Cao Sang Agricultural Export Import Limited Company
Công Ty TNHH Một Thành Viên Xuất Nhập Khẩu Nông Sản Cao Sang – Cao Sang Agricultural Export Import Limited Company có địa chỉ tại 522/22 Nguyễn Công Phương, Phường Nghĩa Lộ, Thành phố Quảng Ngãi, Tỉnh Quảng Ngãi. Mã số thuế 4300870354 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục thuế Quảng Ngãi
Ngành nghề kinh doanh chính: Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống
Mã số ĐTNT | 4300870354 | Ngày cấp | 10-06-2021 | Ngày đóng MST | |||
---|---|---|---|---|---|---|---|
Tên chính thức | Công Ty TNHH Một Thành Viên Xuất Nhập Khẩu Nông Sản Cao Sang | Tên giao dịch | Cao Sang Agricultural Export Import Limited Company | ||||
Nơi đăng ký quản lý | Chi cục thuế Quảng Ngãi | Điện thoại / Fax | / | ||||
Địa chỉ trụ sở | 522/22 Nguyễn Công Phương, Phường Nghĩa Lộ, Thành phố Quảng Ngãi, Tỉnh Quảng Ngãi | ||||||
Nơi đăng ký nộp thuế | Điện thoại / Fax | / | |||||
Địa chỉ nhận thông báo thuế | |||||||
QĐTL/Ngày cấp | / | C.Q ra quyết định | |||||
GPKD/Ngày cấp | 4300870354 / 10-06-2021 | Cơ quan cấp | |||||
Năm tài chính | 10-06-2021 | Mã số hiện thời | Ngày nhận TK | 10-06-2021 | |||
Ngày bắt đầu HĐ | 6/10/2021 12:00:00 AM | Vốn điều lệ | Tổng số lao động | ||||
Cấp Chương loại khoản | Hình thức h.toán | PP tính thuế GTGT | |||||
Chủ sở hữu | Phạm Thị Bích Hiển | Địa chỉ chủ sở hữu | |||||
Tên giám đốc | Địa chỉ | ||||||
Kế toán trưởng | Địa chỉ | ||||||
Ngành nghề chính | Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống | Loại thuế phải nộp |
4300870354, Phạm Thị Bích Hiển
Ngành nghề kinh doanh
STT | Tên ngành | Mã ngành | |
---|---|---|---|
1 | Chế biến, bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt | 1010 | |
2 | Chế biến và đóng hộp thịt | 10101 | |
3 | Chế biến và bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt khác | 10109 | |
4 | Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản | 1020 | |
5 | Chế biến và đóng hộp thuỷ sản | 10201 | |
6 | Chế biến và bảo quản thuỷ sản đông lạnh | 10202 | |
7 | Chế biến và bảo quản thuỷ sản khô | 10203 | |
8 | Chế biến và bảo quản nước mắm | 10204 | |
9 | Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản khác | 10209 | |
10 | Chế biến và bảo quản rau quả | 1030 | |
11 | Chế biến và đóng hộp rau quả | 10301 | |
12 | Chế biến và bảo quản rau quả khác | 10309 | |
13 | Sản xuất dầu, mỡ động, thực vật | 1040 | |
14 | Sản xuất và đóng hộp dầu, mỡ động, thực vật | 10401 | |
15 | Khai khoáng khác chưa được phân vào đâu | 10612 | |
16 | Chế biến sữa và các sản phẩm từ sữa | 10500 | |
17 | Xay xát và sản xuất bột thô | 1061 | |
18 | Xay xát | 10611 | |
19 | Sản xuất tinh bột và các sản phẩm từ tinh bột | 10620 | |
20 | Sản xuất các loại bánh từ bột | 10710 | |
21 | Sản xuất đường | 10720 | |
22 | Sản xuất ca cao, sôcôla và mứt kẹo | 10730 | |
23 | Sản xuất mì ống, mỳ sợi và sản phẩm tương tự | 10740 | |
24 | Sản xuất món ăn, thức ăn chế biến sẵn | 10750 | |
25 | Sản xuất thực phẩm khác chưa được phân vào đâu | 10790 | |
26 | Sản xuất thức ăn gia súc, gia cầm và thuỷ sản | 10800 | |
27 | Chưng, tinh cất và pha chế các loại rượu mạnh | 11010 | |
28 | Sản xuất rượu vang | 11020 | |
29 | Sản xuất bia và mạch nha ủ men bia | 11030 | |
30 | Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống | 4620 | |
31 | Bán buôn thóc, ngô và các loại hạt ngũ cốc khác | 46201 | |
32 | Bán buôn hoa và cây | 46202 | |
33 | Bán buôn động vật sống | 46203 | |
34 | Bán buôn thức ăn và nguyên liệu làm thức ăn cho gia súc, gia cầm và thuỷ sản | 46204 | |
35 | Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu khác (trừ gỗ, tre, nứa) | 46209 | |
36 | Bán buôn gạo | 46310 | |
37 | Bán buôn thực phẩm | 4632 | |
38 | Bán buôn thịt và các sản phẩm từ thịt | 46321 | |
39 | Bán buôn thủy sản | 46322 | |
40 | Bán buôn rau, quả | 46323 | |
41 | Bán buôn cà phê | 46324 | |
42 | Bán buôn chè | 46325 | |
43 | Bán buôn đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột | 46326 | |
44 | Bán buôn thực phẩm khác | 46329 |