cả máy vi tính) 77303
    102 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác chưa được phân vào đâu 77309
    103 Cho thuê tài sản vô hình phi tài chính 77400
    104 Hoạt động của các trung tâm, đại lý tư vấn, giới thiệu và môi giới lao động, việc làm 78100
    105 Cung ứng lao động tạm thời 78200