Công Ty TNHH Đầu Tư Năng Lượng Trung Tây

Công Ty TNHH Đầu Tư Năng Lượng Trung Tây

Trung Tay Energy Investment Company Limited

Công Ty TNHH Đầu Tư Năng Lượng Trung Tây – Trung Tay Energy Investment Company Limited có địa chỉ tại Số 14 đường Thiên Phát, KĐT VSIP, Phường Trương Quang Trọng, Thành phố Quảng Ngãi, Tỉnh Quảng Ngãi. Mã số thuế 4300870379 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục thuế Quảng Ngãi

Ngành nghề kinh doanh chính:

Mã số ĐTNT

4300870379

Ngày cấp10-06-2021Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty TNHH Đầu Tư Năng Lượng Trung Tây

Tên giao dịch

Trung Tay Energy Investment Company Limited

Nơi đăng ký quản lýChi cục thuế Quảng NgãiĐiện thoại / Fax /
Địa chỉ trụ sở

Số 14 đường Thiên Phát, KĐT VSIP, Phường Trương Quang Trọng, Thành phố Quảng Ngãi, Tỉnh Quảng Ngãi

Nơi đăng ký nộp thuếĐiện thoại / Fax /
Địa chỉ nhận thông báo thuế
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp4300870379 / 10-06-2021Cơ quan cấp
Năm tài chính10-06-2021Mã số hiện thờiNgày nhận TK10-06-2021
Ngày bắt đầu HĐ6/10/2021 12:00:00 AMVốn điều lệTổng số lao động
Cấp Chương loại khoảnHình thức h.toánPP tính thuế GTGT
Chủ sở hữu

