Công Ty TNHH Dịch Vụ Tổng Hợp Chill Garden có địa chỉ tại 222 Phan Bội Châu, Phường Trần Hưng Đạo, Thành phố Quảng Ngãi, Tỉnh Quảng Ngãi. Mã số thuế 4300870393 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục thuế Quảng Ngãi
Ngành nghề kinh doanh chính: Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động
Mã số ĐTNT | 4300870393 | Ngày cấp | 11-06-2021 | Ngày đóng MST | |||
---|---|---|---|---|---|---|---|
Tên chính thức | Công Ty TNHH Dịch Vụ Tổng Hợp Chill Garden | Tên giao dịch | |||||
Nơi đăng ký quản lý | Chi cục thuế Quảng Ngãi | Điện thoại / Fax | / | ||||
Địa chỉ trụ sở | 222 Phan Bội Châu, Phường Trần Hưng Đạo, Thành phố Quảng Ngãi, Tỉnh Quảng Ngãi | ||||||
Nơi đăng ký nộp thuế | Điện thoại / Fax | / | |||||
Địa chỉ nhận thông báo thuế | |||||||
QĐTL/Ngày cấp | / | C.Q ra quyết định | |||||
GPKD/Ngày cấp | 4300870393 / 11-06-2021 | Cơ quan cấp | |||||
Năm tài chính | 11-06-2021 | Mã số hiện thời | Ngày nhận TK | 11-06-2021 | |||
Ngày bắt đầu HĐ | 6/11/2021 12:00:00 AM | Vốn điều lệ | Tổng số lao động | ||||
Cấp Chương loại khoản | Hình thức h.toán | PP tính thuế GTGT | |||||
Chủ sở hữu | Phan Xuân Tú | Địa chỉ chủ sở hữu | |||||
Tên giám đốc | Địa chỉ | ||||||
Kế toán trưởng | Địa chỉ | ||||||
Ngành nghề chính | Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động | Loại thuế phải nộp |
4300870393, Phan Xuân Tú
Ngành nghề kinh doanh
STT | Tên ngành | Mã ngành | |
---|---|---|---|
1 | Dịch vụ lưu trú ngắn ngày | 5510 | |
2 | Khách sạn | 55101 | |
3 | Biệt thự hoặc căn hộ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày | 55102 | |
4 | Nhà khách, nhà nghỉ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày | 55103 | |
5 | Nhà trọ, phòng trọ và các cơ sở lưu trú tương tự | 55104 | |
6 | Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động | 5610 | |
7 | Nhà hàng, quán ăn, hàng ăn uống | 56101 | |
8 | Dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động khác | 56109 | |
9 | Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) | 56210 | |
10 | Dịch vụ ăn uống khác | 56290 | |
11 | Dịch vụ phục vụ đồ uống | 5630 | |
12 | Quán rượu, bia, quầy bar | 56301 | |
13 | Dịch vụ phục vụ đồ uống khác | 56309 | |
14 | Xuất bản sách | 58110 | |
15 | Xuất bản các danh mục chỉ dẫn và địa chỉ | 58120 | |
16 | Xuất bản báo, tạp chí và các ấn phẩm định kỳ | 58130 | |
17 | Hoạt động xuất bản khác | 58190 | |
18 | Xuất bản phần mềm | 58200 |