Công Ty TNHH Flowserve Việt Nam
Flowserve Vietnam Co., Llc
Công Ty TNHH Flowserve Việt Nam – Flowserve Vietnam Co., Llc có địa chỉ tại Thôn Tuyết Diêm, Xã Bình Thuận, Huyện Bình Sơn, Tỉnh Quảng Ngãi. Mã số thuế 4300422842 Đăng ký & quản lý bởi Cục Thuế Tỉnh Quảng Ngãi
Ngành nghề kinh doanh chính: Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác
Cập nhật: 11 tháng trước (10/01/2020)
Mã số ĐTNT | 4300422842 | Ngày cấp | 28-02-2009 | Ngày đóng MST | |||
---|---|---|---|---|---|---|---|
Tên chính thức | Công Ty TNHH Flowserve Việt Nam | Tên giao dịch | Flowserve Vietnam Co., Llc | ||||
Nơi đăng ký quản lý | Cục Thuế Tỉnh Quảng Ngãi | Điện thoại / Fax | / | ||||
Địa chỉ trụ sở | Thôn Tuyết Diêm, Xã Bình Thuận, Huyện Bình Sơn, Tỉnh Quảng Ngãi | ||||||
Nơi đăng ký nộp thuế | Điện thoại / Fax | 3713480 / | |||||
Địa chỉ nhận thông báo thuế | |||||||
QĐTL/Ngày cấp | / | C.Q ra quyết định | |||||
GPKD/Ngày cấp | 4300422842 / 28-02-2009 | Cơ quan cấp | Ban quản lý khu kinh tế Dung Quất | ||||
Năm tài chính | 28-02-2009 | Mã số hiện thời | Ngày nhận TK | 28-02-2009 | |||
Ngày bắt đầu HĐ | 2/28/2009 12:00:00 AM | Vốn điều lệ | 5 | Tổng số lao động | 5 | ||
Cấp Chương loại khoản | Hình thức h.toán | PP tính thuế GTGT | Khấu trừ | ||||
Chủ sở hữu | Ngô Hữu Phùng | Địa chỉ chủ sở hữu | – | ||||
Tên giám đốc | Địa chỉ | ||||||
Kế toán trưởng | Nguyễn Thị Thanh Thuỷ | Địa chỉ | |||||
Ngành nghề chính | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác | Loại thuế phải nộp |
|
Từ khóa:
4300422842, Flowserve Vietnam Co., Llc, Quảng Ngãi, Huyện Bình Sơn, Xã Bình Thuận, Ngô Hữu Phùng, Nguyễn Thị Thanh Thuỷ
Ngành nghề kinh doanh
STT | Tên ngành | Mã ngành | |
---|---|---|---|
1 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác | 4659 | |
2 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng | 46591 | |
3 | Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện) | 46592 | |
4 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày | 46593 | |
5 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi) | 46594 | |
6 | Bán buôn máy móc, thiết bị y tế | 46595 | |
7 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chưa được phân vào đâu | 46599 |