Công Ty TNHH Lâm Nghiệp Tứ Thành
Công Ty TNHH Lâm Nghiệp Tứ Thành có địa chỉ tại Cụm Công nghiệp Bình Nguyên -Xóm 6, thôn Châu Tử – Xã Bình Nguyên – Huyện Bình Sơn – Quảng Ngãi. Mã số thuế 4300776513 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Huyện Bình Sơn
Ngành nghề kinh doanh chính: Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế
Cập nhật: 5 năm trước
Mã số ĐTNT | 4300776513 | Ngày cấp | 01-04-2016 | Ngày đóng MST | |||
---|---|---|---|---|---|---|---|
Tên chính thức | Công Ty TNHH Lâm Nghiệp Tứ Thành | Tên giao dịch | |||||
Nơi đăng ký quản lý | Chi cục Thuế Huyện Bình Sơn | Điện thoại / Fax | / | ||||
Địa chỉ trụ sở | Cụm Công nghiệp Bình Nguyên -Xóm 6, thôn Châu Tử – Xã Bình Nguyên – Huyện Bình Sơn – Quảng Ngãi | ||||||
Nơi đăng ký nộp thuế | Điện thoại / Fax | / | |||||
Địa chỉ nhận thông báo thuế | Cụm Công nghiệp Bình Nguyên -Xóm 6, thôn Châu Tử – Xã Bình Nguyên – Huyện Bình Sơn – Quảng Ngãi | ||||||
QĐTL/Ngày cấp | / | C.Q ra quyết định | |||||
GPKD/Ngày cấp | 4300776513 / 01-04-2016 | Cơ quan cấp | Tỉnh Quảng Ngãi | ||||
Năm tài chính | 01-01-2016 | Mã số hiện thời | Ngày nhận TK | 30-03-2016 | |||
Ngày bắt đầu HĐ | 4/1/2016 12:00:00 AM | Vốn điều lệ | 50 | Tổng số lao động | 50 | ||
Cấp Chương loại khoản | 3-754-070-077 | Hình thức h.toán | PP tính thuế GTGT | Trực tiếp doanh thu | |||
Chủ sở hữu | Lê Đức Thuận | Địa chỉ chủ sở hữu | Thôn 1-Xã Đức Nhuận-Huyện Mộ Đức-Quảng Ngãi | ||||
Tên giám đốc | Địa chỉ | ||||||
Kế toán trưởng | Địa chỉ | ||||||
Ngành nghề chính | Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế | Loại thuế phải nộp | |
Từ khóa:
4300776513, Quảng Ngãi, Huyện Bình Sơn, Xã Bình Nguyên, Lê Đức Thuận
Ngành nghề kinh doanh
STT | Tên ngành | Mã ngành | |
---|---|---|---|
1 | Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa, cây cảnh | 0118 | |
2 | Trồng rừng và chăm sóc rừng | 0210 | |
3 | Khai thác gỗ | 02210 | |
4 | Cưa, xẻ, bào gỗ và bảo quản gỗ | 1610 | |
5 | Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện | 1629 | |
6 | Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế | 3100 | |
7 | Xây dựng nhà các loại | 41000 | |
8 | Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác | 42900 | |
9 | Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống | 4620 | |
10 | Vận tải hàng hóa bằng đường bộ | 4933 | |
11 | Dịch vụ chăm sóc và duy trì cảnh quan | 81300 |