Công Ty TNHH Chế Biến Gỗ Gia Phát Sơn Tịnh

Công Ty TNHH Chế Biến Gỗ Gia Phát Sơn Tịnh

Công Ty TNHH Chế Biến Gỗ Gia Phát Sơn Tịnh có địa chỉ tại Cụm công nghiệp Tịnh Bắc, Xã Tịnh Bắc, Huyện Sơn Tịnh, Tỉnh Quảng Ngãi. Mã số thuế 4300870403 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục thuế Quảng Ngãi

Ngành nghề kinh doanh chính: Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện

Mã số ĐTNT

4300870403

Ngày cấp11-06-2021Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty TNHH Chế Biến Gỗ Gia Phát Sơn Tịnh

Tên giao dịch

Nơi đăng ký quản lýChi cục thuế Quảng NgãiĐiện thoại / Fax /
Địa chỉ trụ sở

Cụm công nghiệp Tịnh Bắc, Xã Tịnh Bắc, Huyện Sơn Tịnh, Tỉnh Quảng Ngãi

Nơi đăng ký nộp thuếĐiện thoại / Fax /
Địa chỉ nhận thông báo thuế
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp4300870403 / 11-06-2021Cơ quan cấp
Năm tài chính11-06-2021Mã số hiện thờiNgày nhận TK11-06-2021
Ngày bắt đầu HĐ6/11/2021 12:00:00 AMVốn điều lệTổng số lao động
Cấp Chương loại khoảnHình thức h.toánPP tính thuế GTGT
Chủ sở hữu

Nguyễn Văn Trí

Địa chỉ chủ sở hữu

Tên giám đốc

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chínhSản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bệnLoại thuế phải nộp

4300870403, Nguyễn Văn Trí

Ngành nghề kinh doanh

STTTên ngànhMã ngành
1Cưa, xẻ, bào gỗ và bảo quản gỗ1610
2Cưa, xẻ và bào gỗ16101
3Bảo quản gỗ16102
4Sản xuất gỗ dán, gỗ lạng, ván ép và ván mỏng khác16210
5Sản xuất đồ gỗ xây dựng16220
6Sản xuất bao bì bằng gỗ16230
7Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện1629
8Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ16291
9Sản xuất sản phẩm từ lâm sản (trừ gỗ), cói và vật liệu tết bện16292
10Sản xuất bột giấy, giấy và bìa17010
11Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế3100
12Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế bằng gỗ31001
13Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế bằng vật liệu khác31009
14Sản xuất đồ kim hoàn và chi tiết liên quan32110
15Sản xuất đồ giả kim hoàn và chi tiết liên quan32120
16Sản xuất nhạc cụ32200
17Sản xuất dụng cụ thể dục, thể thao32300
18Sản xuất đồ chơi, trò chơi32400
19Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác4511
20Bán buôn ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống)45111
21Bán buôn xe có động cơ khác45119
22Bán lẻ ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống)45120
23Đại lý ô tô và xe có động cơ khác4513
24Đại lý ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống)45131
25Đại lý xe có động cơ khác45139
26Bảo dưỡng, sửa chữa ô tô và xe có động cơ khác45200
27Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác4530
28Bán buôn phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác45301
29Bán lẻ phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống)45302
30Đại lý phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác45303
31Đại lý, môi giới, đấu giá4610
32Đại lý46101
33Môi giới46102
34Đấu giá46103
35Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống4620
36Bán buôn thóc, ngô và các loại hạt ngũ cốc khác46201
37Bán buôn hoa và cây46202
38Bán buôn động vật sống46203
39Bán buôn thức ăn và nguyên liệu làm thức ăn cho gia súc, gia cầm và thuỷ sản46204
40Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu khác (trừ gỗ, tre, nứa)46209
41Bán buôn gạo46310
42Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình4649
43Bán buôn vali, cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác46491
44Bán buôn dược phẩm và dụng cụ y tế46492
45Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh46493
46Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh46494
47Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện46495
48Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự46496
49Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm46497
50Bán buôn dụng cụ thể dục, thể thao46498
51Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình chưa được phân vào đâu46499
52Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm46510
53Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông46520
54Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp46530
55Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác4659
56Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng46591
57Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện)46592
58Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày46593
59Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi)46594
60Bán buôn máy móc, thiết bị y tế46595
61Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chưa được phân vào đâu46599
62Bán buôn kim loại và quặng kim loại4662
63Bán buôn quặng kim loại46621
64Bán buôn sắt, thép46622
65Bán buôn kim loại khác46623
66Bán buôn vàng, bạc và kim loại quý khác46624
67Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng4663
68Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến46631
69Bán buôn xi măng46632
70Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi46633
71Bán buôn kính xây dựng46634
72Bán buôn sơn, vécni46635
73Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh46636
74Bán buôn đồ ngũ kim46637
75Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng46639
76Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh4759
77Bán lẻ đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện trong các cửa hàng chuyên doanh47591
78Bán lẻ giường, tủ, bàn, ghế và đồ dùng nội thất tương tự trong các cửa hàng chuyên doanh47592
79Bán lẻ đồ dùng gia đình bằng gốm, sứ, thủy tinh trong các cửa hàng chuyên doanh47593
80Bán lẻ nhạc cụ trong các cửa hàng chuyên doanh47594
81Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác còn lại chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh47599
82Bán lẻ sách, báo, tạp chí văn phòng phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh47610
83Bán lẻ băng đĩa âm thanh, hình ảnh (kể cả băng, đĩa trắng) trong các cửa hàng chuyên doanh47620
84Bán lẻ thiết bị, dụng cụ thể dục, thể thao trong các cửa hàng chuyên doanh47630
85Bán lẻ trò chơi, đồ chơi trong các cửa hàng chuyên doanh47640
86Vận tải hàng hóa bằng đường bộ4933
87Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng49331
88Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng)49332
89Vận tải hàng hóa bằng xe lam, xe lôi, xe công nông49333
90Vận tải hàng hóa bằng xe thô sơ49334
91Vận tải hàng hóa bằng phương tiện đường bộ khác49339
92Vận tải đường ống49400
93Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác7730
94Cho thuê máy móc, thiết bị nông, lâm nghiệp77301
95Cho thuê máy móc, thiết bị xây dựng77302
96Cho thuê máy móc, thiết bị văn phòng (kể cả máy vi tính)77303
97Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác chưa được phân vào đâu77309
98Cho thuê tài sản vô hình phi tài chính77400
99Hoạt động của các trung tâm, đại lý tư vấn, giới thiệu và môi giới lao động, việc làm78100
100Cung ứng lao động tạm thời78200

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *