Công Ty TNHH Dịch Vụ Và Thương Mại Nam Yến

Công Ty TNHH Dịch Vụ Và Thương Mại Nam Yến có địa chỉ tại Thôn An Lộc, Xã Bình Trị, Huyện Bình Sơn, Tỉnh Quảng Ngãi. Mã số thuế 4300867030 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục thuế Quảng Ngãi

Ngành nghề kinh doanh chính:

Cập nhật: 1 giờ trước

Mã số ĐTNT

4300867030

Ngày cấp 18-03-2021 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty TNHH Dịch Vụ Và Thương Mại Nam Yến

Tên giao dịch

Nơi đăng ký quản lý Chi cục thuế Quảng Ngãi Điện thoại / Fax /
Địa chỉ trụ sở

Thôn An Lộc, Xã Bình Trị, Huyện Bình Sơn, Tỉnh Quảng Ngãi

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax /
Địa chỉ nhận thông báo thuế
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 4300867030 / 18-03-2021 Cơ quan cấp
Năm tài chính 18-03-2021 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 18-03-2021
Ngày bắt đầu HĐ 3/18/2021 12:00:00 AM Vốn điều lệ Tổng số lao động
Cấp Chương loại khoản Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT
Chủ sở hữu

Nguyễn Lập

Địa chỉ chủ sở hữu

Tên giám đốc

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Loại thuế phải nộp

    4300867030, Nguyễn Lập

    Ngành nghề kinh doanh

    STT Tên ngành Mã ngành
    1 Chăn nuôi gia cầm 0146
    2 Hoạt động ấp trứng và sản xuất giống gia cầm 01461
    3 Chăn nuôi gà 01462
    4 Chăn nuôi vịt, ngan, ngỗng 01463
    5 Chăn nuôi gia cầm khác 01469
    6 Chăn nuôi khác 01490
    7 Trồng trọt, chăn nuôi hỗn hợp 01500
    8 Hoạt động dịch vụ trồng trọt 01610
    9 Hoạt động dịch vụ chăn nuôi 01620
    10 Hoạt động dịch vụ sau thu hoạch 01630
    11 Xử lý hạt giống để nhân giống 01640
    12 Săn bắt, đánh bẫy và hoạt động dịch vụ có liên quan 01700
    13 Trồng rừng và chăm sóc rừng 0210
    14 Ươm giống cây lâm nghiệp 02101
    15 Trồng rừng và chăm sóc rừng lấy gỗ 02102
    16 Trồng rừng và chăm sóc rừng tre, nứa 02103
    17 Trồng rừng và chăm sóc rừng khác 02109
    18 Khai thác gỗ 02210
    19 Khai thác lâm sản khác trừ gỗ 02220
    20 Thu nhặt sản phẩm từ rừng không phải gỗ và lâm sản khác 02300
    21 Hoạt động dịch vụ lâm nghiệp 02400
    22 Khai thác thuỷ sản biển 03110
    23 Nuôi trồng thuỷ sản nội địa 0322
    24 Nuôi trồng thuỷ sản nước lợ 03221
    25 Nuôi trồng thuỷ sản nước ngọt 03222
    26 Sản xuất giống thuỷ sản 03230
    27 Khai thác và thu gom than cứng 05100
    28 Khai thác và thu gom than non 05200
    29 Khai thác dầu thô 06100
    30 Khai thác khí đốt tự nhiên 06200
    31 Khai thác quặng sắt 07100
    32 Khai thác quặng uranium và quặng thorium 07210
    33 Chế biến, bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt 1010
    34 Chế biến và đóng hộp thịt 10101
    35 Chế biến và bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt khác 10109
    36 Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản 1020
    37 Chế biến và đóng hộp thuỷ sản 10201
    38 Chế biến và bảo quản thuỷ sản đông lạnh 10202
    39 Chế biến và bảo quản thuỷ sản khô 10203
    40 Chế biến và bảo quản nước mắm 10204
    41 Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản khác 10209
    42 Thoát nước và xử lý nước thải 3700
    43 Thoát nước 37001
    44 Xử lý nước thải 37002
    45 Thu gom rác thải không độc hại 38110
    46 Thu gom rác thải độc hại 3812
    47 Thu gom rác thải y tế 38121
    48 Thu gom rác thải độc hại khác 38129
    49 Xử lý và tiêu huỷ rác thải không độc hại 38210
    50 Xử lý và tiêu huỷ rác thải độc hại 3822
    51 Xử lý và tiêu huỷ rác thải y tế 38221
    52 Xử lý và tiêu huỷ rác thải độc hại khác 38229
    53 Tái chế phế liệu 3830
    54 Tái chế phế liệu kim loại 38301
