Công Ty TNHH Một Thành Viên Cơ Khí Và Thương Mại Nhật Nam

Công Ty TNHH Một Thành Viên Cơ Khí Và Thương Mại Nhật Nam

Công Ty TNHH Một Thành Viên Cơ Khí Và Thương Mại Nhật Nam

Công Ty TNHH Một Thành Viên Cơ Khí Và Thương Mại Nhật Nam – Công Ty TNHH Một Thành Viên Cơ Khí Và Thương Mại Nhật Nam có địa chỉ tại Thôn Tân Hy, Xã Bình Đông, Huyện Bình Sơn, Tỉnh Quảng Ngãi. Mã số thuế 4300815177 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục thuế Quảng Ngãi

Ngành nghề kinh doanh chính: Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác

Cập nhật: 3 năm trước

Mã số ĐTNT

4300815177

Ngày cấp 03-04-2018 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty TNHH Một Thành Viên Cơ Khí Và Thương Mại Nhật Nam

Tên giao dịch

Công Ty TNHH Một Thành Viên Cơ Khí Và Thương Mại Nhật Nam

Nơi đăng ký quản lý Chi cục thuế Quảng Ngãi Điện thoại / Fax /
Địa chỉ trụ sở

Thôn Tân Hy, Xã Bình Đông, Huyện Bình Sơn, Tỉnh Quảng Ngãi

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax /
Địa chỉ nhận thông báo thuế
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 4300815177 / 03-04-2018 Cơ quan cấp
Năm tài chính 03-04-2018 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 03-04-2018
Ngày bắt đầu HĐ 4/3/2018 12:00:00 AM Vốn điều lệ Tổng số lao động
Cấp Chương loại khoản Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT
Chủ sở hữu

Nguyễn Trung Kiên

Địa chỉ chủ sở hữu

Tên giám đốc

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác Loại thuế phải nộp

    Từ khóa:
    4300815177, Công Ty TNHH Một Thành Viên Cơ Khí Và Thương Mại Nhật Nam, Quảng Ngãi, Huyện Bình Sơn, Xã Bình Đông, Nguyễn Trung Kiên

