Công Ty TNHH Đầu Tư Và Phát Triển Eden Garden

Công Ty TNHH Đầu Tư Và Phát Triển Eden Garden

Công Ty TNHH Đầu Tư Và Phát Triển Eden Garden

Eden Garden Investment And Development Company Limited

Công Ty TNHH Đầu Tư Và Phát Triển Eden Garden – Eden Garden Investment And Development Company Limited có địa chỉ tại Thôn 1, Xã Bình Hòa, Huyện Bình Sơn, Tỉnh Quảng Ngãi. Mã số thuế 4300823900 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục thuế Quảng Ngãi

Ngành nghề kinh doanh chính: Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê

Cập nhật: 2 năm trước

Mã số ĐTNT

4300823900

Ngày cấp05-09-2018Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty TNHH Đầu Tư Và Phát Triển Eden Garden

Tên giao dịch

Eden Garden Investment And Development Company Limited

Nơi đăng ký quản lýChi cục thuế Quảng NgãiĐiện thoại / Fax /
Địa chỉ trụ sở

Thôn 1, Xã Bình Hòa, Huyện Bình Sơn, Tỉnh Quảng Ngãi

Nơi đăng ký nộp thuếĐiện thoại / Fax /
Địa chỉ nhận thông báo thuế
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp4300823900 / 05-09-2018Cơ quan cấp
Năm tài chính05-09-2018Mã số hiện thờiNgày nhận TK05-09-2018
Ngày bắt đầu HĐ9/5/2018 12:00:00 AMVốn điều lệTổng số lao động
Cấp Chương loại khoảnHình thức h.toánPP tính thuế GTGT
Chủ sở hữu

Nguyễn Tuấn Tùng

Địa chỉ chủ sở hữu

Tên giám đốc

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chínhKinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuêLoại thuế phải nộp

    Từ khóa:
    4300823900, Eden Garden Investment And Development Company Limited, Quảng Ngãi, Huyện Bình Sơn, Xã Bình Hòa, Nguyễn Tuấn Tùng

    Ngành nghề kinh doanh

    STTTên ngànhMã ngành
    1Khai thác quặng kim loại khác không chứa sắt0722
    2Khai thác quặng bôxít07221
    3Khai thác quặng kim loại khác không chứa sắt chưa được phân vào đâu07229
    4Khai thác quặng kim loại quí hiếm07300
    5Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét0810
    6Khai thác đá08101
    7Khai thác cát, sỏi08102
    8Khai thác đất sét08103
    9Khai thác khoáng hoá chất và khoáng phân bón08910
    10Khai thác và thu gom than bùn08920
    11Khai thác muối08930
    12Khai khoáng khác chưa được phân vào đâu08990
    13Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác dầu thô và khí tự nhiên09100
    14Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác mỏ và quặng khác09900
    15Sản xuất sản phẩm khác bằng kim loại chưa được phân vào đâu2599
    16Sản xuất đồ dùng bằng kim loại cho nhà bếp, nhà vệ sinh và nhà ăn25991
    17Sản xuất sản phẩm khác còn lại bằng kim loại chưa được phân vào đâu25999
    18Sản xuất linh kiện điện tử26100
    19Sản xuất máy vi tính và thiết bị ngoại vi của máy vi tính26200
    20Sản xuất thiết bị truyền thông26300
    21Sản xuất sản phẩm điện tử dân dụng26400
    22Sản xuất thiết bị đo lường, kiểm tra, định hướng và điều khiển26510
    23Sản xuất đồng hồ26520
    24Sản xuất thiết bị bức xạ, thiết bị điện tử trong y học, điện liệu pháp26600
    25Sản xuất thiết bị và dụng cụ quang học26700
    26Sản xuất băng, đĩa từ tính và quang học26800
    27Thoát nước và xử lý nước thải3700
    28Thoát nước37001
    29Xử lý nước thải37002
    30Thu gom rác thải không độc hại38110
    31Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí4322
    32Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước43221
    33Lắp đặt hệ thống lò sưởi và điều hoà không khí43222
    34Lắp đặt hệ thống xây dựng khác43290
    35Hoàn thiện công trình xây dựng43300
    36Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác43900
    37Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác4511
    38Bán buôn ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống)45111
    39Bán buôn xe có động cơ khác45119
    40Bán lẻ ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống)45120
    41Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác4530
    42Bán buôn phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác45301
    43Bán lẻ phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống)45302
    44Đại lý phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác45303
    45Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy4543
    46Bán buôn phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy45431
    47Bán lẻ phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy45432
    48Đại lý phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy45433
    49Đại lý, môi giới, đấu giá4610
    50Đại lý46101
    51Môi giới46102
    52Đấu giá46103
    53Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống4620
    54Bán buôn thóc, ngô và các loại hạt ngũ cốc khác46201
    55Bán buôn hoa và cây46202
    56Bán buôn động vật sống46203
    57Bán buôn thức ăn và nguyên liệu làm thức ăn cho gia súc, gia cầm và thuỷ sản46204
    58Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu khác (trừ gỗ, tre, nứa)46209
    59Bán buôn gạo46310
    60Bán buôn thực phẩm4632
    61Bán buôn thịt và các sản phẩm từ thịt46321
    62Bán buôn thủy sản46322
    63Bán buôn rau, quả46323
    64Bán buôn cà phê46324
    65Bán buôn chè46325
    66Bán buôn đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột46326
    67Bán buôn thực phẩm khác46329
    68Bán buôn đồ uống4633
    69Bán buôn đồ uống có cồn46331
    70Bán buôn đồ uống không có cồn46332
    71Bán buôn sản phẩm thuốc lá, thuốc lào46340
    72Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép4641
    73Bán buôn vải46411
    74Bán buôn thảm, đệm, chăn, màn, rèm, ga trải giường, gối và hàng dệt khác46412
    75Bán buôn hàng may mặc46413
    76Bán buôn giày dép46414
    77Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình4649
    78Bán buôn vali, cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác46491
    79Bán buôn dược phẩm và dụng cụ y tế46492
    80Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh46493
    81Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh46494
    82Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện46495
    83Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự46496
    84Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm46497
    85Bán buôn dụng cụ thể dục, thể thao46498
    86Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình chưa được phân vào đâu46499
    87Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm46510
    88Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông46520
    89Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp46530
    90Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác4659
    91Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng46591
    92Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện)46592
    93Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày46593
    94Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi)46594
    95Bán buôn máy móc, thiết bị y tế46595
    96Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chưa được phân vào đâu46599
    97Bán buôn kim loại và quặng kim loại4662
    98Bán buôn quặng kim loại46621
    99Bán buôn sắt, thép46622
    100Bán buôn kim loại khác46623
    101Bán buôn vàng, bạc và kim loại quý khác46624
    102Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng4663
    103Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến46631
    104Bán buôn xi măng46632
    105Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi46633
    106Bán buôn kính xây dựng46634
    107Bán buôn sơn, vécni46635
    108Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh46636
    109Bán buôn đồ ngũ kim46637
    110Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng46639
    111Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu4669
    112Bán buôn phân bón, thuốc trừ sâu và hóa chất khác sử dụng trong nông nghiệp46691
    113Bán buôn hóa chất khác (trừ loại sử dụng trong nông nghiệp)46692
    114Bán buôn chất dẻo dạng nguyên sinh46693
    115Bán buôn cao su46694
    116Bán buôn tơ, xơ, sợi dệt46695
    117Bán buôn phụ liệu may mặc và giày dép46696
    118Bán buôn phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại46697
    119Bán buôn chuyên doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu46699
    120Bán buôn tổng hợp46900
    121Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp47110
    122Bán lẻ khác trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp4719
    123Bán lẻ trong siêu thị, trung tâm thương mại47191
    124Bán lẻ khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp47199
    125Bán lẻ lương thực trong các cửa hàng chuyên doanh47210
    126Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh4722
    127Bán lẻ thịt và các sản phẩm thịt trong các cửa hàng chuyên doanh47221
    128Bán lẻ thủy sản trong các cửa hàng chuyên doanh47222
    129Bán lẻ rau, quả trong các cửa hàng chuyên doanh47223
    130Bán lẻ đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh, mứt, kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột trong các cửa hàng chuyên doanh47224
    131Bán lẻ thực phẩm khác trong các cửa hàng chuyên doanh47229
    132Bán lẻ đồ uống trong các cửa hàng chuyên doanh47230
    133Bán lẻ sản phẩm thuốc lá, thuốc lào trong các cửa hàng chuyên doanh47240
    134Bán lẻ nhiên liệu động cơ trong các cửa hàng chuyên doanh47300
    135Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm và thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh4741
    136Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm trong các cửa hàng chuyên doanh47411
    137Bán lẻ thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh47412
    138Bán lẻ thiết bị nghe nhìn trong các cửa hàng chuyên doanh47420
    139Bán lẻ vải, len, sợi, chỉ khâu và hàng dệt khác trong các cửa hàng chuyên doanh4751
    140Bán lẻ vải trong các cửa hàng chuyên doanh47511
    141Bán lẻ len, sợi, chỉ khâu và hàng dệt khác trong các cửa hàng chuyên doanh47519
    142Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh4752
    143Bán lẻ đồ ngũ kim trong các cửa hàng chuyên doanh47521
    144Bán lẻ sơn, màu, véc ni trong các cửa hàng chuyên doanh47522
    145Bán lẻ kính xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh47523
    146Bán lẻ xi măng, gạch xây, ngói, đá, cát sỏi và vật liệu xây dựng khác trong các cửa hàng chuyên doanh47524
    147Bán lẻ gạch ốp lát, thiết bị vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh47525
    148Bán lẻ thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh47529
    149Bán lẻ thảm, đệm, chăn, màn, rèm, vật liệu phủ tường và sàn trong các cửa hàng chuyên doanh47530
    150Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh4759
    151Bán lẻ đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện trong các cửa hàng chuyên doanh47591
    152Bán lẻ giường, tủ, bàn, ghế và đồ dùng nội thất tương tự trong các cửa hàng chuyên doanh47592
    153Bán lẻ đồ dùng gia đình bằng gốm, sứ, thủy tinh trong các cửa hàng chuyên doanh47593
    154Bán lẻ nhạc cụ trong các cửa hàng chuyên doanh47594
    155Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác còn lại chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh47599
    156Bán lẻ sách, báo, tạp chí văn phòng phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh47610
    157Bán lẻ băng đĩa âm thanh, hình ảnh (kể cả băng, đĩa trắng) trong các cửa hàng chuyên doanh47620
    158Bán lẻ thiết bị, dụng cụ thể dục, thể thao trong các cửa hàng chuyên doanh47630
    159Bán lẻ trò chơi, đồ chơi trong các cửa hàng chuyên doanh47640
    160Bán lẻ thuốc, dụng cụ y tế, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh4772
    161Bán lẻ dược phẩm, dụng cụ y tế trong các cửa hàng chuyên doanh47721
    162Bán lẻ nước hoa, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh47722
    163Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh4773
    164Bán lẻ hoa, cây cảnh trong các cửa hàng chuyên doanh47731
    165Bán lẻ vàng, bạc, đá quí và đá bán quí, đồ trang sức trong các cửa hàng chuyên doanh47732
    166Bán lẻ hàng lưu niệm, hàng đan lát, hàng thủ công mỹ nghệ trong các cửa hàng chuyên doanh47733
    167Bán lẻ tranh, ảnh và các tác phẩm nghệ thuật khác (trừ đồ cổ) trong các cửa hàng chuyên doanh47734
    168Bán lẻ dầu hoả, ga, than nhiên liệu dùng cho gia đình trong các cửa hàng chuyên doanh47735
    169Bán lẻ đồng hồ, kính mắt trong các cửa hàng chuyên doanh47736
    170Bán lẻ máy ảnh, phim ảnh và vật liệu ảnh trong các cửa hàng chuyên doanh47737
    171Bán lẻ xe đạp và phụ tùng trong các cửa hàng chuyên doanh47738
    172Bán lẻ hàng hóa khác mới chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh47739
    173Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt)4931
    174Vận tải hành khách bằng tàu điện ngầm49311
    175Vận tải hành khách bằng taxi49312
    176Vận tải hành khách bằng xe lam, xe lôi, xe máy49313
    177Vận tải hành khách bằng xe đạp, xe xích lô và xe thô sơ khác49319
    178Vận tải hành khách đường bộ khác4932
    179Vận tải hành khách bằng xe khách nội tỉnh, liên tỉnh49321
    180Vận tải hành khách đường bộ khác chưa được phân vào đâu49329
    181Vận tải hàng hóa bằng đường bộ4933
    182Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng49331
    183Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng)49332
    184Vận tải hàng hóa bằng xe lam, xe lôi, xe công nông49333
    185Vận tải hàng hóa bằng xe thô sơ49334
    186Vận tải hàng hóa bằng phương tiện đường bộ khác49339
    187Vận tải đường ống49400
    188Vận tải hành khách ven biển và viễn dương5011
    189Vận tải hành khách ven biển50111
    190Vận tải hành khách viễn dương50112
    191Vận tải hàng hóa ven biển và viễn dương5012
    192Vận tải hàng hóa ven biển50121
    193Vận tải hàng hóa viễn dương50122
    194Vận tải hành khách đường thuỷ nội địa5021
    195Vận tải hành khách đường thuỷ nội địa bằng phương tiện cơ giới50211
    196Vận tải hành khách đường thuỷ nội địa bằng phương tiện thô sơ50212
    197Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa5022
    198Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa bằng phương tiện cơ giới50221
    199Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa bằng phương tiện thô sơ50222
    200Vận tải hành khách hàng không51100
    201Vận tải hàng hóa hàng không51200
    202Kho bãi và lưu giữ hàng hóa5210
    203Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho ngoại quan52101
    204Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho đông lạnh (trừ kho ngoại quan)52102
    205Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho khác52109
    206Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường thủy5222
    207Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải ven biển và viễn dương52221
    208Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường thuỷ nội địa52222
    209Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải hàng không5223
    210Dịch vụ điều hành bay52231
    211Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp khác cho vận tải hàng không52239
    212Bốc xếp hàng hóa5224
    213Bốc xếp hàng hóa ga đường sắt52241
    214Bốc xếp hàng hóa đường bộ52242
    215Bốc xếp hàng hóa cảng biển52243
    216Bốc xếp hàng hóa cảng sông52244
    217Bốc xếp hàng hóa cảng hàng không52245
    218Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải5229
    219Dịch vụ đại lý tàu biển52291
    220Dịch vụ đại lý vận tải đường biển52292
    221Dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải chưa được phân vào đâu52299
    222Bưu chính53100
    223Chuyển phát53200
    224Dịch vụ lưu trú ngắn ngày5510
    225Khách sạn55101
    226Biệt thự hoặc căn hộ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày55102
    227Nhà khách, nhà nghỉ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày55103
    228Nhà trọ, phòng trọ và các cơ sở lưu trú tương tự55104
    229Cơ sở lưu trú khác5590
    230Ký túc xá học sinh, sinh viên55901
    231Chỗ nghỉ trọ trên xe lưu động, lều quán, trại dùng để nghỉ tạm55902
    232Cơ sở lưu trú khác chưa được phân vào đâu55909
    233Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động5610
    234Nhà hàng, quán ăn, hàng ăn uống56101
    235Dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động khác56109
    236Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...)56210
    237Dịch vụ ăn uống khác56290
    238Dịch vụ phục vụ đồ uống5630
    239Quán rượu, bia, quầy bar56301
    240Dịch vụ phục vụ đồ uống khác56309
    241Xuất bản sách58110
    242Xuất bản các danh mục chỉ dẫn và địa chỉ58120
    243Xuất bản báo, tạp chí và các ấn phẩm định kỳ58130
    244Hoạt động xuất bản khác58190
    245Xuất bản phần mềm58200
    246Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan7110
    247Hoạt động kiến trúc71101
    248Hoạt động đo đạc bản đồ71102
    249Hoạt động thăm dò địa chất, nguồn nước71103
    250Hoạt động tư vấn kỹ thuật có liên quan khác71109
    251Kiểm tra và phân tích kỹ thuật71200
    252Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học tự nhiên và kỹ thuật72100
    253Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học xã hội và nhân văn72200
    254Quảng cáo73100
    255Nghiên cứu thị trường và thăm dò dư luận73200
    256Hoạt động thiết kế chuyên dụng74100
    257Hoạt động nhiếp ảnh74200
    258Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác chưa được phân vào đâu7490
    259Hoạt động khí tượng thuỷ văn74901
    260Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác còn lại chưa được phân vào đâu74909
    261Hoạt động thú y75000
    262Cho thuê xe có động cơ7710
    263Cho thuê ôtô77101
    264Cho thuê xe có động cơ khác77109
    265Cho thuê thiết bị thể thao, vui chơi giải trí77210
    266Cho thuê băng, đĩa video77220
    267Cho thuê đồ dùng cá nhân và gia đình khác77290
    268Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác7730
    269Cho thuê máy móc, thiết bị nông, lâm nghiệp77301
    270Cho thuê máy móc, thiết bị xây dựng77302
    271Cho thuê máy móc, thiết bị văn phòng (kể cả máy vi tính)77303
    272Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác chưa được phân vào đâu77309
    273Cho thuê tài sản vô hình phi tài chính77400
    274Hoạt động của các trung tâm, đại lý tư vấn, giới thiệu và môi giới lao động, việc làm78100
    275Cung ứng lao động tạm thời78200
    276Giáo dục trung học cơ sở và trung học phổ thông8531
    277Giáo dục trung học cơ sở85311
    278Giáo dục trung học phổ thông85312
    279Giáo dục nghề nghiệp8532
    280Giáo dục trung cấp chuyên nghiệp85321
    281Dạy nghề85322
    282Đào tạo cao đẳng85410
    283Đào tạo đại học và sau đại học85420
    284Giáo dục thể thao và giải trí85510
    285Giáo dục văn hoá nghệ thuật85520
    286Giáo dục khác chưa được phân vào đâu85590
    287Dịch vụ hỗ trợ giáo dục85600
    288Hoạt động của các bệnh viện, trạm xá8610
    289Hoạt động của các bệnh viện86101
    290Hoạt động của các trạm y tế cấp xã và trạm y tế bộ/ngành86102
    291Hoạt động của các phòng khám đa khoa, chuyên khoa và nha khoa8620
    292Hoạt động của các phòng khám đa khoa, chuyên khoa86201
    293Hoạt động của các phòng khám nha khoa86202
    294Hoạt động y tế dự phòng86910
    295Hoạt động của hệ thống cơ sở chỉnh hình, phục hồi chức năng86920
    296Hoạt động y tế khác chưa được phân vào đâu86990

    Trả lời

    Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *