Công Ty TNHH Đầu Tư Thương Mại Và Năng Lượng Trí Trung

Công Ty TNHH Đầu Tư Thương Mại Và Năng Lượng Trí Trung

Tri Trung Energy And Trading Investment Company Limited

Công Ty TNHH Đầu Tư Thương Mại Và Năng Lượng Trí Trung – Tri Trung Energy And Trading Investment Company Limited có địa chỉ tại Đường Võ Văn Kiệt, Thôn 4, Xã Bình Hòa, Huyện Bình Sơn, Tỉnh Quảng Ngãi. Mã số thuế 4300807384 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục thuế Quảng Ngãi

Ngành nghề kinh doanh chính: Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan

Cập nhật: 3 năm trước

Mã số ĐTNT

4300807384

Ngày cấp 19-10-2017 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty TNHH Đầu Tư Thương Mại Và Năng Lượng Trí Trung

Tên giao dịch

Tri Trung Energy And Trading Investment Company Limited

Nơi đăng ký quản lý Chi cục thuế Quảng Ngãi Điện thoại / Fax /
Địa chỉ trụ sở

Đường Võ Văn Kiệt, Thôn 4, Xã Bình Hòa, Huyện Bình Sơn, Tỉnh Quảng Ngãi

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax /
Địa chỉ nhận thông báo thuế
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 4300807384 / 19-10-2017 Cơ quan cấp
Năm tài chính 19-10-2017 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 19-10-2017
Ngày bắt đầu HĐ 10/19/2017 12:00:00 AM Vốn điều lệ Tổng số lao động
Cấp Chương loại khoản Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT
Chủ sở hữu

Võ Đức Minh

Địa chỉ chủ sở hữu

Tên giám đốc

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan Loại thuế phải nộp

    Từ khóa:
    4300807384, Tri Trung Energy And Trading Investment Company Limited, Quảng Ngãi, Huyện Bình Sơn, Xã Bình Hòa, Võ Đức Minh

    Ngành nghề kinh doanh

    STT Tên ngành Mã ngành
    1 Trồng rừng và chăm sóc rừng 0210
    2 Ươm giống cây lâm nghiệp 02101
    3 Trồng rừng và chăm sóc rừng lấy gỗ 02102
    4 Trồng rừng và chăm sóc rừng tre, nứa 02103
    5 Trồng rừng và chăm sóc rừng khác 02109
    6 Khai thác gỗ 02210
    7 Khai thác lâm sản khác trừ gỗ 02220
    8 Thu nhặt sản phẩm từ rừng không phải gỗ và lâm sản khác 02300
    9 Hoạt động dịch vụ lâm nghiệp 02400
    10 Khai thác thuỷ sản biển 03110
    11 Chế biến, bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt 1010
    12 Chế biến và đóng hộp thịt 10101
    13 Chế biến và bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt khác 10109
    14 Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản 1020
    15 Chế biến và đóng hộp thuỷ sản 10201
    16 Chế biến và bảo quản thuỷ sản đông lạnh 10202
    17 Chế biến và bảo quản thuỷ sản khô 10203
    18 Chế biến và bảo quản nước mắm 10204
    19 Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản khác 10209
    20 Chế biến và bảo quản rau quả 1030
    21 Chế biến và đóng hộp rau quả 10301
    22 Chế biến và bảo quản rau quả khác 10309
    23 Sản xuất dầu, mỡ động, thực vật 1040
    24 Sản xuất và đóng hộp dầu, mỡ động, thực vật 10401
    25 Chế biến sữa và các sản phẩm từ sữa 10500
    26 Cưa, xẻ, bào gỗ và bảo quản gỗ 1610
    27 Cưa, xẻ và bào gỗ 16101
    28 Bảo quản gỗ 16102
    29 Sản xuất gỗ dán, gỗ lạng, ván ép và ván mỏng khác 16210
    30 Sản xuất đồ gỗ xây dựng 16220
    31 Sản xuất bao bì bằng gỗ 16230
    32 Sản xuất sơn, véc ni và các chất sơn, quét tương tự; sản xuất mực in và ma tít 2022
    33 Sản xuất sơn, véc ni và các chất sơn, quét tương tự, ma tít 20221
    34 Sản xuất mực in 20222
    35 Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế 3100
    36 Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế bằng gỗ 31001
    37 Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế bằng vật liệu khác 31009
    38 Sản xuất đồ kim hoàn và chi tiết liên quan 32110
    39 Sản xuất đồ giả kim hoàn và chi tiết liên quan 32120
    40 Sản xuất nhạc cụ 32200
    41 Sản xuất dụng cụ thể dục, thể thao 32300
    42 Sản xuất đồ chơi, trò chơi 32400
    43 Thu gom rác thải độc hại 3812
    44 Thu gom rác thải y tế 38121
    45 Thu gom rác thải độc hại khác 38129
    46 Xử lý và tiêu huỷ rác thải không độc hại 38210
    47 Xử lý và tiêu huỷ rác thải độc hại 3822
    48 Xử lý và tiêu huỷ rác thải y tế 38221
    49 Xử lý và tiêu huỷ rác thải độc hại khác 38229
    50 Tái chế phế liệu 3830
    51 Tái chế phế liệu kim loại 38301
    52 Tái chế phế liệu phi kim loại 38302
    53 Xử lý ô nhiễm và hoạt động quản lý chất thải khác 39000
    54 Xây dựng nhà các loại 41000
    55 Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ 4210
    56 Xây dựng công trình đường sắt 42101
    57 Xây dựng công trình đường bộ 42102
    58 Xây dựng công trình công ích 42200
    59 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác 42900
    60 Phá dỡ 43110
    61 Chuẩn bị mặt bằng 43120
    62 Lắp đặt hệ thống điện 43210
    63 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí 4322
    64 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước 43221
    65 Lắp đặt hệ thống lò sưởi và điều hoà không khí 43222
    66 Lắp đặt hệ thống xây dựng khác 43290
    67 Hoàn thiện công trình xây dựng 43300
    68 Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác 43900
    69 Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác 4530
    70 Bán buôn phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác 45301
    71 Bán lẻ phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) 45302
    72 Đại lý phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác 45303
    73 Đại lý, môi giới, đấu giá 4610
    74 Đại lý 46101
    75 Môi giới 46102
    76 Đấu giá 46103
    77 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống 4620
    78 Bán buôn thóc, ngô và các loại hạt ngũ cốc khác 46201
    79 Bán buôn hoa và cây 46202
    80 Bán buôn động vật sống 46203
    81 Bán buôn thức ăn và nguyên liệu làm thức ăn cho gia súc, gia cầm và thuỷ sản 46204
    82 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu khác (trừ gỗ, tre, nứa) 46209
    83 Bán buôn gạo 46310
    84 Bán buôn thực phẩm 4632
    85 Bán buôn thịt và các sản phẩm từ thịt 46321
    86 Bán buôn thủy sản 46322
    87 Bán buôn rau, quả 46323
    88 Bán buôn cà phê 46324
    89 Bán buôn chè 46325
    90 Bán buôn đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột 46326
    91 Bán buôn thực phẩm khác 46329
    92 Bán buôn đồ uống 4633
    93 Bán buôn đồ uống có cồn 46331
    94 Bán buôn đồ uống không có cồn 46332
    95 Bán buôn sản phẩm thuốc lá, thuốc lào 46340
    96 Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép 4641
    97 Bán buôn vải 46411
    98 Bán buôn thảm, đệm, chăn, màn, rèm, ga trải giường, gối và hàng dệt khác 46412
    99 Bán buôn hàng may mặc 46413
    100 Bán buôn giày dép 46414
    101 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình 4649
    102 Bán buôn vali, cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác 46491
    103 Bán buôn dược phẩm và dụng cụ y tế 46492
    104 Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh 46493
    105 Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh 46494
