Công Ty Cổ Phần Thép Hòa Phát Dung Quất

Công Ty Cổ Phần Thép Hòa Phát Dung Quất

Công Ty Cổ Phần Thép Hòa Phát Dung Quất

Hoa Phat Dung Quat Steel Joint Stock Company

Công Ty Cổ Phần Thép Hòa Phát Dung Quất – Hoa Phat Dung Quat Steel Joint Stock Company có địa chỉ tại Khu kinh tế Dung Quất, Xã Bình Đông, Huyện Bình Sơn, Tỉnh Quảng Ngãi. Mã số thuế 4300793861 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục thuế Quảng Ngãi

Ngành nghề kinh doanh chính: Sản xuất sắt, thép, gang

Cập nhật: năm ngoái

Mã số ĐTNT

4300793861

Ngày cấp03-02-2017Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty Cổ Phần Thép Hòa Phát Dung Quất

Tên giao dịch

Hoa Phat Dung Quat Steel Joint Stock Company

Nơi đăng ký quản lýChi cục thuế Quảng NgãiĐiện thoại / Fax /
Địa chỉ trụ sở

Khu kinh tế Dung Quất, Xã Bình Đông, Huyện Bình Sơn, Tỉnh Quảng Ngãi

Nơi đăng ký nộp thuếĐiện thoại / Fax /
Địa chỉ nhận thông báo thuế
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp4300793861 / 03-02-2017Cơ quan cấp
Năm tài chính03-02-2017Mã số hiện thờiNgày nhận TK03-02-2017
Ngày bắt đầu HĐ2/3/2017 12:00:00 AMVốn điều lệTổng số lao động
Cấp Chương loại khoảnHình thức h.toánPP tính thuế GTGT
Chủ sở hữu

Trần Tuấn Dương Mai Văn Hà

Địa chỉ chủ sở hữu

Tên giám đốc

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chínhSản xuất sắt, thép, gangLoại thuế phải nộp

    Từ khóa:
    4300793861, Hoa Phat Dung Quat Steel Joint Stock Company, Quảng Ngãi, Huyện Bình Sơn, Xã Bình Đông, Trần Tuấn Dương Mai Văn Hà

