Công Ty TNHH Chế Biến Gỗ Gia Phát Ba Tơ

Công Ty TNHH Chế Biến Gỗ Gia Phát Ba Tơ

Công Ty TNHH Chế Biến Gỗ Gia Phát Ba Tơ có địa chỉ tại Cụm công nghiệp Ba Dinh, Xã Ba Dinh, Huyện Ba Tơ, Tỉnh Quảng Ngãi. Mã số thuế 4300863822 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục thuế Quảng Ngãi

Ngành nghề kinh doanh chính: Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện

Mã số ĐTNT

4300863822

Ngày cấp 26-01-2021 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty TNHH Chế Biến Gỗ Gia Phát Ba Tơ

Tên giao dịch

Nơi đăng ký quản lý Chi cục thuế Quảng Ngãi Điện thoại / Fax /
Địa chỉ trụ sở

Cụm công nghiệp Ba Dinh, Xã Ba Dinh, Huyện Ba Tơ, Tỉnh Quảng Ngãi

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax /
Địa chỉ nhận thông báo thuế
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 4300863822 / 26-01-2021 Cơ quan cấp
Năm tài chính 26-01-2021 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 26-01-2021
Ngày bắt đầu HĐ 1/26/2021 12:00:00 AM Vốn điều lệ Tổng số lao động
Cấp Chương loại khoản Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT
Chủ sở hữu

Bùi Đại Lễ

Địa chỉ chủ sở hữu

Tên giám đốc

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện Loại thuế phải nộp

    4300863822, Bùi Đại Lễ

    Ngành nghề kinh doanh

    STT Tên ngành Mã ngành
    1 Cưa, xẻ, bào gỗ và bảo quản gỗ 1610
    2 Cưa, xẻ và bào gỗ 16101
    3 Bảo quản gỗ 16102
    4 Sản xuất gỗ dán, gỗ lạng, ván ép và ván mỏng khác 16210
    5 Sản xuất đồ gỗ xây dựng 16220
    6 Sản xuất bao bì bằng gỗ 16230
    7 Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện 1629
    8 Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ 16291
    9 Sản xuất sản phẩm từ lâm sản (trừ gỗ), cói và vật liệu tết bện 16292
    10 Sản xuất bột giấy, giấy và bìa 17010
    11 Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế 3100
    12 Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế bằng gỗ 31001
    13 Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế bằng vật liệu khác 31009
    14 Sản xuất đồ kim hoàn và chi tiết liên quan 32110
    15 Sản xuất đồ giả kim hoàn và chi tiết liên quan 32120
    16 Sản xuất nhạc cụ 32200
    17 Sản xuất dụng cụ thể dục, thể thao 32300
    18 Sản xuất đồ chơi, trò chơi 32400
    19 Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác 4511
    20 Bán buôn ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) 45111
    21 Bán buôn xe có động cơ khác 45119
    22 Bán lẻ ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) 45120
    23 Đại lý ô tô và xe có động cơ khác 4513
    24 Đại lý ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) 45131
    25 Đại lý xe có động cơ khác 45139
    26 Bảo dưỡng, sửa chữa ô tô và xe có động cơ khác 45200
    27 Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác 4530
    28 Bán buôn phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác 45301
    29 Bán lẻ phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) 45302
    30 Đại lý phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác 45303
    31 Đại lý, môi giới, đấu giá 4610
    32 Đại lý 46101
    33 Môi giới 46102
    34 Đấu giá 46103
    35 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống 4620
    36 Bán buôn thóc, ngô và các loại hạt ngũ cốc khác 46201
    37 Bán buôn hoa và cây 46202
    38 Bán buôn động vật sống 46203
    39 Bán buôn thức ăn và nguyên liệu làm thức ăn cho gia súc, gia cầm và thuỷ sản 46204
    40 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu khác (trừ gỗ, tre, nứa) 46209
    41 Bán buôn gạo 46310
    42 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình 4649
    43 Bán buôn vali, cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác 46491
    44 Bán buôn dược phẩm và dụng cụ y tế 46492
    45 Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh 46493
    46 Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh 46494
    47 Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện 46495
    48 Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự 46496
    49 Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm 46497
    50 Bán buôn dụng cụ thể dục, thể thao 46498
    51 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình chưa được phân vào đâu 46499
    52 Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm 46510
    53 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông 46520
    54 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp 46530
    55 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác 4659
    56 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng 46591
    57 Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện) 46592
    58 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày 46593
    59 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi) 46594
    60 Bán buôn máy móc, thiết bị y tế 46595
    61 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chưa được phân vào đâu 46599
    62 Bán buôn kim loại và quặng kim loại 4662
    63 Bán buôn quặng kim loại 46621
    64 Bán buôn sắt, thép 46622
    65 Bán buôn kim loại khác 46623
    66 Bán buôn vàng, bạc và kim loại quý khác 46624
    67 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663
    68 Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến 46631
    69 Bán buôn xi măng 46632
    70 Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi 46633
    71 Bán buôn kính xây dựng 46634
    72 Bán buôn sơn, vécni 46635
    73 Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh 46636
    74 Bán buôn đồ ngũ kim 46637
    75 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 46639
    76 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh 4759
    77 Bán lẻ đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện trong các cửa hàng chuyên doanh 47591
    78 Bán lẻ giường, tủ, bàn, ghế và đồ dùng nội thất tương tự trong các cửa hàng chuyên doanh 47592
    79 Bán lẻ đồ dùng gia đình bằng gốm, sứ, thủy tinh trong các cửa hàng chuyên doanh 47593
    80 Bán lẻ nhạc cụ trong các cửa hàng chuyên doanh 47594
    81 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác còn lại chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh 47599
    82 Bán lẻ sách, báo, tạp chí văn phòng phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh 47610
    83 Bán lẻ băng đĩa âm thanh, hình ảnh (kể cả băng, đĩa trắng) trong các cửa hàng chuyên doanh 47620
    84 Bán lẻ thiết bị, dụng cụ thể dục, thể thao trong các cửa hàng chuyên doanh 47630
    85 Bán lẻ trò chơi, đồ chơi trong các cửa hàng chuyên doanh 47640
    86 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ 4933
    87 Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng 49331
    88 Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng) 49332
    89 Vận tải hàng hóa bằng xe lam, xe lôi, xe công nông 49333
    90 Vận tải hàng hóa bằng xe thô sơ 49334
    91 Vận tải hàng hóa bằng phương tiện đường bộ khác 49339
    92 Vận tải đường ống 49400
    93 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác 7730
    94 Cho thuê máy móc, thiết bị nông, lâm nghiệp 77301
    95 Cho thuê máy móc, thiết bị xây dựng 77302
    96 Cho thuê máy móc, thiết bị văn phòng (kể cả máy vi tính) 77303
    97 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác chưa được phân vào đâu 77309
    98 Cho thuê tài sản vô hình phi tài chính 77400
    99 Hoạt động của các trung tâm, đại lý tư vấn, giới thiệu và môi giới lao động, việc làm 78100
    100 Cung ứng lao động tạm thời 78200

    Trả lời

    Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *