Công Ty TNHH Cơ Khí Và Kỹ Thuật Phú Bình
Công Ty TNHH Cơ Khí Và Kỹ Thuật Phú Bình
Công Ty TNHH Cơ Khí Và Kỹ Thuật Phú Bình – Công Ty TNHH Cơ Khí Và Kỹ Thuật Phú Bình có địa chỉ tại Thôn Phú Long 3, Xã Bình Phước, Huyện Bình Sơn, Tỉnh Quảng Ngãi. Mã số thuế 4300824661 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục thuế Quảng Ngãi
Ngành nghề kinh doanh chính: Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại
Cập nhật: 2 năm trước
Mã số ĐTNT | 4300824661 | Ngày cấp | 22-09-2018 | Ngày đóng MST | |||
---|---|---|---|---|---|---|---|
Tên chính thức | Công Ty TNHH Cơ Khí Và Kỹ Thuật Phú Bình | Tên giao dịch | Công Ty TNHH Cơ Khí Và Kỹ Thuật Phú Bình | ||||
Nơi đăng ký quản lý | Chi cục thuế Quảng Ngãi | Điện thoại / Fax | / | ||||
Địa chỉ trụ sở | Thôn Phú Long 3, Xã Bình Phước, Huyện Bình Sơn, Tỉnh Quảng Ngãi | ||||||
Nơi đăng ký nộp thuế | Điện thoại / Fax | / | |||||
Địa chỉ nhận thông báo thuế | |||||||
QĐTL/Ngày cấp | / | C.Q ra quyết định | |||||
GPKD/Ngày cấp | 4300824661 / 22-09-2018 | Cơ quan cấp | |||||
Năm tài chính | 22-09-2018 | Mã số hiện thời | Ngày nhận TK | 22-09-2018 | |||
Ngày bắt đầu HĐ | 9/22/2018 12:00:00 AM | Vốn điều lệ | Tổng số lao động | ||||
Cấp Chương loại khoản | Hình thức h.toán | PP tính thuế GTGT | |||||
Chủ sở hữu | Đinh Đức Tám | Địa chỉ chủ sở hữu | |||||
Tên giám đốc | Địa chỉ | ||||||
Kế toán trưởng | Địa chỉ | ||||||
Ngành nghề chính | Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại | Loại thuế phải nộp |
Từ khóa:
4300824661, Công Ty TNHH Cơ Khí Và Kỹ Thuật Phú Bình, Quảng Ngãi, Huyện Bình Sơn, Xã Bình Phước, Đinh Đức Tám
Ngành nghề kinh doanh
STT | Tên ngành | Mã ngành | |
---|---|---|---|
1 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác | 4659 | |
2 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng | 46591 | |
3 | Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện) | 46592 | |
4 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày | 46593 | |
5 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi) | 46594 | |
6 | Bán buôn máy móc, thiết bị y tế | 46595 | |
7 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chưa được phân vào đâu | 46599 | |
8 | Bán buôn kim loại và quặng kim loại | 4662 | |
9 | Bán buôn quặng kim loại | 46621 | |
10 | Bán buôn sắt, thép | 46622 | |
11 | Bán buôn kim loại khác | 46623 | |
12 | Bán buôn vàng, bạc và kim loại quý khác | 46624 | |
13 | Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác | 7730 | |
14 | Cho thuê máy móc, thiết bị nông, lâm nghiệp | 77301 | |
15 | Cho thuê máy móc, thiết bị xây dựng | 77302 | |
16 | Cho thuê máy móc, thiết bị văn phòng (kể cả máy vi tính) | 77303 | |
17 | Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác chưa được phân vào đâu | 77309 | |
18 | Cho thuê tài sản vô hình phi tài chính | 77400 | |
19 | Hoạt động của các trung tâm, đại lý tư vấn, giới thiệu và môi giới lao động, việc làm | 78100 | |
20 | Cung ứng lao động tạm thời | 78200 |