Công Ty TNHH Một Thành Viên Xây Dựng Thương Mại Dịch Vụ Yến Dũng
YENDUNG CO.,LTD
Công Ty TNHH Một Thành Viên Xây Dựng Thương Mại Dịch Vụ Yến Dũng – YENDUNG CO.,LTD có địa chỉ tại Thôn Vĩnh Trà – Xã Bình Thạnh – Huyện Bình Sơn – Quảng Ngãi. Mã số thuế 4300720077 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Huyện Bình Sơn
Ngành nghề kinh doanh chính: Xây dựng nhà các loại
Cập nhật: 5 năm trước
Mã số ĐTNT | 4300720077 | Ngày cấp | 04-09-2013 | Ngày đóng MST | |||
---|---|---|---|---|---|---|---|
Tên chính thức | Công Ty TNHH Một Thành Viên Xây Dựng Thương Mại Dịch Vụ Yến Dũng | Tên giao dịch | YENDUNG CO.,LTD | ||||
Nơi đăng ký quản lý | Chi cục Thuế Huyện Bình Sơn | Điện thoại / Fax | / | ||||
Địa chỉ trụ sở | Thôn Vĩnh Trà – Xã Bình Thạnh – Huyện Bình Sơn – Quảng Ngãi | ||||||
Nơi đăng ký nộp thuế | Điện thoại / Fax | / | |||||
Địa chỉ nhận thông báo thuế | Thôn Vĩnh Trà – Xã Bình Thạnh – Huyện Bình Sơn – Quảng Ngãi | ||||||
QĐTL/Ngày cấp | / | C.Q ra quyết định | |||||
GPKD/Ngày cấp | 4300720077 / 04-09-2013 | Cơ quan cấp | Tỉnh Quảng Ngãi | ||||
Năm tài chính | 01-01-2013 | Mã số hiện thời | Ngày nhận TK | 29-08-2013 | |||
Ngày bắt đầu HĐ | 9/4/2013 12:00:00 AM | Vốn điều lệ | 9 | Tổng số lao động | 9 | ||
Cấp Chương loại khoản | 3-754-160-161 | Hình thức h.toán | PP tính thuế GTGT | Khấu trừ | |||
Chủ sở hữu | Nguyễn Văn Dũng | Địa chỉ chủ sở hữu | Thôn Bình An Nội-Xã Bình Chánh-Huyện Bình Sơn-Quảng Ngãi | ||||
Tên giám đốc | Nguyễn Văn Dũng | Địa chỉ | |||||
Kế toán trưởng | Địa chỉ | ||||||
Ngành nghề chính | Xây dựng nhà các loại | Loại thuế phải nộp |
|
Từ khóa:
4300720077, YENDUNG CO.,LTD, Quảng Ngãi, Huyện Bình Sơn, Xã Bình Thạnh, Nguyễn Văn Dũng
Ngành nghề kinh doanh
STT | Tên ngành | Mã ngành | |
---|---|---|---|
1 | Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa, cây cảnh | 0118 | |
2 | Khai thác gỗ | 02210 | |
3 | Hoạt động dịch vụ lâm nghiệp | 02400 | |
4 | Khai thác thuỷ sản biển | 03110 | |
5 | Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét | 0810 | |
6 | Dịch vụ liên quan đến in | 18120 | |
7 | Khai thác, xử lý và cung cấp nước | 36000 | |
8 | Xây dựng nhà các loại | 41000 | |
9 | Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ | 4210 | |
10 | Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác | 42900 | |
11 | Phá dỡ | 43110 | |
12 | Chuẩn bị mặt bằng | 43120 | |
13 | Lắp đặt hệ thống điện | 43210 | |
14 | Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí | 4322 | |
15 | Lắp đặt hệ thống xây dựng khác | 43290 | |
16 | Hoàn thiện công trình xây dựng | 43300 | |
17 | Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác | 4511 | |
18 | Bảo dưỡng, sửa chữa ô tô và xe có động cơ khác | 45200 | |
19 | Bán buôn thực phẩm | 4632 | |
20 | Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép | 4641 | |
21 | Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông | 46520 | |
22 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác | 4659 | |
23 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng | 4663 | |
24 | Bán buôn tổng hợp | 46900 | |
25 | Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh | 4752 | |
26 | Vận tải hàng hóa bằng đường bộ | 4933 | |
27 | Kho bãi và lưu giữ hàng hóa | 5210 | |
28 | Bốc xếp hàng hóa | 5224 | |
29 | Cho thuê xe có động cơ | 7710 |