Công Ty TNHH Chế Biến Gỗ Minh Dương Dung Quất
MINH DUONG DUNG QUAT WOOD PROCESSING CO.,LTD
Công Ty TNHH Chế Biến Gỗ Minh Dương Dung Quất – MINH DUONG DUNG QUAT WOOD PROCESSING CO.,LTD có địa chỉ tại Lô 05-Phân khu công nghiệp Sài Gòn-Dung Quất – Huyện Bình Sơn – Quảng Ngãi. Mã số thuế 4300739952 Đăng ký & quản lý bởi Cục Thuế Tỉnh Quảng Ngãi
Ngành nghề kinh doanh chính: Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện
Cập nhật: 5 năm trước
Mã số ĐTNT | 4300739952 | Ngày cấp | 22-07-2014 | Ngày đóng MST | |||
---|---|---|---|---|---|---|---|
Tên chính thức | Công Ty TNHH Chế Biến Gỗ Minh Dương Dung Quất | Tên giao dịch | MINH DUONG DUNG QUAT WOOD PROCESSING CO.,LTD | ||||
Nơi đăng ký quản lý | Cục Thuế Tỉnh Quảng Ngãi | Điện thoại / Fax | 0553853556 / | ||||
Địa chỉ trụ sở | Lô 05-Phân khu công nghiệp Sài Gòn-Dung Quất – Huyện Bình Sơn – Quảng Ngãi | ||||||
Nơi đăng ký nộp thuế | Điện thoại / Fax | 0553853556 / | |||||
Địa chỉ nhận thông báo thuế | Lô 05-Phân khu công nghiệp Sài Gòn-Dung Quất – – Huyện Bình Sơn – Quảng Ngãi | ||||||
QĐTL/Ngày cấp | / | C.Q ra quyết định | |||||
GPKD/Ngày cấp | 4300739952 / 22-07-2014 | Cơ quan cấp | Tỉnh Quảng Ngãi | ||||
Năm tài chính | 01-01-2015 | Mã số hiện thời | Ngày nhận TK | 17-07-2014 | |||
Ngày bắt đầu HĐ | 7/22/2014 12:00:00 AM | Vốn điều lệ | 100 | Tổng số lao động | 100 | ||
Cấp Chương loại khoản | 2-554-070-077 | Hình thức h.toán | PP tính thuế GTGT | Khấu trừ | |||
Chủ sở hữu | Nguyễn Thị ánh Vân | Địa chỉ chủ sở hữu | 202/2 Phan Đình Phùng-Thành phố Quảng Ngãi-Quảng Ngãi | ||||
Tên giám đốc | Nguyễn Thị ánh Vân | Địa chỉ | |||||
Kế toán trưởng | Địa chỉ | ||||||
Ngành nghề chính | Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện | Loại thuế phải nộp |
|
Từ khóa:
4300739952, 0553853556, MINH DUONG DUNG QUAT WOOD PROCESSING CO.,LTD, Quảng Ngãi, Huyện Bình Sơn, Nguyễn Thị ánh Vân
Ngành nghề kinh doanh
STT | Tên ngành | Mã ngành | |
---|---|---|---|
1 | Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét | 0810 | |
2 | Cưa, xẻ, bào gỗ và bảo quản gỗ | 1610 | |
3 | Sản xuất gỗ dán, gỗ lạng, ván ép và ván mỏng khác | 16210 | |
4 | Sản xuất đồ gỗ xây dựng | 16220 | |
5 | Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện | 1629 | |
6 | Xây dựng nhà các loại | 41000 | |
7 | Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ | 4210 | |
8 | Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác | 42900 | |
9 | Chuẩn bị mặt bằng | 43120 | |
10 | Lắp đặt hệ thống điện | 43210 | |
11 | Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí | 4322 | |
12 | Đại lý ô tô và xe có động cơ khác | 4513 | |
13 | Bảo dưỡng, sửa chữa ô tô và xe có động cơ khác | 45200 | |
14 | Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác | 4530 | |
15 | Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống | 4620 | |
16 | Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông | 46520 | |
17 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp | 46530 | |
18 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác | 4659 | |
19 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng | 4663 | |
20 | Dịch vụ lưu trú ngắn ngày | 5510 | |
21 | Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động | 5610 |