Công Ty Cổ Phần Tôn Hòa Phát Dung Quất

Công Ty Cổ Phần Tôn Hòa Phát Dung Quất

Hoa Phat Dung Quat Steel Sheet Joint Stock Company

Công Ty Cổ Phần Tôn Hòa Phát Dung Quất – Hoa Phat Dung Quat Steel Sheet Joint Stock Company có địa chỉ tại Khu kinh tế Dung Quất, Xã Bình Đông, Huyện Bình Sơn, Tỉnh Quảng Ngãi. Mã số thuế 4300808437 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục thuế Quảng Ngãi

Ngành nghề kinh doanh chính: Sản xuất sắt, thép, gang

Cập nhật: 3 năm trước

Mã số ĐTNT

4300808437

Ngày cấp 22-11-2017 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty Cổ Phần Tôn Hòa Phát Dung Quất

Tên giao dịch

Hoa Phat Dung Quat Steel Sheet Joint Stock Company

Nơi đăng ký quản lý Chi cục thuế Quảng Ngãi Điện thoại / Fax /
Địa chỉ trụ sở

Khu kinh tế Dung Quất, Xã Bình Đông, Huyện Bình Sơn, Tỉnh Quảng Ngãi

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax /
Địa chỉ nhận thông báo thuế
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 4300808437 / 22-11-2017 Cơ quan cấp
Năm tài chính 22-11-2017 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 22-11-2017
Ngày bắt đầu HĐ 11/22/2017 12:00:00 AM Vốn điều lệ Tổng số lao động
Cấp Chương loại khoản Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT
Chủ sở hữu

Mai Văn Hà

Địa chỉ chủ sở hữu

Tên giám đốc

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Sản xuất sắt, thép, gang Loại thuế phải nộp

    Từ khóa:
    4300808437, Hoa Phat Dung Quat Steel Sheet Joint Stock Company, Quảng Ngãi, Huyện Bình Sơn, Xã Bình Đông, Mai Văn Hà

