Công Ty Cổ Phần Vận Tải Và Thương Mại Nam Tiến
Công Ty Cổ Phần Vận Tải Và Thương Mại Nam Tiến
Công Ty Cổ Phần Vận Tải Và Thương Mại Nam Tiến – Công Ty Cổ Phần Vận Tải Và Thương Mại Nam Tiến có địa chỉ tại Thôn Tân Hy, Xã Bình Đông, Huyện Bình Sơn, Tỉnh Quảng Ngãi. Mã số thuế 4300799599 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục thuế Quảng Ngãi
Ngành nghề kinh doanh chính: Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan
Cập nhật: 4 năm trước
Mã số ĐTNT | 4300799599 | Ngày cấp | 27-04-2017 | Ngày đóng MST | |||
---|---|---|---|---|---|---|---|
Tên chính thức | Công Ty Cổ Phần Vận Tải Và Thương Mại Nam Tiến | Tên giao dịch | Công Ty Cổ Phần Vận Tải Và Thương Mại Nam Tiến | ||||
Nơi đăng ký quản lý | Chi cục thuế Quảng Ngãi | Điện thoại / Fax | / | ||||
Địa chỉ trụ sở | Thôn Tân Hy, Xã Bình Đông, Huyện Bình Sơn, Tỉnh Quảng Ngãi | ||||||
Nơi đăng ký nộp thuế | Điện thoại / Fax | / | |||||
Địa chỉ nhận thông báo thuế | |||||||
QĐTL/Ngày cấp | / | C.Q ra quyết định | |||||
GPKD/Ngày cấp | 4300799599 / 27-04-2017 | Cơ quan cấp | |||||
Năm tài chính | 27-04-2017 | Mã số hiện thời | Ngày nhận TK | 27-04-2017 | |||
Ngày bắt đầu HĐ | 4/27/2017 12:00:00 AM | Vốn điều lệ | Tổng số lao động | ||||
Cấp Chương loại khoản | Hình thức h.toán | PP tính thuế GTGT | |||||
Chủ sở hữu | Hoàng Hữu Hưng | Địa chỉ chủ sở hữu | |||||
Tên giám đốc | Địa chỉ | ||||||
Kế toán trưởng | Địa chỉ | ||||||
Ngành nghề chính | Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan | Loại thuế phải nộp | |
Từ khóa:
4300799599, Công Ty Cổ Phần Vận Tải Và Thương Mại Nam Tiến, Quảng Ngãi, Huyện Bình Sơn, Xã Bình Đông, Hoàng Hữu Hưng
Ngành nghề kinh doanh
STT | Tên ngành | Mã ngành | |
---|---|---|---|
1 | Thu gom rác thải độc hại | 3812 | |
2 | Thu gom rác thải y tế | 38121 | |
3 | Thu gom rác thải độc hại khác | 38129 | |
4 | Xử lý và tiêu huỷ rác thải không độc hại | 38210 | |
5 | Xử lý và tiêu huỷ rác thải độc hại | 3822 | |
6 | Xử lý và tiêu huỷ rác thải y tế | 38221 | |
7 | Xử lý và tiêu huỷ rác thải độc hại khác | 38229 | |
8 | Tái chế phế liệu | 3830 | |
9 | Tái chế phế liệu kim loại | 38301 | |
10 | Tái chế phế liệu phi kim loại | 38302 | |
11 | Xử lý ô nhiễm và hoạt động quản lý chất thải khác | 39000 | |
12 | Xây dựng nhà các loại | 41000 | |
13 | Đại lý, môi giới, đấu giá | 4610 | |
14 | Đại lý | 46101 | |
15 | Môi giới | 46102 | |
16 | Đấu giá | 46103 | |
17 | Bán buôn thực phẩm | 4632 | |
18 | Bán buôn thịt và các sản phẩm từ thịt | 46321 | |
19 | Bán buôn thủy sản | 46322 | |
20 | Bán buôn rau, quả | 46323 | |
21 | Bán buôn cà phê | 46324 | |
22 | Bán buôn chè | 46325 | |
23 | Bán buôn đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột | 46326 | |
24 | Bán buôn thực phẩm khác | 46329 | |
25 | Bán buôn đồ uống | 4633 | |
26 | Bán buôn đồ uống có cồn | 46331 | |
27 | Bán buôn đồ uống không có cồn | 46332 | |
28 | Bán buôn sản phẩm thuốc lá, thuốc lào | 46340 | |
29 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác | 4659 | |
30 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng | 46591 | |
31 | Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện) | 46592 | |
32 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày | 46593 | |
33 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi) | 46594 | |
34 | Bán buôn máy móc, thiết bị y tế | 46595 | |
35 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chưa được phân vào đâu | 46599 | |
36 | Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan | 4661 | |