    Ngành nghề kinh doanh

    STT Tên ngành Mã ngành
    1 Sản xuất sản phẩm khác bằng kim loại chưa được phân vào đâu 2599
    2 Sản xuất đồ dùng bằng kim loại cho nhà bếp, nhà vệ sinh và nhà ăn 25991
    3 Sản xuất sản phẩm khác còn lại bằng kim loại chưa được phân vào đâu 25999
    4 Sản xuất linh kiện điện tử 26100
    5 Sản xuất máy vi tính và thiết bị ngoại vi của máy vi tính 26200
    6 Sản xuất thiết bị truyền thông 26300
    7 Sản xuất sản phẩm điện tử dân dụng 26400
    8 Sản xuất thiết bị đo lường, kiểm tra, định hướng và điều khiển 26510
    9 Sản xuất đồng hồ 26520
    10 Sản xuất thiết bị bức xạ, thiết bị điện tử trong y học, điện liệu pháp 26600
    11 Sản xuất thiết bị và dụng cụ quang học 26700
    12 Sản xuất băng, đĩa từ tính và quang học 26800
    13 Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế 3100
    14 Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế bằng gỗ 31001
    15 Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế bằng vật liệu khác 31009
    16 Sản xuất đồ kim hoàn và chi tiết liên quan 32110
    17 Sản xuất đồ giả kim hoàn và chi tiết liên quan 32120
    18 Sản xuất nhạc cụ 32200
    19 Sản xuất dụng cụ thể dục, thể thao 32300
    20 Sản xuất đồ chơi, trò chơi 32400
    21 Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ 4210
    22 Xây dựng công trình đường sắt 42101
    23 Xây dựng công trình đường bộ 42102
    24 Xây dựng công trình công ích 42200
    25 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác 42900
    26 Phá dỡ 43110
    27 Chuẩn bị mặt bằng 43120
    28 Lắp đặt hệ thống điện 43210
    29 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí 4322
    30 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước 43221
    31 Lắp đặt hệ thống lò sưởi và điều hoà không khí 43222
    32 Lắp đặt hệ thống xây dựng khác 43290
    33 Hoàn thiện công trình xây dựng 43300
    34 Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác 43900
    35 Đại lý, môi giới, đấu giá 4610
    36 Đại lý 46101
    37 Môi giới 46102
    38 Đấu giá 46103
    39 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác 4659
    40 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng 46591
    41 Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện) 46592
    42 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày 46593
    43 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi) 46594
    44 Bán buôn máy móc, thiết bị y tế 46595
    45 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chưa được phân vào đâu 46599
    46 Bán buôn kim loại và quặng kim loại 4662
    47 Bán buôn quặng kim loại 46621
    48 Bán buôn sắt, thép 46622
    49 Bán buôn kim loại khác 46623
    50 Bán buôn vàng, bạc và kim loại quý khác 46624
    51 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663
    52 Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến 46631
    53 Bán buôn xi măng 46632
    54 Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi 46633
    55 Bán buôn kính xây dựng 46634
    56 Bán buôn sơn, vécni 46635
    57 Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh 46636
    58 Bán buôn đồ ngũ kim 46637
    59 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 46639
    60 Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm và thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh 4741
    61 Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm trong các cửa hàng chuyên doanh 47411
    62 Bán lẻ thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh 47412
    63 Bán lẻ thiết bị nghe nhìn trong các cửa hàng chuyên doanh 47420
    64 Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh 4752
    65 Bán lẻ đồ ngũ kim trong các cửa hàng chuyên doanh 47521
    66 Bán lẻ sơn, màu, véc ni trong các cửa hàng chuyên doanh 47522
    67 Bán lẻ kính xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh 47523
    68 Bán lẻ xi măng, gạch xây, ngói, đá, cát sỏi và vật liệu xây dựng khác trong các cửa hàng chuyên doanh 47524
    69 Bán lẻ gạch ốp lát, thiết bị vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh 47525
    70 Bán lẻ thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh 47529
    71 Bán lẻ thảm, đệm, chăn, màn, rèm, vật liệu phủ tường và sàn trong các cửa hàng chuyên doanh 47530
    72 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh 4759
    73 Bán lẻ đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện trong các cửa hàng chuyên doanh 47591
    74 Bán lẻ giường, tủ, bàn, ghế và đồ dùng nội thất tương tự trong các cửa hàng chuyên doanh 47592
    75 Bán lẻ đồ dùng gia đình bằng gốm, sứ, thủy tinh trong các cửa hàng chuyên doanh 47593
    76 Bán lẻ nhạc cụ trong các cửa hàng chuyên doanh 47594
    77 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác còn lại chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh 47599
    78 Bán lẻ sách, báo, tạp chí văn phòng phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh 47610
    79 Bán lẻ băng đĩa âm thanh, hình ảnh (kể cả băng, đĩa trắng) trong các cửa hàng chuyên doanh 47620
    80 Bán lẻ thiết bị, dụng cụ thể dục, thể thao trong các cửa hàng chuyên doanh 47630
    81 Bán lẻ trò chơi, đồ chơi trong các cửa hàng chuyên doanh 47640
    82 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác 7730
    83 Cho thuê máy móc, thiết bị nông, lâm nghiệp 77301
    84 Cho thuê máy móc, thiết bị xây dựng 77302
    85 Cho thuê máy móc, thiết bị văn phòng (kể cả máy vi tính) 77303
    86 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác chưa được phân vào đâu 77309
    87 Cho thuê tài sản vô hình phi tài chính 77400
    88 Hoạt động của các trung tâm, đại lý tư vấn, giới thiệu và môi giới lao động, việc làm 78100
    89 Cung ứng lao động tạm thời 78200