Nguyễn Phúc Lộc

Địa chỉ chủ sở hữu

Tên giám đốc

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chínhLoại thuế phải nộp

4300870379, Nguyễn Phúc Lộc

Ngành nghề kinh doanh

STTTên ngànhMã ngành
1Trồng lúa01110
2Trồng ngô và cây lương thực có hạt khác01120
3Trồng cây lấy củ có chất bột01130
4Trồng cây mía01140
5Trồng cây thuốc lá, thuốc lào01150
6Trồng cây lấy sợi01160
7Trồng cây có hạt chứa dầu01170
8Trồng cây ăn quả0121
9Trồng nho01211
10Trồng xoài, cây ăn quả vùng nhiệt đới và cận nhiệt đới01212
11Trồng cam, quít và các loại quả có múi khác01213
12Trồng táo, mận và các loại quả có hạt như táo01214
13Trồng nhãn, vải, chôm chôm01215
14Trồng cây ăn quả khác01219
15Trồng cây lấy quả chứa dầu01220
16Trồng cây điều01230
17Trồng cây hồ tiêu01240
18Trồng cây cao su01250
19Trồng cây cà phê01260
20Trồng cây chè01270
21Trồng cây gia vị, cây dược liệu0128
22Trồng cây gia vị01281
23Trồng cây dược liệu01282
24Trồng cây lâu năm khác01290
25Nhân và chăm sóc cây giống nông nghiệp01300
26Chăn nuôi trâu, bò01410
27Chăn nuôi ngựa, lừa, la01420
28Chăn nuôi dê, cừu01440
29Chăn nuôi lợn01450
30Chăn nuôi gia cầm0146
31Hoạt động ấp trứng và sản xuất giống gia cầm01461
32Chăn nuôi gà01462
33Chăn nuôi vịt, ngan, ngỗng01463
34Chăn nuôi gia cầm khác01469
35Chăn nuôi khác01490
36Trồng trọt, chăn nuôi hỗn hợp01500
37Hoạt động dịch vụ trồng trọt01610
38Hoạt động dịch vụ chăn nuôi01620
39Hoạt động dịch vụ sau thu hoạch01630
40Xử lý hạt giống để nhân giống01640
41Săn bắt, đánh bẫy và hoạt động dịch vụ có liên quan01700
42Đại lý, môi giới, đấu giá4610
43Đại lý46101
44Môi giới46102
45Đấu giá46103
46Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình4649
47Bán buôn vali, cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác46491
48Bán buôn dược phẩm và dụng cụ y tế46492
49Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh46493
50Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh46494
51Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện46495
52Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự46496
53Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm46497
54Bán buôn dụng cụ thể dục, thể thao46498
55Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình chưa được phân vào đâu46499
56Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm46510
57Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông46520
58Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp46530
59Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác4659
60Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng46591
61Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện)46592
62Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày46593
63Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi)46594
64Bán buôn máy móc, thiết bị y tế46595
65Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chưa được phân vào đâu46599
66Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng4663
67Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến46631
68Bán buôn xi măng46632
69Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi46633
70Bán buôn kính xây dựng46634
71Bán buôn sơn, vécni46635
72Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh46636
73Bán buôn đồ ngũ kim46637
74Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng46639
75Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu4669
76Bán buôn phân bón, thuốc trừ sâu và hóa chất khác sử dụng trong nông nghiệp46691
77Bán buôn hóa chất khác (trừ loại sử dụng trong nông nghiệp)46692
78Bán buôn chất dẻo dạng nguyên sinh46693
79Bán buôn cao su46694
80Bán buôn tơ, xơ, sợi dệt46695
81Bán buôn phụ liệu may mặc và giày dép46696
82Bán buôn phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại46697
83Bán buôn chuyên doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu46699
84Bán buôn tổng hợp46900
85Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp47110
86Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm và thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh4741
87Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm trong các cửa hàng chuyên doanh47411
88Bán lẻ thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh47412
89Bán lẻ thiết bị nghe nhìn trong các cửa hàng chuyên doanh47420
90Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh4752
91Bán lẻ đồ ngũ kim trong các cửa hàng chuyên doanh47521
92Bán lẻ sơn, màu, véc ni trong các cửa hàng chuyên doanh47522
93Bán lẻ kính xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh47523
94Bán lẻ xi măng, gạch xây, ngói, đá, cát sỏi và vật liệu xây dựng khác trong các cửa hàng chuyên doanh47524
95Bán lẻ gạch ốp lát, thiết bị vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh47525
96Bán lẻ thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh47529
97Bán lẻ thảm, đệm, chăn, màn, rèm, vật liệu phủ tường và sàn trong các cửa hàng chuyên doanh47530
98Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh4759
99Bán lẻ đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện trong các cửa hàng chuyên doanh47591
100Bán lẻ giường, tủ, bàn, ghế và đồ dùng nội thất tương tự trong các cửa hàng chuyên doanh47592
101Bán lẻ đồ dùng gia đình bằng gốm, sứ, thủy tinh trong các cửa hàng chuyên doanh47593
102Bán lẻ nhạc cụ trong các cửa hàng chuyên doanh47594
103Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác còn lại chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh47599
104Bán lẻ sách, báo, tạp chí văn phòng phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh47610
105Bán lẻ băng đĩa âm thanh, hình ảnh (kể cả băng, đĩa trắng) trong các cửa hàng chuyên doanh47620
106Bán lẻ thiết bị, dụng cụ thể dục, thể thao trong các cửa hàng chuyên doanh47630
107Bán lẻ trò chơi, đồ chơi trong các cửa hàng chuyên doanh47640
108Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh4773
109Bán lẻ hoa, cây cảnh trong các cửa hàng chuyên doanh47731
110Bán lẻ vàng, bạc, đá quí và đá bán quí, đồ trang sức trong các cửa hàng chuyên doanh47732
111Bán lẻ hàng lưu niệm, hàng đan lát, hàng thủ công mỹ nghệ trong các cửa hàng chuyên doanh47733
112Bán lẻ tranh, ảnh và các tác phẩm nghệ thuật khác (trừ đồ cổ) trong các cửa hàng chuyên doanh47734
113Bán lẻ dầu hoả, ga, than nhiên liệu dùng cho gia đình trong các cửa hàng chuyên doanh47735
114Bán lẻ đồng hồ, kính mắt trong các cửa hàng chuyên doanh47736
115Bán lẻ máy ảnh, phim ảnh và vật liệu ảnh trong các cửa hàng chuyên doanh47737
116Bán lẻ xe đạp và phụ tùng trong các cửa hàng chuyên doanh47738
117Bán lẻ hàng hóa khác mới chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh47739
118Bán lẻ hàng hóa đã qua sử dụng trong các cửa hàng chuyên doanh4774
119Bán lẻ hàng may mặc đã qua sử dụng trong các cửa hàng chuyên doanh47741
120Bán lẻ hàng hóa khác đã qua sử dụng trong các cửa hàng chuyên doanh47749
121Bán lẻ hàng hóa khác lưu động hoặc tại chợ4789
122Bán lẻ mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh lưu động hoặc tại chợ47891
123Bán lẻ hàng gốm sứ, thủy tinh lưu động hoặc tại chợ47892
124Bán lẻ hoa tươi, cây cảnh lưu động hoặc tại chợ47893
125Bán lẻ hàng hóa khác chưa được phân vào đâu, lưu động hoặc tại chợ47899
126Bán lẻ theo yêu cầu đặt hàng qua bưu điện hoặc internet47910
127Bán lẻ hình thức khác chưa được phân vào đâu47990
128Vận tải hành khách đường sắt49110
129Vận tải hàng hóa đường sắt49120
130Vận tải bằng xe buýt49200
131Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt)4931
132Vận tải hành khách bằng tàu điện ngầm49311
133Vận tải hành khách bằng taxi49312
134Vận tải hành khách bằng xe lam, xe lôi, xe máy49313
135Vận tải hành khách bằng xe đạp, xe xích lô và xe thô sơ khác49319
136Vận tải hành khách đường bộ khác4932
137Vận tải hành khách bằng xe khách nội tỉnh, liên tỉnh49321
138Vận tải hành khách đường bộ khác chưa được phân vào đâu49329
139Vận tải hàng hóa bằng đường bộ4933
140Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng49331
141Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng)49332
142Vận tải hàng hóa bằng xe lam, xe lôi, xe công nông49333
143Vận tải hàng hóa bằng xe thô sơ49334
144Vận tải hàng hóa bằng phương tiện đường bộ khác49339
145Vận tải đường ống49400
146Vận tải hành khách đường thuỷ nội địa5021
147Vận tải hành khách đường thuỷ nội địa bằng phương tiện cơ giới50211
148Vận tải hành khách đường thuỷ nội địa bằng phương tiện thô sơ50212
149Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa5022
150Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa bằng phương tiện cơ giới50221
151Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa bằng phương tiện thô sơ50222
152Vận tải hành khách hàng không51100
153Vận tải hàng hóa hàng không51200
154Kho bãi và lưu giữ hàng hóa5210
155Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho ngoại quan52101
156Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho đông lạnh (trừ kho ngoại quan)52102
157Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho khác52109
158Bốc xếp hàng hóa5224
159Bốc xếp hàng hóa ga đường sắt52241
160Bốc xếp hàng hóa đường bộ52242
161Bốc xếp hàng hóa cảng biển52243
162Bốc xếp hàng hóa cảng sông52244
163Bốc xếp hàng hóa cảng hàng không52245
164Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải5229
165Dịch vụ đại lý tàu biển52291
166Dịch vụ đại lý vận tải đường biển52292
167Dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải chưa được phân vào đâu52299
168Bưu chính53100
169Chuyển phát53200
170Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác chưa được phân vào đâu7490
171Hoạt động khí tượng thuỷ văn74901
172Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác còn lại chưa được phân vào đâu74909
173Hoạt động thú y75000

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *