Công Ty Cổ Phần Xây Dựng Và Khoáng Sản Thành Trung

Công Ty Cổ Phần Xây Dựng Và Khoáng Sản Thành Trung

Công Ty Cổ Phần Xây Dựng Và Khoáng Sản Thành Trung có địa chỉ tại Thôn Xuân Yên – Xã Bình Hiệp – Huyện Bình Sơn – Quảng Ngãi. Mã số thuế 4300720119 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Huyện Bình Sơn

Ngành nghề kinh doanh chính: Khai khoáng khác chưa được phân vào đâu

Cập nhật: 5 năm trước

Mã số ĐTNT

4300720119

Ngày cấp 06-09-2013 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty Cổ Phần Xây Dựng Và Khoáng Sản Thành Trung

Tên giao dịch

Nơi đăng ký quản lý Chi cục Thuế Huyện Bình Sơn Điện thoại / Fax 0914676886 /
Địa chỉ trụ sở

Thôn Xuân Yên – Xã Bình Hiệp – Huyện Bình Sơn – Quảng Ngãi

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax 0914676886 /
Địa chỉ nhận thông báo thuế Thôn Xuân Yên – Xã Bình Hiệp – Huyện Bình Sơn – Quảng Ngãi
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 4300720119 / 06-09-2013 Cơ quan cấp Tỉnh Quảng Ngãi
Năm tài chính 01-01-2013 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 03-09-2013
Ngày bắt đầu HĐ 9/5/2013 12:00:00 AM Vốn điều lệ 10 Tổng số lao động 10
Cấp Chương loại khoản 3-754-040-047 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Khấu trừ
Chủ sở hữu

Trần Thanh Bình

Địa chỉ chủ sở hữu

Thôn Phong Niên Thượng-Xã Tịnh Phong-Huyện Sơn Tịnh-Quảng Ngãi

Tên giám đốc

Trần Thanh Bình

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Khai khoáng khác chưa được phân vào đâu Loại thuế phải nộp
  • Phí, lệ phí
  • Tài nguyên
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Thu nhập cá nhân
  • Môn bài

Từ khóa:
4300720119, 0914676886, Quảng Ngãi, Huyện Bình Sơn, Xã Bình Hiệp, Trần Thanh Bình

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Trồng cây ăn quả 0121
2 Nhân và chăm sóc cây giống nông nghiệp 01300
3 Chăn nuôi trâu, bò 01410
4 Chăn nuôi dê, cừu 01440
5 Chăn nuôi lợn 01450
6 Chăn nuôi gia cầm 0146
7 Trồng trọt, chăn nuôi hỗn hợp 01500
8 Trồng rừng và chăm sóc rừng 0210
9 Khai thác gỗ 02210
10 Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét 0810
11 Khai khoáng khác chưa được phân vào đâu 08990
12 Cắt tạo dáng và hoàn thiện đá 23960
13 Xây dựng nhà các loại 41000
14 Xây dựng công trình công ích 42200
15 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác 42900
16 Phá dỡ 43110
17 Chuẩn bị mặt bằng 43120
18 Lắp đặt hệ thống điện 43210
19 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí 4322
20 Hoàn thiện công trình xây dựng 43300
21 Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác 43900
22 Bán buôn kim loại và quặng kim loại 4662
23 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663
24 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ 4933
25 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác 7730
26 Vệ sinh chung nhà cửa 81210
27 Vệ sinh nhà cửa và các công trình khác 81290