    Ngành nghề kinh doanh

    STTTên ngànhMã ngành
    1Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét0810
    2Khai thác đá08101
    3Khai thác cát, sỏi08102
    4Khai thác đất sét08103
    5Khai thác khoáng hoá chất và khoáng phân bón08910
    6Khai thác và thu gom than bùn08920
    7Khai thác muối08930
    8Khai khoáng khác chưa được phân vào đâu08990
    9Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác dầu thô và khí tự nhiên09100
    10Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác mỏ và quặng khác09900
    11Sản xuất sản phẩm từ plastic2220
    12Sản xuất bao bì từ plastic22201
    13Sản xuất sản phẩm khác từ plastic22209
    14Sản xuất thuỷ tinh và sản phẩm từ thuỷ tinh23100
    15Sản xuất sản phẩm chịu lửa23910
    16Sản xuất vật liệu xây dựng từ đất sét23920
    17Sản xuất sản phẩm gốm sứ khác23930
    18Sản xuất xi măng, vôi và thạch cao2394
    19Sản xuất xi măng23941
    20Sản xuất vôi23942
    21Sản xuất thạch cao23943
    22Sản xuất bê tông và các sản phẩm từ xi măng và thạch cao23950
    23Cắt tạo dáng và hoàn thiện đá23960
    24Sản xuất sản phẩm từ chất khoáng phi kim loại khác chưa được phân vào đâu23990
    25Sản xuất sắt, thép, gang24100
    26Sản xuất kim loại màu và kim loại quý24200
    27Đúc sắt thép24310
    28Đúc kim loại màu24320
    29Sản xuất các cấu kiện kim loại25110
    30Sản xuất thùng, bể chứa và dụng cụ chứa đựng bằng kim loại25120
    31Sản xuất nồi hơi (trừ nồi hơi trung tâm)25130
    32Sản xuất vũ khí và đạn dược25200
    33Rèn, dập, ép và cán kim loại; luyện bột kim loại25910
    34Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại25920
    35Sản xuất dao kéo, dụng cụ cầm tay và đồ kim loại thông dụng25930
    36Sản xuất, truyền tải và phân phối điện3510
    37Sản xuất điện35101
    38Truyền tải và phân phối điện35102
    39Sản xuất khí đốt, phân phối nhiên liệu khí bằng đường ống35200
    40Thoát nước và xử lý nước thải3700
    41Thoát nước37001
    42Xử lý nước thải37002
    43Thu gom rác thải không độc hại38110
    44Tái chế phế liệu3830
    45Tái chế phế liệu kim loại38301
    46Tái chế phế liệu phi kim loại38302
    47Xử lý ô nhiễm và hoạt động quản lý chất thải khác39000
    48Xây dựng nhà các loại41000
    49Bán mô tô, xe máy4541
    50Bán buôn mô tô, xe máy45411
    51Bán lẻ mô tô, xe máy45412
    52Đại lý mô tô, xe máy45413
    53Bảo dưỡng và sửa chữa mô tô, xe máy45420
    54Bán buôn đồ uống4633
    55Bán buôn đồ uống có cồn46331
    56Bán buôn đồ uống không có cồn46332
    57Bán buôn sản phẩm thuốc lá, thuốc lào46340
    58Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác4659
    59Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng46591
    60Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện)46592
    61Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày46593
    62Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi)46594
    63Bán buôn máy móc, thiết bị y tế46595
    64Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chưa được phân vào đâu46599
    65Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan4661
    66Bán buôn than đá và nhiên liệu rắn khác46611
    67Bán buôn dầu thô46612
    68Bán buôn xăng dầu và các sản phẩm liên quan46613
    69Bán buôn khí đốt và các sản phẩm liên quan46614
    70Bán buôn kim loại và quặng kim loại4662
    71Bán buôn quặng kim loại46621
    72Bán buôn sắt, thép46622
    73Bán buôn kim loại khác46623
    74Bán buôn vàng, bạc và kim loại quý khác46624
    75Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu4669
    76Bán buôn phân bón, thuốc trừ sâu và hóa chất khác sử dụng trong nông nghiệp46691
    77Bán buôn hóa chất khác (trừ loại sử dụng trong nông nghiệp)46692
    78Bán buôn chất dẻo dạng nguyên sinh46693
    79Bán buôn cao su46694
    80Bán buôn tơ, xơ, sợi dệt46695
    81Bán buôn phụ liệu may mặc và giày dép46696
    82Bán buôn phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại46697
    83Bán buôn chuyên doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu46699
    84Bán buôn tổng hợp46900
    85Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp47110
    86Vận tải hàng hóa bằng đường bộ4933
    87Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng49331
    88Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng)49332
    89Vận tải hàng hóa bằng xe lam, xe lôi, xe công nông49333
    90Vận tải hàng hóa bằng xe thô sơ49334
    91Vận tải hàng hóa bằng phương tiện đường bộ khác49339
    92Vận tải đường ống49400
    93Vận tải hàng hóa ven biển và viễn dương5012
    94Vận tải hàng hóa ven biển50121
    95Vận tải hàng hóa viễn dương50122
    96Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa5022
    97Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa bằng phương tiện cơ giới50221
    98Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa bằng phương tiện thô sơ50222
    99Vận tải hành khách hàng không51100
    100Vận tải hàng hóa hàng không51200
    101Kho bãi và lưu giữ hàng hóa5210
    102Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho ngoại quan52101
    103Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho đông lạnh (trừ kho ngoại quan)52102
    104Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho khác52109
    105Bốc xếp hàng hóa5224
    106Bốc xếp hàng hóa ga đường sắt52241
    107Bốc xếp hàng hóa đường bộ52242
    108Bốc xếp hàng hóa cảng biển52243
    109Bốc xếp hàng hóa cảng sông52244
    110Bốc xếp hàng hóa cảng hàng không52245
    111Dịch vụ lưu trú ngắn ngày5510
    112Khách sạn55101
    113Biệt thự hoặc căn hộ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày55102
    114Nhà khách, nhà nghỉ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày55103
    115Nhà trọ, phòng trọ và các cơ sở lưu trú tương tự55104
    116Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động5610
    117Nhà hàng, quán ăn, hàng ăn uống56101
    118Dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động khác56109
    119Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...)56210
    120Dịch vụ ăn uống khác56290
    121Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác7730
    122Cho thuê máy móc, thiết bị nông, lâm nghiệp77301
    123Cho thuê máy móc, thiết bị xây dựng77302
    124Cho thuê máy móc, thiết bị văn phòng (kể cả máy vi tính)77303
    125Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác chưa được phân vào đâu77309
    126Cho thuê tài sản vô hình phi tài chính77400
    127Hoạt động của các trung tâm, đại lý tư vấn, giới thiệu và môi giới lao động, việc làm78100
    128Cung ứng lao động tạm thời78200

    Trả lời

    Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *