Công Ty TNHH Đầu Tư Xây Dựng Duy Thịnh
Công Ty TNHH Đầu Tư Xây Dựng Duy Thịnh có địa chỉ tại Thôn Trì Bình, Xã Bình Nguyên, Huyện Bình Sơn, Tỉnh Quảng Ngãi. Mã số thuế 4300847700 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục thuế Quảng Ngãi
Ngành nghề kinh doanh chính:
Cập nhật: 11 tháng trước (24/12/2019)
Mã số ĐTNT | 4300847700 | Ngày cấp | 24-12-2019 | Ngày đóng MST | |||
---|---|---|---|---|---|---|---|
Tên chính thức | Công Ty TNHH Đầu Tư Xây Dựng Duy Thịnh | Tên giao dịch | |||||
Nơi đăng ký quản lý | Chi cục thuế Quảng Ngãi | Điện thoại / Fax | / | ||||
Địa chỉ trụ sở | Thôn Trì Bình, Xã Bình Nguyên, Huyện Bình Sơn, Tỉnh Quảng Ngãi | ||||||
Nơi đăng ký nộp thuế | Điện thoại / Fax | / | |||||
Địa chỉ nhận thông báo thuế | |||||||
QĐTL/Ngày cấp | / | C.Q ra quyết định | |||||
GPKD/Ngày cấp | 4300847700 / 24-12-2019 | Cơ quan cấp | |||||
Năm tài chính | 24-12-2019 | Mã số hiện thời | Ngày nhận TK | 24-12-2019 | |||
Ngày bắt đầu HĐ | 12/24/2019 12:00:00 AM | Vốn điều lệ | Tổng số lao động | ||||
Cấp Chương loại khoản | Hình thức h.toán | PP tính thuế GTGT | |||||
Chủ sở hữu | Hồ Duy Thịnh | Địa chỉ chủ sở hữu | |||||
Tên giám đốc | Địa chỉ | ||||||
Kế toán trưởng | Địa chỉ | ||||||
Ngành nghề chính | Loại thuế phải nộp |
Từ khóa:
4300847700, Quảng Ngãi, Huyện Bình Sơn, Xã Bình Nguyên, Hồ Duy Thịnh
Ngành nghề kinh doanh
STT | Tên ngành | Mã ngành | |
---|---|---|---|
1 | Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét | 0810 | |
2 | Khai thác đá | 08101 | |
3 | Khai thác cát, sỏi | 08102 | |
4 | Khai thác đất sét | 08103 | |
5 | Khai thác khoáng hoá chất và khoáng phân bón | 08910 | |
6 | Khai thác và thu gom than bùn | 08920 | |
7 | Khai thác muối | 08930 | |
8 | Khai khoáng khác chưa được phân vào đâu | 08990 | |
9 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác dầu thô và khí tự nhiên | 09100 | |
10 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác mỏ và quặng khác | 09900 | |
11 | Thoát nước và xử lý nước thải | 3700 | |
12 | Thoát nước | 37001 | |
13 | Xử lý nước thải | 37002 | |
14 | Thu gom rác thải không độc hại | 38110 | |
15 | Thu gom rác thải độc hại | 3812 | |
16 | Thu gom rác thải y tế | 38121 | |
17 | Thu gom rác thải độc hại khác | 38129 | |
18 | Xử lý và tiêu huỷ rác thải không độc hại | 38210 | |
19 | Xử lý và tiêu huỷ rác thải độc hại | 3822 | |
20 | Xử lý và tiêu huỷ rác thải y tế | 38221 | |
21 | Xử lý và tiêu huỷ rác thải độc hại khác | 38229 | |
22 | Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí | 4322 | |
23 | Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước | 43221 | |
24 | Lắp đặt hệ thống lò sưởi và điều hoà không khí | 43222 | |
25 | Lắp đặt hệ thống xây dựng khác | 43290 | |
26 | Hoàn thiện công trình xây dựng | 43300 | |
27 | Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác | 43900 | |
28 | Bán buôn thực phẩm | 4632 | |
29 | Bán buôn thịt và các sản phẩm từ thịt | 46321 | |
30 | Bán buôn thủy sản | 46322 | |
31 | Bán buôn rau, quả | 46323 | |
32 | Bán buôn cà phê | 46324 | |
33 | Bán buôn chè | 46325 | |
34 | Bán buôn đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột | 46326 | |
35 | Bán buôn thực phẩm khác | 46329 | |
36 | Bán buôn đồ uống | 4633 | |
37 | Bán buôn đồ uống có cồn | 46331 | |
38 | Bán buôn đồ uống không có cồn | 46332 | |
39 | Bán buôn sản phẩm thuốc lá, thuốc lào | 46340 | |
40 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác | 4659 | |
41 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng | 46591 | |
42 | Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện) | 46592 | |
43 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày | 46593 | |
44 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi) | 46594 | |
45 | Bán buôn máy móc, thiết bị y tế | 46595 | |
46 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chưa được phân vào đâu | 46599 | |
47 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng | 4663 | |
48 | Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến | 46631 | |
49 | Bán buôn xi măng | 46632 | |
50 | Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi | 46633 | |
51 | Bán buôn kính xây dựng | 46634 | |
52 | Bán buôn sơn, vécni | 46635 | |
53 | Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh | 46636 | |
54 | Bán buôn đồ ngũ kim | 46637 | |
55 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng | 46639 | |
56 | Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu | 4669 | |
57 | Bán buôn phân bón, thuốc trừ sâu và hóa chất khác sử dụng trong nông nghiệp | 46691 | |
58 | Bán buôn hóa chất khác (trừ loại sử dụng trong nông nghiệp) | 46692 | |
59 | Bán buôn chất dẻo dạng nguyên sinh | 46693 | |
60 | Bán buôn cao su | 46694 | |
61 | Bán buôn tơ, xơ, sợi dệt | 46695 | |
62 | Bán buôn phụ liệu may mặc và giày dép | 46696 | |
63 | Bán buôn phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại | 46697 | |
64 | Bán buôn chuyên doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu | 46699 | |
65 | Bán buôn tổng hợp | 46900 | |
66 | Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp | 47110 | |
67 | Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) | 4931 | |
68 | Vận tải hành khách bằng tàu điện ngầm | 49311 | |
69 | Vận tải hành khách bằng taxi | 49312 | |
70 | Vận tải hành khách bằng xe lam, xe lôi, xe máy | 49313 | |
71 | Vận tải hành khách bằng xe đạp, xe xích lô và xe thô sơ khác | 49319 | |
72 | Vận tải hành khách đường bộ khác | 4932 | |
73 | Vận tải hành khách bằng xe khách nội tỉnh, liên tỉnh | 49321 | |
74 | Vận tải hành khách đường bộ khác chưa được phân vào đâu | 49329 | |
75 | Vận tải hàng hóa bằng đường bộ | 4933 | |
76 | Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng | 49331 | |
77 | Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng) | 49332 | |
78 | Vận tải hàng hóa bằng xe lam, xe lôi, xe công nông | 49333 | |
79 | Vận tải hàng hóa bằng xe thô sơ | 49334 | |
80 | Vận tải hàng hóa bằng phương tiện đường bộ khác | 49339 | |
81 | Vận tải đường ống | 49400 | |
82 | Kho bãi và lưu giữ hàng hóa | 5210 | |
83 | Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho ngoại quan | 52101 | |
84 | Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho đông lạnh (trừ kho ngoại quan) | 52102 | |
85 | Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho khác | 52109 | |
86 | Dịch vụ lưu trú ngắn ngày | 5510 | |
87 | Khách sạn | 55101 | |
88 | Biệt thự hoặc căn hộ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày | 55102 | |
89 | Nhà khách, nhà nghỉ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày | 55103 | |
90 | Nhà trọ, phòng trọ và các cơ sở lưu trú tương tự | 55104 | |
91 | Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động | 5610 | |
92 | Nhà hàng, quán ăn, hàng ăn uống | 56101 | |
93 | Dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động khác | 56109 | |
94 | Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) | 56210 | |
95 | Dịch vụ ăn uống khác | 56290 |