Công Ty CP Hợp Kim Sắt Hòa Phát Dung Quất

Công Ty CP Hợp Kim Sắt Hòa Phát Dung Quất

Hoa Phat Dung Quat Ferro Alloy Joint Stock Company

Công Ty CP Hợp Kim Sắt Hòa Phát Dung Quất – Hoa Phat Dung Quat Ferro Alloy Joint Stock Company có địa chỉ tại Khu Kinh tế Dung Quất, Xã Bình Đông, Huyện Bình Sơn, Tỉnh Quảng Ngãi. Mã số thuế 4300808370 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục thuế Quảng Ngãi

Ngành nghề kinh doanh chính: Sản xuất sắt, thép, gang

Cập nhật: 3 năm trước

Mã số ĐTNT

4300808370

Ngày cấp 20-11-2017 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty CP Hợp Kim Sắt Hòa Phát Dung Quất

Tên giao dịch

Hoa Phat Dung Quat Ferro Alloy Joint Stock Company

Nơi đăng ký quản lý Chi cục thuế Quảng Ngãi Điện thoại / Fax /
Địa chỉ trụ sở

Khu Kinh tế Dung Quất, Xã Bình Đông, Huyện Bình Sơn, Tỉnh Quảng Ngãi

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax /
Địa chỉ nhận thông báo thuế
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 4300808370 / 20-11-2017 Cơ quan cấp
Năm tài chính 20-11-2017 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 20-11-2017
Ngày bắt đầu HĐ 11/20/2017 12:00:00 AM Vốn điều lệ Tổng số lao động
Cấp Chương loại khoản Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT
Chủ sở hữu

Mai Văn Hà

Địa chỉ chủ sở hữu

Tên giám đốc

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Sản xuất sắt, thép, gang Loại thuế phải nộp

    Từ khóa:
    4300808370, Hoa Phat Dung Quat Ferro Alloy Joint Stock Company, Quảng Ngãi, Huyện Bình Sơn, Xã Bình Đông, Mai Văn Hà

    Ngành nghề kinh doanh

    STT Tên ngành Mã ngành
    1 Khai thác quặng kim loại khác không chứa sắt 0722
    2 Khai thác quặng bôxít 07221
    3 Khai thác quặng kim loại khác không chứa sắt chưa được phân vào đâu 07229
    4 Khai thác quặng kim loại quí hiếm 07300
    5 Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét 0810
    6 Khai thác đá 08101
    7 Khai thác cát, sỏi 08102
    8 Khai thác đất sét 08103
    9 Khai thác khoáng hoá chất và khoáng phân bón 08910
    10 Khai thác và thu gom than bùn 08920
    11 Khai thác muối 08930
    12 Khai khoáng khác chưa được phân vào đâu 08990
    13 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác dầu thô và khí tự nhiên 09100
    14 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác mỏ và quặng khác 09900
    15 Sản xuất sản phẩm từ plastic 2220
    16 Sản xuất bao bì từ plastic 22201
    17 Sản xuất sản phẩm khác từ plastic 22209
    18 Sản xuất thuỷ tinh và sản phẩm từ thuỷ tinh 23100
    19 Sản xuất sản phẩm chịu lửa 23910
    20 Sản xuất vật liệu xây dựng từ đất sét 23920
    21 Sản xuất sản phẩm gốm sứ khác 23930
    22 Sản xuất, truyền tải và phân phối điện 3510
    23 Sản xuất điện 35101
    24 Truyền tải và phân phối điện 35102
    25 Sản xuất khí đốt, phân phối nhiên liệu khí bằng đường ống 35200
    26 Bán mô tô, xe máy 4541
    27 Bán buôn mô tô, xe máy 45411
    28 Bán lẻ mô tô, xe máy 45412
    29 Đại lý mô tô, xe máy 45413
    30 Bảo dưỡng và sửa chữa mô tô, xe máy 45420
    31 Bán buôn đồ uống 4633
    32 Bán buôn đồ uống có cồn 46331
    33 Bán buôn đồ uống không có cồn 46332
    34 Bán buôn sản phẩm thuốc lá, thuốc lào 46340
    35 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác 4659
    36 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng 46591
    37 Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện) 46592
    38 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày 46593
    39 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi) 46594
    40 Bán buôn máy móc, thiết bị y tế 46595
    41 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chưa được phân vào đâu 46599
    42 Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan 4661
    43 Bán buôn than đá và nhiên liệu rắn khác 46611
    44 Bán buôn dầu thô 46612
    45 Bán buôn xăng dầu và các sản phẩm liên quan 46613
    46 Bán buôn khí đốt và các sản phẩm liên quan 46614
    47 Bán buôn kim loại và quặng kim loại 4662
    48 Bán buôn quặng kim loại 46621
    49 Bán buôn sắt, thép 46622
    50 Bán buôn kim loại khác 46623
    51 Bán buôn vàng, bạc và kim loại quý khác 46624
    52 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu 4669
    53 Bán buôn phân bón, thuốc trừ sâu và hóa chất khác sử dụng trong nông nghiệp 46691
    54 Bán buôn hóa chất khác (trừ loại sử dụng trong nông nghiệp) 46692
    55 Bán buôn chất dẻo dạng nguyên sinh 46693
    56 Bán buôn cao su 46694
    57 Bán buôn tơ, xơ, sợi dệt 46695
    58 Bán buôn phụ liệu may mặc và giày dép 46696
    59 Bán buôn phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại 46697
    60 Bán buôn chuyên doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu 46699
    61 Bán buôn tổng hợp 46900
    62 Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp 47110
    63 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ 4933
    64 Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng 49331
    65 Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng) 49332
    66 Vận tải hàng hóa bằng xe lam, xe lôi, xe công nông 49333
    67 Vận tải hàng hóa bằng xe thô sơ 49334
    68 Vận tải hàng hóa bằng phương tiện đường bộ khác 49339
    69 Vận tải đường ống 49400
    70 Vận tải hàng hóa ven biển và viễn dương 5012
    71 Vận tải hàng hóa ven biển 50121
    72 Vận tải hàng hóa viễn dương 50122
    73 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa 5022
    74 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa bằng phương tiện cơ giới 50221
    75 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa bằng phương tiện thô sơ 50222
    76 Vận tải hành khách hàng không 51100
    77 Vận tải hàng hóa hàng không 51200
    78 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa 5210
    79 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho ngoại quan 52101
    80 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho đông lạnh (trừ kho ngoại quan) 52102
    81 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho khác 52109
    82 Bốc xếp hàng hóa 5224
    83 Bốc xếp hàng hóa ga đường sắt 52241
    84 Bốc xếp hàng hóa đường bộ 52242
    85 Bốc xếp hàng hóa cảng biển 52243
    86 Bốc xếp hàng hóa cảng sông 52244
    87 Bốc xếp hàng hóa cảng hàng không 52245
    88 Cho thuê xe có động cơ 7710
    89 Cho thuê ôtô 77101
    90 Cho thuê xe có động cơ khác 77109
    91 Cho thuê thiết bị thể thao, vui chơi giải trí 77210
    92 Cho thuê băng, đĩa video 77220
    93 Cho thuê đồ dùng cá nhân và gia đình khác 77290
    94 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác 7730
    95 Cho thuê máy móc, thiết bị nông, lâm nghiệp 77301
    96 Cho thuê máy móc, thiết bị xây dựng 77302
    97 Cho thuê máy móc, thiết bị văn phòng (kể cả máy vi tính) 77303
    98 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác chưa được phân vào đâu 77309
    99 Cho thuê tài sản vô hình phi tài chính 77400
    100 Hoạt động của các trung tâm, đại lý tư vấn, giới thiệu và môi giới lao động, việc làm 78100
    101 Cung ứng lao động tạm thời 78200