Công Ty TNHH Một Thành Viên Dịch Vụ Kỹ Thuật Cơ Khí Đăng Khoa có địa chỉ tại Xóm 3, thôn Hòa Bình, Xã Nghĩa Hòa, Huyện Tư Nghĩa, Tỉnh Quảng Ngãi. Mã số thuế 4300845012 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục thuế Quảng Ngãi
Ngành nghề kinh doanh chính: Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại
Cập nhật: năm ngoái
Mã số ĐTNT | 4300845012 | Ngày cấp | 05-11-2019 | Ngày đóng MST | |||
---|---|---|---|---|---|---|---|
Tên chính thức | Công Ty TNHH Một Thành Viên Dịch Vụ Kỹ Thuật Cơ Khí Đăng Khoa | Tên giao dịch | |||||
Nơi đăng ký quản lý | Chi cục thuế Quảng Ngãi | Điện thoại / Fax | / | ||||
Địa chỉ trụ sở | Xóm 3, thôn Hòa Bình, Xã Nghĩa Hòa, Huyện Tư Nghĩa, Tỉnh Quảng Ngãi | ||||||
Nơi đăng ký nộp thuế | Điện thoại / Fax | / | |||||
Địa chỉ nhận thông báo thuế | |||||||
QĐTL/Ngày cấp | / | C.Q ra quyết định | |||||
GPKD/Ngày cấp | 4300845012 / 05-11-2019 | Cơ quan cấp | |||||
Năm tài chính | 05-11-2019 | Mã số hiện thời | Ngày nhận TK | 05-11-2019 | |||
Ngày bắt đầu HĐ | 11/5/2019 12:00:00 AM | Vốn điều lệ | Tổng số lao động | ||||
Cấp Chương loại khoản | Hình thức h.toán | PP tính thuế GTGT | |||||
Chủ sở hữu | Huỳnh Đức Thương | Địa chỉ chủ sở hữu | |||||
Tên giám đốc | Địa chỉ | ||||||
Kế toán trưởng | Địa chỉ | ||||||
Ngành nghề chính | Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại | Loại thuế phải nộp |
4300845012, Huỳnh Đức Thương
Ngành nghề kinh doanh
STT | Tên ngành | Mã ngành | |
---|---|---|---|
1 | Tái chế phế liệu | 3830 | |
2 | Tái chế phế liệu kim loại | 38301 | |
3 | Tái chế phế liệu phi kim loại | 38302 | |
4 | Xử lý ô nhiễm và hoạt động quản lý chất thải khác | 39000 | |
5 | Xây dựng nhà các loại | 41000 | |
6 | Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí | 4322 | |
7 | Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước | 43221 | |
8 | Lắp đặt hệ thống lò sưởi và điều hoà không khí | 43222 | |
9 | Lắp đặt hệ thống xây dựng khác | 43290 | |
10 | Hoàn thiện công trình xây dựng | 43300 | |
11 | Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác | 43900 | |
12 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác | 4659 | |
13 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng | 46591 | |
14 | Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện) | 46592 | |
15 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày | 46593 | |
16 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi) | 46594 | |
17 | Bán buôn máy móc, thiết bị y tế | 46595 | |
18 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chưa được phân vào đâu | 46599 | |
19 | Bán buôn kim loại và quặng kim loại | 4662 | |
20 | Bán buôn quặng kim loại | 46621 | |
21 | Bán buôn sắt, thép | 46622 | |
22 | Bán buôn kim loại khác | 46623 | |
23 | Bán buôn vàng, bạc và kim loại quý khác | 46624 | |
24 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng | 4663 | |
25 | Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến | 46631 | |
26 | Bán buôn xi măng | 46632 | |
27 | Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi | 46633 | |
28 | Bán buôn kính xây dựng | 46634 | |
29 | Bán buôn sơn, vécni | 46635 | |
30 | Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh | 46636 | |
31 | Bán buôn đồ ngũ kim | 46637 | |
32 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng | 46639 | |
33 | Vận tải hàng hóa bằng đường bộ | 4933 | |
34 | Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng | 49331 | |
35 | Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng) | 49332 | |
36 | Vận tải hàng hóa bằng xe lam, xe lôi, xe công nông | 49333 | |
37 | Vận tải hàng hóa bằng xe thô sơ | 49334 | |
38 | Vận tải hàng hóa bằng phương tiện đường bộ khác | 49339 | |
39 | Vận tải đường ống | 49400 |