37 | Bán buôn than đá và nhiên liệu rắn khác | 46611 | |
38 | Bán buôn dầu thô | 46612 | |
39 | Bán buôn xăng dầu và các sản phẩm liên quan | 46613 | |
40 | Bán buôn khí đốt và các sản phẩm liên quan | 46614 | |
41 | Bán buôn kim loại và quặng kim loại | 4662 | |
42 | Bán buôn quặng kim loại | 46621 | |
43 | Bán buôn sắt, thép | 46622 | |
44 | Bán buôn kim loại khác | 46623 | |
45 | Bán buôn vàng, bạc và kim loại quý khác | 46624 | |
46 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng | 4663 | |
47 | Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến | 46631 | |
48 | Bán buôn xi măng | 46632 | |
49 | Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi | 46633 | |
50 | Bán buôn kính xây dựng | 46634 | |
51 | Bán buôn sơn, vécni | 46635 | |
52 | Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh | 46636 | |
53 | Bán buôn đồ ngũ kim | 46637 | |
54 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng | 46639 | |
55 | Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu | 4669 | |
56 | Bán buôn phân bón, thuốc trừ sâu và hóa chất khác sử dụng trong nông nghiệp | 46691 | |
57 | Bán buôn hóa chất khác (trừ loại sử dụng trong nông nghiệp) | 46692 | |
58 | Bán buôn chất dẻo dạng nguyên sinh | 46693 | |
59 | Bán buôn cao su | 46694 | |
60 | Bán buôn tơ, xơ, sợi dệt | 46695 | |
61 | Bán buôn phụ liệu may mặc và giày dép | 46696 | |
62 | Bán buôn phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại | 46697 | |
63 | Bán buôn chuyên doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu | 46699 | |
64 | Bán buôn tổng hợp | 46900 | |
65 | Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp | 47110 | |
66 | Vận tải hành khách đường bộ khác | 4932 | |
67 | Vận tải hành khách bằng xe khách nội tỉnh, liên tỉnh | 49321 | |
68 | Vận tải hành khách đường bộ khác chưa được phân vào đâu | 49329 | |
69 | Vận tải hàng hóa bằng đường bộ | 4933 | |
70 | Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng | 49331 | |
71 | Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng) | 49332 | |
72 | Vận tải hàng hóa bằng xe lam, xe lôi, xe công nông | 49333 | |
73 | Vận tải hàng hóa bằng xe thô sơ | 49334 | |
74 | Vận tải hàng hóa bằng phương tiện đường bộ khác | 49339 | |
75 | Vận tải đường ống | 49400 | |
76 | Vận tải hành khách đường thuỷ nội địa | 5021 | |
77 | Vận tải hành khách đường thuỷ nội địa bằng phương tiện cơ giới | 50211 | |
78 | Vận tải hành khách đường thuỷ nội địa bằng phương tiện thô sơ | 50212 | |
79 | Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa | 5022 | |
80 | Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa bằng phương tiện cơ giới | 50221 | |
81 | Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa bằng phương tiện thô sơ | 50222 | |
82 | Vận tải hành khách hàng không | 51100 | |
83 | Vận tải hàng hóa hàng không | 51200 | |
84 | Dịch vụ lưu trú ngắn ngày | 5510 | |
85 | Khách sạn | 55101 | |
86 | Biệt thự hoặc căn hộ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày | 55102 | |
87 | Nhà khách, nhà nghỉ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày | 55103 | |
88 | Nhà trọ, phòng trọ và các cơ sở lưu trú tương tự | 55104 | |
89 | Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động | 5610 | |
90 | Nhà hàng, quán ăn, hàng ăn uống | 56101 | |
91 | Dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động khác | 56109 | |
92 | Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới…) | 56210 | |
93 | Dịch vụ ăn uống khác | 56290 |