DUCKHOANSCO
Công Ty TNHH Một Thành Viên Giải Pháp Mạng Đức Khoa – DUCKHOANSCO có địa chỉ tại Số 141 Lê Lợi – Phường Chánh Lộ – Thành phố Quảng Ngãi – Quảng Ngãi. Mã số thuế 4300591569 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Thành phố Quảng Ngãi
Ngành nghề kinh doanh chính: Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm
Mã số ĐTNT | 4300591569 | Ngày cấp | 05-04-2011 | Ngày đóng MST | 14-08-2012 | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
Tên chính thức | Công Ty TNHH Một Thành Viên Giải Pháp Mạng Đức Khoa | Tên giao dịch | DUCKHOANSCO | ||||
Nơi đăng ký quản lý | Chi cục Thuế Thành phố Quảng Ngãi | Điện thoại / Fax | 0909081403 / | ||||
Địa chỉ trụ sở | Số 141 Lê Lợi – Phường Chánh Lộ – Thành phố Quảng Ngãi – Quảng Ngãi | ||||||
Nơi đăng ký nộp thuế | Điện thoại / Fax | 0909081403 / | |||||
Địa chỉ nhận thông báo thuế | Số 141 Lê Lợi – Phường Chánh Lộ – Thành phố Quảng Ngãi – Quảng Ngãi | ||||||
QĐTL/Ngày cấp | / | C.Q ra quyết định | |||||
GPKD/Ngày cấp | 4300591569 / 05-04-2011 | Cơ quan cấp | |||||
Năm tài chính | 01-01-2011 | Mã số hiện thời | Ngày nhận TK | 04-04-2011 | |||
Ngày bắt đầu HĐ | 4/8/2011 12:00:00 AM | Vốn điều lệ | 2 | Tổng số lao động | 2 | ||
Cấp Chương loại khoản | 3-754-190-194 | Hình thức h.toán | Độc lập | PP tính thuế GTGT | Khấu trừ | ||
Chủ sở hữu | Ngô Viết Khoa | Địa chỉ chủ sở hữu | Xóm 2, thôn An Hội Bắc 3-Xã Nghĩa Kỳ-Huyện Tư Nghĩa-Quảng Ngãi | ||||
Tên giám đốc | Ngô Viết Khoa | Địa chỉ | |||||
Kế toán trưởng | Địa chỉ | ||||||
Ngành nghề chính | Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm | Loại thuế phải nộp |
|
4300591569, Ngô Viết Khoa
Ngành nghề kinh doanh
STT | Tên ngành | Mã ngành | |
---|---|---|---|
1 | Sửa chữa thiết bị điện tử và quang học | 33130 | |
2 | Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm | 46510 | |
3 | Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông | 46520 | |
4 | Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm và thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh | 4741 | |
5 | Bán lẻ thiết bị nghe nhìn trong các cửa hàng chuyên doanh | 47420 | |
6 | Bán lẻ băng đĩa âm thanh, hình ảnh (kể cả băng, đĩa trắng) trong các cửa hàng chuyên doanh | 47620 | |
7 | Bán lẻ hàng may mặc, giày dép, hàng da và giả da trong các cửa hàng chuyên doanh | 4771 | |
8 | Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh | 4773 | |
9 | Bán lẻ hàng hóa đã qua sử dụng trong các cửa hàng chuyên doanh | 4774 | |
10 | Bán lẻ theo yêu cầu đặt hàng qua bưu điện hoặc internet | 47910 | |
11 | Lập trình máy vi tính | 62010 | |
12 | Tư vấn máy vi tính và quản trị hệ thống máy vi tính | 62020 | |
13 | Hoạt động dịch vụ công nghệ thông tin và dịch vụ khác liên quan đến máy vi tính | 62090 | |
14 | Xử lý dữ liệu, cho thuê và các hoạt động liên quan | 63110 | |
15 | Sửa chữa máy vi tính và thiết bị ngoại vi | 95110 |