Công Ty Cổ Phần Xi Măng Dung Quất Quảng Ngãi
Công Ty Cổ Phần Xi Măng Dung Quất Quảng Ngãi có địa chỉ tại Cụm công nghiệp Bình Hiệp – Xã Bình Hiệp – Huyện Bình Sơn – Quảng Ngãi. Mã số thuế 4300586801 Đăng ký & quản lý bởi Cục Thuế Tỉnh Quảng Ngãi
Ngành nghề kinh doanh chính: Sản xuất xi măng, vôi và thạch cao
Cập nhật: 5 năm trước
Mã số ĐTNT | 4300586801 | Ngày cấp | 18-03-2011 | Ngày đóng MST | |||
---|---|---|---|---|---|---|---|
Tên chính thức | Công Ty Cổ Phần Xi Măng Dung Quất Quảng Ngãi | Tên giao dịch | |||||
Nơi đăng ký quản lý | Cục Thuế Tỉnh Quảng Ngãi | Điện thoại / Fax | 0913246059 / | ||||
Địa chỉ trụ sở | Cụm công nghiệp Bình Hiệp – Xã Bình Hiệp – Huyện Bình Sơn – Quảng Ngãi | ||||||
Nơi đăng ký nộp thuế | Điện thoại / Fax | 0913246059 / | |||||
Địa chỉ nhận thông báo thuế | Cụm công nghiệp Bình Hiệp – Xã Bình Hiệp – Huyện Bình Sơn – Quảng Ngãi | ||||||
QĐTL/Ngày cấp | / | C.Q ra quyết định | |||||
GPKD/Ngày cấp | 4300586801 / 18-03-2011 | Cơ quan cấp | |||||
Năm tài chính | 01-01-2011 | Mã số hiện thời | Ngày nhận TK | 16-03-2011 | |||
Ngày bắt đầu HĐ | 3/18/2011 12:00:00 AM | Vốn điều lệ | 10 | Tổng số lao động | 10 | ||
Cấp Chương loại khoản | 2-554-040-046 | Hình thức h.toán | Độc lập | PP tính thuế GTGT | Khấu trừ | ||
Chủ sở hữu | Nguyễn Ngọc Sơn | Địa chỉ chủ sở hữu | 2/18 Canh Nông 2-Phường Quang Trung-Thành phố Hải Dương-Hải Dương | ||||
Tên giám đốc | Nguyễn Ngọc Sơn | Địa chỉ | |||||
Kế toán trưởng | Địa chỉ | ||||||
Ngành nghề chính | Sản xuất xi măng, vôi và thạch cao | Loại thuế phải nộp |
|
Từ khóa:
4300586801, 0913246059, Quảng Ngãi, Huyện Bình Sơn, Xã Bình Hiệp, Nguyễn Ngọc Sơn
Ngành nghề kinh doanh
STT | Tên ngành | Mã ngành | |
---|---|---|---|
1 | Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét | 0810 | |
2 | Sản xuất bao bì bằng gỗ | 16230 | |
3 | Sản xuất sản phẩm gốm sứ khác | 23930 | |
4 | Sản xuất xi măng, vôi và thạch cao | 2394 | |
5 | Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác | 42900 | |
6 | Phá dỡ | 43110 | |
7 | Chuẩn bị mặt bằng | 43120 | |
8 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng | 4663 | |
9 | Vận tải hàng hóa bằng đường bộ | 4933 | |
10 | Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa | 5022 | |
11 | Kho bãi và lưu giữ hàng hóa | 5210 |