    55 Tái chế phế liệu phi kim loại 38302
    56 Xử lý ô nhiễm và hoạt động quản lý chất thải khác 39000
    57 Xây dựng nhà các loại 41000
    58 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí 4322
    59 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước 43221
    60 Lắp đặt hệ thống lò sưởi và điều hoà không khí 43222
    61 Lắp đặt hệ thống xây dựng khác 43290
    62 Hoàn thiện công trình xây dựng 43300
    63 Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác 43900
    64 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống 4620
    65 Bán buôn thóc, ngô và các loại hạt ngũ cốc khác 46201
    66 Bán buôn hoa và cây 46202
    67 Bán buôn động vật sống 46203
    68 Bán buôn thức ăn và nguyên liệu làm thức ăn cho gia súc, gia cầm và thuỷ sản 46204
    69 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu khác (trừ gỗ, tre, nứa) 46209
    70 Bán buôn gạo 46310
    71 Bán buôn thực phẩm 4632
    72 Bán buôn thịt và các sản phẩm từ thịt 46321
    73 Bán buôn thủy sản 46322
    74 Bán buôn rau, quả 46323
    75 Bán buôn cà phê 46324
    76 Bán buôn chè 46325
    77 Bán buôn đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột 46326
    78 Bán buôn thực phẩm khác 46329
    79 Bán buôn đồ uống 4633
    80 Bán buôn đồ uống có cồn 46331
    81 Bán buôn đồ uống không có cồn 46332
    82 Bán buôn sản phẩm thuốc lá, thuốc lào 46340
    83 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác 4659
    84 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng 46591
    85 Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện) 46592
    86 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày 46593
    87 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi) 46594
    88 Bán buôn máy móc, thiết bị y tế 46595
    89 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chưa được phân vào đâu 46599
    90 Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan 4661
    91 Bán buôn than đá và nhiên liệu rắn khác 46611
    92 Bán buôn dầu thô 46612
    93 Bán buôn xăng dầu và các sản phẩm liên quan 46613
    94 Bán buôn khí đốt và các sản phẩm liên quan 46614
    95 Bán buôn kim loại và quặng kim loại 4662
    96 Bán buôn quặng kim loại 46621
    97 Bán buôn sắt, thép 46622
    98 Bán buôn kim loại khác 46623
    99 Bán buôn vàng, bạc và kim loại quý khác 46624
    100 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663
    101 Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến 46631
    102 Bán buôn xi măng 46632
    103 Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi 46633
    104 Bán buôn kính xây dựng 46634
    105 Bán buôn sơn, vécni 46635
    106 Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh 46636
    107 Bán buôn đồ ngũ kim 46637
    108 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 46639
    109 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu 4669
    110 Bán buôn phân bón, thuốc trừ sâu và hóa chất khác sử dụng trong nông nghiệp 46691
    111 Bán buôn hóa chất khác (trừ loại sử dụng trong nông nghiệp) 46692
    112 Bán buôn chất dẻo dạng nguyên sinh 46693
    113 Bán buôn cao su 46694
    114 Bán buôn tơ, xơ, sợi dệt 46695
    115 Bán buôn phụ liệu may mặc và giày dép 46696
    116 Bán buôn phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại 46697
    117 Bán buôn chuyên doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu 46699
    118 Bán buôn tổng hợp 46900
    119 Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp 47110
    120 Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh 4752
    121 Bán lẻ đồ ngũ kim trong các cửa hàng chuyên doanh 47521
