TNT CO.,LTD
Công Ty TNHH Thương Mại Và Xây Dựng Tiến Nam Thịnh – TNT CO.,LTD có địa chỉ tại Số 03-Trương Quang Trọng – Thành phố Quảng Ngãi – Quảng Ngãi. Mã số thuế 4300745635 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Thành phố Quảng Ngãi
Ngành nghề kinh doanh chính: Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ
Mã số ĐTNT | 4300745635 | Ngày cấp | 20-11-2014 | Ngày đóng MST | |||
---|---|---|---|---|---|---|---|
Tên chính thức | Công Ty TNHH Thương Mại Và Xây Dựng Tiến Nam Thịnh | Tên giao dịch | TNT CO.,LTD | ||||
Nơi đăng ký quản lý | Chi cục Thuế Thành phố Quảng Ngãi | Điện thoại / Fax | 0913043177 / | ||||
Địa chỉ trụ sở | Số 03-Trương Quang Trọng – Thành phố Quảng Ngãi – Quảng Ngãi | ||||||
Nơi đăng ký nộp thuế | Điện thoại / Fax | 0913043177 / | |||||
Địa chỉ nhận thông báo thuế | Số 03-Trương Quang Trọng – – Thành phố Quảng Ngãi – Quảng Ngãi | ||||||
QĐTL/Ngày cấp | / | C.Q ra quyết định | |||||
GPKD/Ngày cấp | 4300745635 / 20-11-2014 | Cơ quan cấp | Tỉnh Quảng Ngãi | ||||
Năm tài chính | 01-01-2015 | Mã số hiện thời | Ngày nhận TK | 19-11-2014 | |||
Ngày bắt đầu HĐ | 11/20/2014 12:00:00 AM | Vốn điều lệ | 10 | Tổng số lao động | 10 | ||
Cấp Chương loại khoản | 3-754-160-161 | Hình thức h.toán | PP tính thuế GTGT | Trực tiếp doanh thu | |||
Chủ sở hữu | Lê Quang Nam | Địa chỉ chủ sở hữu | Thôn Ba Bình-Huyện Nghĩa Hành-Quảng Ngãi | ||||
Tên giám đốc | Lê Quang Nam | Địa chỉ | |||||
Kế toán trưởng | Địa chỉ | ||||||
Ngành nghề chính | Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ | Loại thuế phải nộp |
|
4300745635, Lê Quang Nam
Ngành nghề kinh doanh
STT | Tên ngành | Mã ngành | |
---|---|---|---|
1 | Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét | 0810 | |
2 | Sản xuất phân bón và hợp chất ni tơ | 20120 | |
3 | Xây dựng nhà các loại | 41000 | |
4 | Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ | 4210 | |
5 | Xây dựng công trình công ích | 42200 | |
6 | Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác | 42900 | |
7 | Phá dỡ | 43110 | |
8 | Chuẩn bị mặt bằng | 43120 | |
9 | Lắp đặt hệ thống điện | 43210 | |
10 | Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí | 4322 | |
11 | Hoàn thiện công trình xây dựng | 43300 | |
12 | Vận tải hàng hóa bằng đường bộ | 4933 | |
13 | Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan | 7110 |