Công Ty TNHH Kinh Doanh Vật Liệu Xây Dựng Và Vận Tải Quảng Đà
Công Ty TNHH Kinh Doanh Vật Liệu Xây Dựng Và Vận Tải Quảng Đà
Công Ty TNHH Kinh Doanh Vật Liệu Xây Dựng Và Vận Tải Quảng Đà – Công Ty TNHH Kinh Doanh Vật Liệu Xây Dựng Và Vận Tải Quảng Đà có địa chỉ tại Thôn Xuân Yên, Xã Bình Hiệp, Huyện Bình Sơn, Tỉnh Quảng Ngãi. Mã số thuế 4300812987 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục thuế Quảng Ngãi
Ngành nghề kinh doanh chính: Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng
Cập nhật: 3 năm trước
Mã số ĐTNT | 4300812987 | Ngày cấp | 05-02-2018 | Ngày đóng MST | |||
---|---|---|---|---|---|---|---|
Tên chính thức | Công Ty TNHH Kinh Doanh Vật Liệu Xây Dựng Và Vận Tải Quảng Đà | Tên giao dịch | Công Ty TNHH Kinh Doanh Vật Liệu Xây Dựng Và Vận Tải Quảng Đà | ||||
Nơi đăng ký quản lý | Chi cục thuế Quảng Ngãi | Điện thoại / Fax | / | ||||
Địa chỉ trụ sở | Thôn Xuân Yên, Xã Bình Hiệp, Huyện Bình Sơn, Tỉnh Quảng Ngãi | ||||||
Nơi đăng ký nộp thuế | Điện thoại / Fax | / | |||||
Địa chỉ nhận thông báo thuế | |||||||
QĐTL/Ngày cấp | / | C.Q ra quyết định | |||||
GPKD/Ngày cấp | 4300812987 / 05-02-2018 | Cơ quan cấp | |||||
Năm tài chính | 05-02-2018 | Mã số hiện thời | Ngày nhận TK | 05-02-2018 | |||
Ngày bắt đầu HĐ | 2/5/2018 12:00:00 AM | Vốn điều lệ | Tổng số lao động | ||||
Cấp Chương loại khoản | Hình thức h.toán | PP tính thuế GTGT | |||||
Chủ sở hữu | Trương Quang Đạo | Địa chỉ chủ sở hữu | |||||
Tên giám đốc | Địa chỉ | ||||||
Kế toán trưởng | Địa chỉ | ||||||
Ngành nghề chính | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng | Loại thuế phải nộp | |
Từ khóa:
4300812987, Công Ty TNHH Kinh Doanh Vật Liệu Xây Dựng Và Vận Tải Quảng Đà, Quảng Ngãi, Huyện Bình Sơn, Xã Bình Hiệp, Trương Quang Đạo
Ngành nghề kinh doanh
STT | Tên ngành | Mã ngành | |
---|---|---|---|
1 | Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét | 0810 | |
2 | Khai thác đá | 08101 | |
3 | Khai thác cát, sỏi | 08102 | |
4 | Khai thác đất sét | 08103 | |
5 | Khai thác khoáng hoá chất và khoáng phân bón | 08910 | |
6 | Khai thác và thu gom than bùn | 08920 | |
7 | Khai thác muối | 08930 | |
8 | Khai khoáng khác chưa được phân vào đâu | 08990 | |
9 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác dầu thô và khí tự nhiên | 09100 | |
10 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác mỏ và quặng khác | 09900 | |
11 | Sản xuất sản phẩm khác bằng kim loại chưa được phân vào đâu | 2599 | |
12 | Sản xuất đồ dùng bằng kim loại cho nhà bếp, nhà vệ sinh và nhà ăn | 25991 | |
13 | Sản xuất sản phẩm khác còn lại bằng kim loại chưa được phân vào đâu | 25999 | |
14 | Sản xuất linh kiện điện tử | 26100 | |
15 | Sản xuất máy vi tính và thiết bị ngoại vi của máy vi tính | 26200 | |
16 | Sản xuất thiết bị truyền thông | 26300 | |
17 | Sản xuất sản phẩm điện tử dân dụng | 26400 | |
18 | Sản xuất thiết bị đo lường, kiểm tra, định hướng và điều khiển | 26510 | |
19 | Sản xuất đồng hồ | 26520 | |
20 | Sản xuất thiết bị bức xạ, thiết bị điện tử trong y học, điện liệu pháp | 26600 | |
21 | Sản xuất thiết bị và dụng cụ quang học | 26700 | |
22 | Sản xuất băng, đĩa từ tính và quang học | 26800 | |
23 | Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ | 4210 | |
24 | Xây dựng công trình đường sắt | 42101 | |
25 | Xây dựng công trình đường bộ | 42102 | |
26 | Xây dựng công trình công ích | 42200 | |
27 | Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác | 42900 | |
28 | Phá dỡ | 43110 | |
29 | Chuẩn bị mặt bằng | 43120 | |
30 | Lắp đặt hệ thống điện | 43210 | |
31 | Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí | 4322 | |
32 | Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước | 43221 | |
33 | Lắp đặt hệ thống lò sưởi và điều hoà không khí | 43222 | |
34 | Lắp đặt hệ thống xây dựng khác | 43290 | |
35 | Hoàn thiện công trình xây dựng | 43300 | |