    122 Bán lẻ sơn, màu, véc ni trong các cửa hàng chuyên doanh 47522
    123 Bán lẻ kính xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh 47523
    124 Bán lẻ xi măng, gạch xây, ngói, đá, cát sỏi và vật liệu xây dựng khác trong các cửa hàng chuyên doanh 47524
    125 Bán lẻ gạch ốp lát, thiết bị vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh 47525
    126 Bán lẻ thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh 47529
    127 Bán lẻ thảm, đệm, chăn, màn, rèm, vật liệu phủ tường và sàn trong các cửa hàng chuyên doanh 47530
    128 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ 4933
    129 Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng 49331
    130 Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng) 49332
    131 Vận tải hàng hóa bằng xe lam, xe lôi, xe công nông 49333
    132 Vận tải hàng hóa bằng xe thô sơ 49334
    133 Vận tải hàng hóa bằng phương tiện đường bộ khác 49339
    134 Vận tải đường ống 49400
    135 Hoạt động viễn thông khác 6190
    136 Hoạt động của các điểm truy cập internet 61901
    137 Hoạt động viễn thông khác chưa được phân vào đâu 61909
    138 Lập trình máy vi tính 62010
    139 Tư vấn máy vi tính và quản trị hệ thống máy vi tính 62020
    140 Hoạt động dịch vụ công nghệ thông tin và dịch vụ khác liên quan đến máy vi tính 62090
    141 Xử lý dữ liệu, cho thuê và các hoạt động liên quan 63110
    142 Cổng thông tin 63120
    143 Hoạt động thông tấn 63210
    144 Dịch vụ thông tin khác chưa được phân vào đâu 63290
    145 Hoạt động ngân hàng trung ương 64110
    146 Hoạt động trung gian tiền tệ khác 64190
    147 Hoạt động công ty nắm giữ tài sản 64200
    148 Hoạt động quỹ tín thác, các quỹ và các tổ chức tài chính khác 64300
    149 Hoạt động cho thuê tài chính 64910
    150 Hoạt động cấp tín dụng khác 64920
    151 Hoạt động dịch vụ tài chính khác chưa được phân vào đâu (trừ bảo hiểm và bảo hiểm xã hội) 64990
    152 Bảo hiểm nhân thọ 65110
    153 Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan 7110
    154 Hoạt động kiến trúc 71101
    155 Hoạt động đo đạc bản đồ 71102
    156 Hoạt động thăm dò địa chất, nguồn nước 71103
    157 Hoạt động tư vấn kỹ thuật có liên quan khác 71109
    158 Kiểm tra và phân tích kỹ thuật 71200
    159 Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học tự nhiên và kỹ thuật 72100
    160 Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học xã hội và nhân văn 72200
    161 Quảng cáo 73100
    162 Nghiên cứu thị trường và thăm dò dư luận 73200
    163 Hoạt động thiết kế chuyên dụng 74100
    164 Hoạt động nhiếp ảnh 74200
    165 Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác chưa được phân vào đâu 7490
    166 Hoạt động khí tượng thuỷ văn 74901
    167 Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác còn lại chưa được phân vào đâu 74909
    168 Hoạt động thú y 75000
    169 Cung ứng và quản lý nguồn lao động 7830
    170 Cung ứng và quản lý nguồn lao động trong nước 78301
    171 Cung ứng và quản lý nguồn lao động đi làm việc ở nước ngoài 78302
    172 Đại lý du lịch 79110
    173 Điều hành tua du lịch 79120
    174 Dịch vụ hỗ trợ liên quan đến quảng bá và tổ chức tua du lịch 79200
    175 Hoạt động bảo vệ cá nhân 80100
    176 Dịch vụ hệ thống bảo đảm an toàn 80200
    177 Dịch vụ điều tra 80300
    178 Dịch vụ hỗ trợ tổng hợp 81100
    179 Vệ sinh chung nhà cửa 81210
    180 Vệ sinh nhà cửa và các công trình khác 81290
    181 Dịch vụ chăm sóc và duy trì cảnh quan 81300
    182 Dịch vụ hành chính văn phòng tổng hợp 82110
    183 Giáo dục trung học cơ sở và trung học phổ thông 8531
    184 Giáo dục trung học cơ sở 85311
    185 Giáo dục trung học phổ thông 85312