    106 Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện 46495
    107 Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự 46496
    108 Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm 46497
    109 Bán buôn dụng cụ thể dục, thể thao 46498
    110 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình chưa được phân vào đâu 46499
    111 Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm 46510
    112 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông 46520
    113 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp 46530
    114 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác 4659
    115 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng 46591
    116 Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện) 46592
    117 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày 46593
    118 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi) 46594
    119 Bán buôn máy móc, thiết bị y tế 46595
    120 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chưa được phân vào đâu 46599
    121 Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan 4661
    122 Bán buôn than đá và nhiên liệu rắn khác 46611
    123 Bán buôn dầu thô 46612
    124 Bán buôn xăng dầu và các sản phẩm liên quan 46613
    125 Bán buôn khí đốt và các sản phẩm liên quan 46614
    126 Bán buôn kim loại và quặng kim loại 4662
    127 Bán buôn quặng kim loại 46621
    128 Bán buôn sắt, thép 46622
    129 Bán buôn kim loại khác 46623
    130 Bán buôn vàng, bạc và kim loại quý khác 46624
    131 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663
    132 Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến 46631
    133 Bán buôn xi măng 46632
    134 Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi 46633
    135 Bán buôn kính xây dựng 46634
    136 Bán buôn sơn, vécni 46635
    137 Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh 46636
    138 Bán buôn đồ ngũ kim 46637
    139 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 46639
    140 Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh 4722
    141 Bán lẻ thịt và các sản phẩm thịt trong các cửa hàng chuyên doanh 47221
    142 Bán lẻ thủy sản trong các cửa hàng chuyên doanh 47222
    143 Bán lẻ rau, quả trong các cửa hàng chuyên doanh 47223
    144 Bán lẻ đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh, mứt, kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột trong các cửa hàng chuyên doanh 47224
    145 Bán lẻ thực phẩm khác trong các cửa hàng chuyên doanh 47229
    146 Bán lẻ đồ uống trong các cửa hàng chuyên doanh 47230
    147 Bán lẻ sản phẩm thuốc lá, thuốc lào trong các cửa hàng chuyên doanh 47240
    148 Bán lẻ nhiên liệu động cơ trong các cửa hàng chuyên doanh 47300
    149 Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm và thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh 4741
    150 Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm trong các cửa hàng chuyên doanh 47411
    151 Bán lẻ thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh 47412
    152 Bán lẻ thiết bị nghe nhìn trong các cửa hàng chuyên doanh 47420
    153 Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh 4752
    154 Bán lẻ đồ ngũ kim trong các cửa hàng chuyên doanh 47521
    155 Bán lẻ sơn, màu, véc ni trong các cửa hàng chuyên doanh 47522
    156 Bán lẻ kính xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh 47523
    157 Bán lẻ xi măng, gạch xây, ngói, đá, cát sỏi và vật liệu xây dựng khác trong các cửa hàng chuyên doanh 47524
    158 Bán lẻ gạch ốp lát, thiết bị vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh 47525
    159 Bán lẻ thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh 47529
    160 Bán lẻ thảm, đệm, chăn, màn, rèm, vật liệu phủ tường và sàn trong các cửa hàng chuyên doanh 47530
    161 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh 4759
    162 Bán lẻ đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện trong các cửa hàng chuyên doanh 47591
    163 Bán lẻ giường, tủ, bàn, ghế và đồ dùng nội thất tương tự trong các cửa hàng chuyên doanh 47592
    164 Bán lẻ đồ dùng gia đình bằng gốm, sứ, thủy tinh trong các cửa hàng chuyên doanh 47593
    165 Bán lẻ nhạc cụ trong các cửa hàng chuyên doanh 47594
    166 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác còn lại chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh 47599
    167 Bán lẻ sách, báo, tạp chí văn phòng phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh 47610
    168 Bán lẻ băng đĩa âm thanh, hình ảnh (kể cả băng, đĩa trắng) trong các cửa hàng chuyên doanh 47620
    169 Bán lẻ thiết bị, dụng cụ thể dục, thể thao trong các cửa hàng chuyên doanh 47630
    170 Bán lẻ trò chơi, đồ chơi trong các cửa hàng chuyên doanh 47640
    171 Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh 4773
    172 Bán lẻ hoa, cây cảnh trong các cửa hàng chuyên doanh 47731
    173 Bán lẻ vàng, bạc, đá quí và đá bán quí, đồ trang sức trong các cửa hàng chuyên doanh 47732
    174 Bán lẻ hàng lưu niệm, hàng đan lát, hàng thủ công mỹ nghệ trong các cửa hàng chuyên doanh 47733
    175 Bán lẻ tranh, ảnh và các tác phẩm nghệ thuật khác (trừ đồ cổ) trong các cửa hàng chuyên doanh 47734
    176 Bán lẻ dầu hoả, ga, than nhiên liệu dùng cho gia đình trong các cửa hàng chuyên doanh 47735
    177 Bán lẻ đồng hồ, kính mắt trong các cửa hàng chuyên doanh 47736
    178 Bán lẻ máy ảnh, phim ảnh và vật liệu ảnh trong các cửa hàng chuyên doanh 47737
    179 Bán lẻ xe đạp và phụ tùng trong các cửa hàng chuyên doanh 47738
    180 Bán lẻ hàng hóa khác mới chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh 47739
    181 Bán lẻ hàng hóa đã qua sử dụng trong các cửa hàng chuyên doanh 4774
    182 Bán lẻ hàng may mặc đã qua sử dụng trong các cửa hàng chuyên doanh 47741
    183 Bán lẻ hàng hóa khác đã qua sử dụng trong các cửa hàng chuyên doanh 47749
    184 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ 4933
    185 Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng 49331
    186 Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng) 49332
    187 Vận tải hàng hóa bằng xe lam, xe lôi, xe công nông 49333
    188 Vận tải hàng hóa bằng xe thô sơ 49334
    189 Vận tải hàng hóa bằng phương tiện đường bộ khác 49339
    190 Vận tải đường ống 49400
    191 Vận tải hàng hóa ven biển và viễn dương 5012
    192 Vận tải hàng hóa ven biển 50121
    193 Vận tải hàng hóa viễn dương 50122
    194 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa 5022
    195 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa bằng phương tiện cơ giới 50221
    196 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa bằng phương tiện thô sơ 50222
    197 Vận tải hành khách hàng không 51100
    198 Vận tải hàng hóa hàng không 51200
    199 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa 5210
    200 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho ngoại quan 52101
    201 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho đông lạnh (trừ kho ngoại quan) 52102
    202 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho khác 52109
    203 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường sắt và đường bộ 5221
    204 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường sắt 52211
    205 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường bộ 52219
    206 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải hàng không 5223
    207 Dịch vụ điều hành bay 52231
    208 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp khác cho vận tải hàng không 52239
    209 Bốc xếp hàng hóa 5224
    210 Bốc xếp hàng hóa ga đường sắt 52241
    211 Bốc xếp hàng hóa đường bộ 52242
    212 Bốc xếp hàng hóa cảng biển 52243
    213 Bốc xếp hàng hóa cảng sông 52244
    214 Bốc xếp hàng hóa cảng hàng không 52245
    215 Dịch vụ lưu trú ngắn ngày 5510
    216 Khách sạn 55101
    217 Biệt thự hoặc căn hộ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày 55102
    218 Nhà khách, nhà nghỉ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày 55103
    219 Nhà trọ, phòng trọ và các cơ sở lưu trú tương tự 55104
    220 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động 5610
    221 Nhà hàng, quán ăn, hàng ăn uống 56101
    222 Dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động khác 56109
    223 Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới…) 56210
    224 Dịch vụ ăn uống khác 56290
    225 Dịch vụ phục vụ đồ uống 5630
    226 Quán rượu, bia, quầy bar 56301
    227 Dịch vụ phục vụ đồ uống khác 56309
    228 Xuất bản sách 58110
    229 Xuất bản các danh mục chỉ dẫn và địa chỉ 58120
    230 Xuất bản báo, tạp chí và các ấn phẩm định kỳ 58130
    231 Hoạt động xuất bản khác 58190
    232 Xuất bản phần mềm 58200
    233 Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan 7110
    234 Hoạt động kiến trúc 71101
    235 Hoạt động đo đạc bản đồ 71102
    236 Hoạt động thăm dò địa chất, nguồn nước 71103
    237 Hoạt động tư vấn kỹ thuật có liên quan khác 71109
    238 Kiểm tra và phân tích kỹ thuật 71200
    239 Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học tự nhiên và kỹ thuật 72100
    240 Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học xã hội và nhân văn 72200
    241 Quảng cáo 73100
    242 Nghiên cứu thị trường và thăm dò dư luận 73200
    243 Hoạt động thiết kế chuyên dụng 74100
    244 Hoạt động nhiếp ảnh 74200
    245 Cho thuê xe có động cơ 7710
    246 Cho thuê ôtô 77101
    247 Cho thuê xe có động cơ khác 77109
    248 Cho thuê thiết bị thể thao, vui chơi giải trí 77210
    249 Cho thuê băng, đĩa video 77220
    250 Cho thuê đồ dùng cá nhân và gia đình khác 77290
    251 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác 7730
    252 Cho thuê máy móc, thiết bị nông, lâm nghiệp 77301
    253 Cho thuê máy móc, thiết bị xây dựng 77302
    254 Cho thuê máy móc, thiết bị văn phòng (kể cả máy vi tính) 77303
    255 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác chưa được phân vào đâu 77309
    256 Cho thuê tài sản vô hình phi tài chính 77400
    257 Hoạt động của các trung tâm, đại lý tư vấn, giới thiệu và môi giới lao động, việc làm 78100
    258 Cung ứng lao động tạm thời 78200
    259 Photo, chuẩn bị tài liệu và các hoạt động hỗ trợ văn phòng đặc biệt khác 8219
    260 Photo, chuẩn bị tài liệu 82191
    261 Hoạt động hỗ trợ văn phòng đặc biệt khác 82199
    262 Hoạt động dịch vụ liên quan đến các cuộc gọi 82200
    263 Tổ chức giới thiệu và xúc tiến thương mại 82300
    264 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ thanh toán, tín dụng 82910
    265 Dịch vụ đóng gói 82920
    266 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu 82990