Công Ty TNHH Một Thành Viên Cơ Khí Tứ Hùng
Tứ HùNG
Công Ty TNHH Một Thành Viên Cơ Khí Tứ Hùng – Tứ HùNG có địa chỉ tại Thôn Vĩnh An – Xã Bình Thạnh – Huyện Bình Sơn – Quảng Ngãi. Mã số thuế 4300754372 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Huyện Bình Sơn
Ngành nghề kinh doanh chính: Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại
Cập nhật: 5 năm trước
| Mã số ĐTNT | 4300754372 | Ngày cấp | 11-03-2015 | Ngày đóng MST | |||
|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Tên chính thức | Công Ty TNHH Một Thành Viên Cơ Khí Tứ Hùng | Tên giao dịch | Tứ HùNG | ||||
| Nơi đăng ký quản lý | Chi cục Thuế Huyện Bình Sơn | Điện thoại / Fax | 0932499870 / | ||||
| Địa chỉ trụ sở | Thôn Vĩnh An – Xã Bình Thạnh – Huyện Bình Sơn – Quảng Ngãi | ||||||
| Nơi đăng ký nộp thuế | Điện thoại / Fax | 0932499870 / | |||||
| Địa chỉ nhận thông báo thuế | Thôn Vĩnh An – Xã Bình Thạnh – Huyện Bình Sơn – Quảng Ngãi | ||||||
| QĐTL/Ngày cấp | / | C.Q ra quyết định | |||||
| GPKD/Ngày cấp | 4300754372 / 11-03-2015 | Cơ quan cấp | Tỉnh Quảng Ngãi | ||||
| Năm tài chính | 01-01-2015 | Mã số hiện thời | Ngày nhận TK | 09-03-2015 | |||
| Ngày bắt đầu HĐ | 3/11/2015 12:00:00 AM | Vốn điều lệ | 10 | Tổng số lao động | 10 | ||
| Cấp Chương loại khoản | 3-754-070-091 | Hình thức h.toán | PP tính thuế GTGT | Trực tiếp doanh thu | |||
| Chủ sở hữu | Phạm Ngọc Linh | Địa chỉ chủ sở hữu | Thôn Vĩnh An-Xã Bình Thạnh-Huyện Bình Sơn-Quảng Ngãi | ||||
| Tên giám đốc | Phạm Ngọc Linh | Địa chỉ | |||||
| Kế toán trưởng | Địa chỉ | ||||||
| Ngành nghề chính | Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại | Loại thuế phải nộp |
| ||||
Từ khóa:
4300754372, 0932499870, Tứ HùNG, Quảng Ngãi, Huyện Bình Sơn, Xã Bình Thạnh, Phạm Ngọc Linh
Ngành nghề kinh doanh
| STT | Tên ngành | Mã ngành | |
|---|---|---|---|
| 1 | Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại | 25920 | |
| 2 | Sửa chữa các sản phẩm kim loại đúc sẵn | 33110 | |
| 3 | Sửa chữa máy móc, thiết bị | 33120 | |
| 4 | Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp | 33200 | |
| 5 | Thoát nước và xử lý nước thải | 3700 | |
| 6 | Thu gom rác thải không độc hại | 38110 | |
| 7 | Xử lý và tiêu huỷ rác thải không độc hại | 38210 | |
| 8 | Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác | 42900 | |
| 9 | Lắp đặt hệ thống điện | 43210 | |
| 10 | Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí | 4322 | |
| 11 | Lắp đặt hệ thống xây dựng khác | 43290 | |