36 | Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác | 43900 | |
37 | Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình | 4649 | |
38 | Bán buôn vali, cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác | 46491 | |
39 | Bán buôn dược phẩm và dụng cụ y tế | 46492 | |
40 | Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh | 46493 | |
41 | Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh | 46494 | |
42 | Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện | 46495 | |
43 | Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự | 46496 | |
44 | Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm | 46497 | |
45 | Bán buôn dụng cụ thể dục, thể thao | 46498 | |
46 | Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình chưa được phân vào đâu | 46499 | |
47 | Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm | 46510 | |
48 | Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông | 46520 | |
49 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp | 46530 | |
50 | Bán buôn kim loại và quặng kim loại | 4662 | |
51 | Bán buôn quặng kim loại | 46621 | |
52 | Bán buôn sắt, thép | 46622 | |
53 | Bán buôn kim loại khác | 46623 | |
54 | Bán buôn vàng, bạc và kim loại quý khác | 46624 | |
55 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng | 4663 | |
56 | Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến | 46631 | |
57 | Bán buôn xi măng | 46632 | |
58 | Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi | 46633 | |
59 | Bán buôn kính xây dựng | 46634 | |
60 | Bán buôn sơn, vécni | 46635 | |
61 | Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh | 46636 | |
62 | Bán buôn đồ ngũ kim | 46637 | |
63 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng | 46639 | |
64 | Vận tải hành khách đường bộ khác | 4932 | |
65 | Vận tải hành khách bằng xe khách nội tỉnh, liên tỉnh | 49321 | |
66 | Vận tải hành khách đường bộ khác chưa được phân vào đâu | 49329 | |
67 | Vận tải hàng hóa bằng đường bộ | 4933 | |
68 | Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng | 49331 | |
69 | Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng) | 49332 | |
70 | Vận tải hàng hóa bằng xe lam, xe lôi, xe công nông | 49333 | |
71 | Vận tải hàng hóa bằng xe thô sơ | 49334 | |
72 | Vận tải hàng hóa bằng phương tiện đường bộ khác | 49339 | |
73 | Vận tải đường ống | 49400 | |
74 | Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa | 5022 | |
75 | Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa bằng phương tiện cơ giới | 50221 | |
76 | Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa bằng phương tiện thô sơ | 50222 | |
77 | Vận tải hành khách hàng không | 51100 | |
78 | Vận tải hàng hóa hàng không | 51200 | |
79 | Kho bãi và lưu giữ hàng hóa | 5210 | |
80 | Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho ngoại quan | 52101 | |
81 | Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho đông lạnh (trừ kho ngoại quan) | 52102 | |
82 | Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho khác | 52109 | |
83 | Bốc xếp hàng hóa | 5224 | |
84 | Bốc xếp hàng hóa ga đường sắt | 52241 | |
85 | Bốc xếp hàng hóa đường bộ | 52242 | |
86 | Bốc xếp hàng hóa cảng biển | 52243 | |
87 | Bốc xếp hàng hóa cảng sông | 52244 | |
88 | Bốc xếp hàng hóa cảng hàng không | 52245 | |
89 | Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác | 7730 | |
90 | Cho thuê máy móc, thiết bị nông, lâm nghiệp | 77301 | |
91 | Cho thuê máy móc, thiết bị xây dựng | 77302 | |
92 | Cho thuê máy móc, thiết bị văn phòng (kể cả máy vi tính) | 77303 | |
93 | Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác chưa được phân vào đâu | 77309 | |
94 | Cho thuê tài sản vô hình phi tài chính | 77400 | |
95 | Hoạt động của các trung tâm, đại lý tư vấn, giới thiệu và môi giới lao động, việc làm | 78100 | |
96 | Cung ứng lao động tạm thời | 78200 |