Công Ty Cổ Phần Phasolar
Phasolar Joint Stock Company
Công Ty Cổ Phần Phasolar – Phasolar Joint Stock Company có địa chỉ tại 187/2 Trần Công Hiến, tổ dân phố 6, Thị Trấn Châu Ổ, Huyện Bình Sơn, Tỉnh Quảng Ngãi. Mã số thuế 4300846489 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục thuế Quảng Ngãi
Ngành nghề kinh doanh chính:
Cập nhật: 12 tháng trước (10/12/2019)
| Mã số ĐTNT | 4300846489 | Ngày cấp | 10-12-2019 | Ngày đóng MST | |||
|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Tên chính thức | Công Ty Cổ Phần Phasolar | Tên giao dịch | Phasolar Joint Stock Company | ||||
| Nơi đăng ký quản lý | Chi cục thuế Quảng Ngãi | Điện thoại / Fax | / | ||||
| Địa chỉ trụ sở | 187/2 Trần Công Hiến, tổ dân phố 6, Thị Trấn Châu Ổ, Huyện Bình Sơn, Tỉnh Quảng Ngãi | ||||||
| Nơi đăng ký nộp thuế | Điện thoại / Fax | / | |||||
| Địa chỉ nhận thông báo thuế | |||||||
| QĐTL/Ngày cấp | / | C.Q ra quyết định | |||||
| GPKD/Ngày cấp | 4300846489 / 10-12-2019 | Cơ quan cấp | |||||
| Năm tài chính | 10-12-2019 | Mã số hiện thời | Ngày nhận TK | 10-12-2019 | |||
| Ngày bắt đầu HĐ | 12/10/2019 12:00:00 AM | Vốn điều lệ | Tổng số lao động | ||||
| Cấp Chương loại khoản | Hình thức h.toán | PP tính thuế GTGT | |||||
| Chủ sở hữu | Phạm Thanh Hà | Địa chỉ chủ sở hữu | |||||
| Tên giám đốc | Địa chỉ | ||||||
| Kế toán trưởng | Địa chỉ | ||||||
| Ngành nghề chính | Loại thuế phải nộp | ||||||
Từ khóa:
4300846489, Phasolar Joint Stock Company, Quảng Ngãi, Huyện Bình Sơn, Thị Trấn Châu Ổ, Phạm Thanh Hà
Ngành nghề kinh doanh
| STT | Tên ngành | Mã ngành | |
|---|---|---|---|
| 1 | Sản xuất sản phẩm khác bằng kim loại chưa được phân vào đâu | 2599 | |
| 2 | Sản xuất đồ dùng bằng kim loại cho nhà bếp, nhà vệ sinh và nhà ăn | 25991 | |
| 3 | Sản xuất sản phẩm khác còn lại bằng kim loại chưa được phân vào đâu | 25999 | |
| 4 | Sản xuất linh kiện điện tử | 26100 | |
| 5 | Sản xuất máy vi tính và thiết bị ngoại vi của máy vi tính | 26200 | |
| 6 | Sản xuất thiết bị truyền thông | 26300 | |
| 7 | Sản xuất sản phẩm điện tử dân dụng | 26400 | |
| 8 | Sản xuất thiết bị đo lường, kiểm tra, định hướng và điều khiển | 26510 | |
| 9 | Sản xuất đồng hồ | 26520 | |
| 10 | Sản xuất thiết bị bức xạ, thiết bị điện tử trong y học, điện liệu pháp | 26600 | |
| 11 | Sản xuất thiết bị và dụng cụ quang học | 26700 | |
| 12 | Sản xuất băng, đĩa từ tính và quang học | 26800 | |
| 13 | Thoát nước và xử lý nước thải | 3700 | |
| 14 | Thoát nước | 37001 | |
| 15 | Xử lý nước thải | 37002 | |
| 16 | Thu gom rác thải không độc hại | 38110 | |
| 17 | Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí | 4322 | |
| 18 | Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước | 43221 | |
| 19 | Lắp đặt hệ thống lò sưởi và điều hoà không khí | 43222 | |
| 20 | Lắp đặt hệ thống xây dựng khác | 43290 | |
| 21 | Hoàn thiện công trình xây dựng | 43300 | |
| 22 | Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác | 43900 | |
| 23 | Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình | 4649 | |
| 24 | Bán buôn vali, cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác | 46491 | |
| 25 | Bán buôn dược phẩm và dụng cụ y tế | 46492 | |
| 26 | Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh | 46493 | |
| 27 | Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh | 46494 | |
| 28 | Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện | 46495 | |
| 29 | Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự | 46496 | |
| 30 | Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm | 46497 | |
| 31 | Bán buôn dụng cụ thể dục, thể thao | 46498 | |
| 32 | Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình chưa được phân vào đâu | 46499 | |
| 33 | Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm | 46510 | |
| 34 | Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông | 46520 | |
| 35 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp | 46530 | |
| 36 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác | 4659 | |
| 37 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng | 46591 | |
| 38 | Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện) | 46592 | |
| 39 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày | 46593 | |
| 40 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi) | 46594 | |
| 41 | Bán buôn máy móc, thiết bị y tế | 46595 | |
| 42 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chưa được phân vào đâu | 46599 | |
| 43 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng | 4663 | |
| 44 | Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến | 46631 | |
| 45 | Bán buôn xi măng | 46632 | |
| 46 | Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi | 46633 | |
| 47 | Bán buôn kính xây dựng | 46634 | |
| 48 | Bán buôn sơn, vécni | 46635 | |
| 49 | Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh | 46636 | |
| 50 | Bán buôn đồ ngũ kim | 46637 | |
| 51 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng | 46639 | |
| 52 | Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu | 4669 | |
| 53 | Bán buôn phân bón, thuốc trừ sâu và hóa chất khác sử dụng trong nông nghiệp | 46691 | |
| 54 | Bán buôn hóa chất khác (trừ loại sử dụng trong nông nghiệp) | 46692 | |
| 55 | Bán buôn chất dẻo dạng nguyên sinh | 46693 | |
| 56 | Bán buôn cao su | 46694 | |
| 57 | Bán buôn tơ, xơ, sợi dệt | 46695 | |
| 58 | Bán buôn phụ liệu may mặc và giày dép | 46696 | |
| 59 | Bán buôn phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại | 46697 | |
| 60 | Bán buôn chuyên doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu | 46699 | |
| 61 | Bán buôn tổng hợp | 46900 | |
| 62 | Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp | 47110 | |