    Ngành nghề kinh doanh

    STT Tên ngành Mã ngành
    1 Khai thác quặng kim loại khác không chứa sắt 0722
    2 Khai thác quặng bôxít 07221
    3 Khai thác quặng kim loại khác không chứa sắt chưa được phân vào đâu 07229
    4 Khai thác quặng kim loại quí hiếm 07300
    5 Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét 0810
    6 Khai thác đá 08101
    7 Khai thác cát, sỏi 08102
    8 Khai thác đất sét 08103
    9 Khai thác khoáng hoá chất và khoáng phân bón 08910
    10 Khai thác và thu gom than bùn 08920
    11 Khai thác muối 08930
    12 Khai khoáng khác chưa được phân vào đâu 08990
    13 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác dầu thô và khí tự nhiên 09100
    14 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác mỏ và quặng khác 09900
    15 Sản xuất sơn, véc ni và các chất sơn, quét tương tự; sản xuất mực in và ma tít 2022
    16 Sản xuất sơn, véc ni và các chất sơn, quét tương tự, ma tít 20221
    17 Sản xuất mực in 20222
    18 Sản xuất sản phẩm từ plastic 2220
    19 Sản xuất bao bì từ plastic 22201
    20 Sản xuất sản phẩm khác từ plastic 22209
    21 Sản xuất thuỷ tinh và sản phẩm từ thuỷ tinh 23100
    22 Sản xuất sản phẩm chịu lửa 23910
    23 Sản xuất vật liệu xây dựng từ đất sét 23920
    24 Sản xuất sản phẩm gốm sứ khác 23930
    25 Sản xuất, truyền tải và phân phối điện 3510
    26 Sản xuất điện 35101
    27 Truyền tải và phân phối điện 35102
    28 Sản xuất khí đốt, phân phối nhiên liệu khí bằng đường ống 35200
    29 Bán mô tô, xe máy 4541
    30 Bán buôn mô tô, xe máy 45411
    31 Bán lẻ mô tô, xe máy 45412
    32 Đại lý mô tô, xe máy 45413
    33 Bảo dưỡng và sửa chữa mô tô, xe máy 45420
    34 Bán buôn đồ uống 4633
    35 Bán buôn đồ uống có cồn 46331
    36 Bán buôn đồ uống không có cồn 46332
    37 Bán buôn sản phẩm thuốc lá, thuốc lào 46340
    38 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác 4659
    39 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng 46591
    40 Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện) 46592
    41 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày 46593
    42 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi) 46594
    43 Bán buôn máy móc, thiết bị y tế 46595
    44 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chưa được phân vào đâu 46599
    45 Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan 4661
    46 Bán buôn than đá và nhiên liệu rắn khác 46611
    47 Bán buôn dầu thô 46612
    48 Bán buôn xăng dầu và các sản phẩm liên quan 46613
    49 Bán buôn khí đốt và các sản phẩm liên quan 46614
    50 Bán buôn kim loại và quặng kim loại 4662
    51 Bán buôn quặng kim loại 46621
    52 Bán buôn sắt, thép 46622
    53 Bán buôn kim loại khác 46623
    54 Bán buôn vàng, bạc và kim loại quý khác 46624
    55 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663
    56 Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến 46631
    57 Bán buôn xi măng 46632
    58 Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi 46633
    59 Bán buôn kính xây dựng 46634
    60 Bán buôn sơn, vécni 46635
    61 Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh 46636
    62 Bán buôn đồ ngũ kim 46637
    63 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 46639
    64 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu 4669
    65 Bán buôn phân bón, thuốc trừ sâu và hóa chất khác sử dụng trong nông nghiệp 46691
    66 Bán buôn hóa chất khác (trừ loại sử dụng trong nông nghiệp) 46692
    67 Bán buôn chất dẻo dạng nguyên sinh 46693
    68 Bán buôn cao su 46694
    69 Bán buôn tơ, xơ, sợi dệt 46695
    70 Bán buôn phụ liệu may mặc và giày dép 46696
    71 Bán buôn phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại 46697
    72 Bán buôn chuyên doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu 46699
    73 Bán buôn tổng hợp 46900
    74 Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp 47110
    75 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ 4933
    76 Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng 49331
    77 Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng) 49332
    78 Vận tải hàng hóa bằng xe lam, xe lôi, xe công nông 49333
    79 Vận tải hàng hóa bằng xe thô sơ 49334
    80 Vận tải hàng hóa bằng phương tiện đường bộ khác 49339
    81 Vận tải đường ống 49400
    82 Vận tải hàng hóa ven biển và viễn dương 5012
    83 Vận tải hàng hóa ven biển 50121
    84 Vận tải hàng hóa viễn dương 50122
    85 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa 5022
    86 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa bằng phương tiện cơ giới 50221
    87 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa bằng phương tiện thô sơ 50222
    88 Vận tải hành khách hàng không 51100
    89 Vận tải hàng hóa hàng không 51200
    90 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa 5210
    91 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho ngoại quan 52101
    92 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho đông lạnh (trừ kho ngoại quan) 52102
    93 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho khác 52109
    94 Bốc xếp hàng hóa 5224
    95 Bốc xếp hàng hóa ga đường sắt 52241
    96 Bốc xếp hàng hóa đường bộ 52242
    97 Bốc xếp hàng hóa cảng biển 52243
    98 Bốc xếp hàng hóa cảng sông 52244
    99 Bốc xếp hàng hóa cảng hàng không 52245
    100 Cho thuê xe có động cơ 7710
    101 Cho thuê ôtô 77101
    102 Cho thuê xe có động cơ khác 77109
    103 Cho thuê thiết bị thể thao, vui chơi giải trí 77210
    104 Cho thuê băng, đĩa video 77220
    105 Cho thuê đồ dùng cá nhân và gia đình khác 77290
    106 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác 7730
    107 Cho thuê máy móc, thiết bị nông, lâm nghiệp 77301
    108 Cho thuê máy móc, thiết bị xây dựng 77302
    109 Cho thuê máy móc, thiết bị văn phòng (kể cả máy vi tính) 77303
    110 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác chưa được phân vào đâu 77309
    111 Cho thuê tài sản vô hình phi tài chính 77400
    112 Hoạt động của các trung tâm, đại lý tư vấn, giới thiệu và môi giới lao động, việc làm 78100
    113 Cung ứng lao động tạm thời 78200