Công Ty TNHH Dịch Vụ Thương Mại Vạn Thành
Công Ty TNHH Dịch Vụ Thương Mại Vạn Thành có địa chỉ tại Tổ dân phố 6 – Thị trấn Châu ổ – Huyện Bình Sơn – Quảng Ngãi. Mã số thuế 4300597909 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Huyện Bình Sơn
Ngành nghề kinh doanh chính: Lắp đặt hệ thống xây dựng khác
Cập nhật: 5 năm trước
Mã số ĐTNT | 4300597909 | Ngày cấp | 27-05-2011 | Ngày đóng MST | |||
---|---|---|---|---|---|---|---|
Tên chính thức | Công Ty TNHH Dịch Vụ Thương Mại Vạn Thành | Tên giao dịch | |||||
Nơi đăng ký quản lý | Chi cục Thuế Huyện Bình Sơn | Điện thoại / Fax | 055.2201727 / | ||||
Địa chỉ trụ sở | Tổ dân phố 6 – Thị trấn Châu ổ – Huyện Bình Sơn – Quảng Ngãi | ||||||
Nơi đăng ký nộp thuế | Điện thoại / Fax | 055.2201727 / | |||||
Địa chỉ nhận thông báo thuế | Tổ dân phố 6 – Thị trấn Châu ổ – Huyện Bình Sơn – Quảng Ngãi | ||||||
QĐTL/Ngày cấp | / | C.Q ra quyết định | |||||
GPKD/Ngày cấp | 4300597909 / 27-05-2011 | Cơ quan cấp | Tỉnh Quảng Ngãi | ||||
Năm tài chính | 01-01-2013 | Mã số hiện thời | Ngày nhận TK | 27-05-2011 | |||
Ngày bắt đầu HĐ | 6/1/2011 12:00:00 AM | Vốn điều lệ | 6 | Tổng số lao động | 6 | ||
Cấp Chương loại khoản | 3-754-160-168 | Hình thức h.toán | Độc lập | PP tính thuế GTGT | Khấu trừ | ||
Chủ sở hữu | Trịnh Thị Huyên | Địa chỉ chủ sở hữu | Thôn Phước Hòa 4-Xã Ea Kuăng-Huyện Krông Pắk-Đắc Lắc | ||||
Tên giám đốc | Trịnh Thị Huyên | Địa chỉ | |||||
Kế toán trưởng | Địa chỉ | ||||||
Ngành nghề chính | Lắp đặt hệ thống xây dựng khác | Loại thuế phải nộp |
|
Từ khóa:
4300597909, 055.2201727, Quảng Ngãi, Huyện Bình Sơn, Thị Trấn Châu Ổ, Trịnh Thị Huyên
Ngành nghề kinh doanh
STT | Tên ngành | Mã ngành | |
---|---|---|---|
1 | Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét | 0810 | |
2 | Sản xuất đồ kim hoàn và chi tiết liên quan | 32110 | |
3 | Sửa chữa máy móc, thiết bị | 33120 | |
4 | Sửa chữa thiết bị điện | 33140 | |
5 | Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp | 33200 | |
6 | Xây dựng nhà các loại | 41000 | |
7 | Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ | 4210 | |
8 | Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác | 42900 | |
9 | Lắp đặt hệ thống điện | 43210 | |
10 | Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí | 4322 | |
11 | Lắp đặt hệ thống xây dựng khác | 43290 | |
12 | Hoàn thiện công trình xây dựng | 43300 | |
13 | Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác | 43900 | |
14 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng | 4663 | |
15 | Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu | 4669 | |
16 | Bán lẻ vàng, bạc, đá quí và đá bán quí, đồ trang sức trong các cửa hàng chuyên doanh | 47732 | |
17 | Vận tải hàng hóa bằng đường bộ | 4933 | |
18 | Kho bãi và lưu giữ hàng hóa | 5210 | |
19 | Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác | 7730 |