Công Ty TNHH Một Thành Viên Tm & Dv Xây Dựng Dương Đại Dũng

Công Ty TNHH Một Thành Viên Tm & Dv Xây Dựng Dương Đại Dũng

Công Ty TNHH Một Thành Viên Tm & Dv Xây Dựng Dương Đại Dũng

Công Ty TNHH Một Thành Viên Tm & Dv Xây Dựng Dương Đại Dũng – Công Ty TNHH Một Thành Viên Tm & Dv Xây Dựng Dương Đại Dũng có địa chỉ tại Xóm An Huề, Thôn An Thạnh 1, Xã Bình Phú, Huyện Bình Sơn, Tỉnh Quảng Ngãi. Mã số thuế 4300815106 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục thuế Quảng Ngãi

Ngành nghề kinh doanh chính: Xây dựng nhà các loại

Cập nhật: 3 năm trước

Mã số ĐTNT

4300815106

Ngày cấp 30-03-2018 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty TNHH Một Thành Viên Tm & Dv Xây Dựng Dương Đại Dũng

Tên giao dịch

Công Ty TNHH Một Thành Viên Tm & Dv Xây Dựng Dương Đại Dũng

Nơi đăng ký quản lý Chi cục thuế Quảng Ngãi Điện thoại / Fax /
Địa chỉ trụ sở

Xóm An Huề, Thôn An Thạnh 1, Xã Bình Phú, Huyện Bình Sơn, Tỉnh Quảng Ngãi

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax /
Địa chỉ nhận thông báo thuế
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 4300815106 / 30-03-2018 Cơ quan cấp
Năm tài chính 30-03-2018 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 30-03-2018
Ngày bắt đầu HĐ 3/30/2018 12:00:00 AM Vốn điều lệ Tổng số lao động
Cấp Chương loại khoản Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT
Chủ sở hữu

Nguyễn Tấn Dũng

Địa chỉ chủ sở hữu

Tên giám đốc

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Xây dựng nhà các loại Loại thuế phải nộp

    Từ khóa:
    4300815106, Công Ty TNHH Một Thành Viên Tm & Dv Xây Dựng Dương Đại Dũng, Quảng Ngãi, Huyện Bình Sơn, Xã Bình Phú, Nguyễn Tấn Dũng

    Ngành nghề kinh doanh

    STT Tên ngành Mã ngành
    1 Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét 0810
    2 Khai thác đá 08101
    3 Khai thác cát, sỏi 08102
    4 Khai thác đất sét 08103
    5 Khai thác khoáng hoá chất và khoáng phân bón 08910
    6 Khai thác và thu gom than bùn 08920
    7 Khai thác muối 08930
    8 Khai khoáng khác chưa được phân vào đâu 08990
    9 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác dầu thô và khí tự nhiên 09100
    10 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác mỏ và quặng khác 09900
    11 Thu gom rác thải độc hại 3812
    12 Thu gom rác thải y tế 38121
    13 Thu gom rác thải độc hại khác 38129
    14 Xử lý và tiêu huỷ rác thải không độc hại 38210
    15 Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ 4210
    16 Xây dựng công trình đường sắt 42101
    17 Xây dựng công trình đường bộ 42102
    18 Xây dựng công trình công ích 42200
    19 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác 42900
    20 Phá dỡ 43110
    21 Chuẩn bị mặt bằng 43120
    22 Lắp đặt hệ thống điện 43210
    23 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí 4322
    24 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước 43221
    25 Lắp đặt hệ thống lò sưởi và điều hoà không khí 43222
    26 Lắp đặt hệ thống xây dựng khác 43290
    27 Hoàn thiện công trình xây dựng 43300
    28 Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác 43900
    29 Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác 4511
    30 Bán buôn ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) 45111
    31 Bán buôn xe có động cơ khác 45119
    32 Bán lẻ ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) 45120
    33 Đại lý ô tô và xe có động cơ khác 4513
    34 Đại lý ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) 45131
    35 Đại lý xe có động cơ khác 45139
    36 Bảo dưỡng, sửa chữa ô tô và xe có động cơ khác 45200
    37 Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác 4530
    38 Bán buôn phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác 45301
    39 Bán lẻ phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) 45302
    40 Đại lý phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác 45303
    41 Bán mô tô, xe máy 4541
    42 Bán buôn mô tô, xe máy 45411
    43 Bán lẻ mô tô, xe máy 45412
    44 Đại lý mô tô, xe máy 45413
    45 Bảo dưỡng và sửa chữa mô tô, xe máy 45420
    46 Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy 4543
    47 Bán buôn phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy 45431
    48 Bán lẻ phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy 45432
    49 Đại lý phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy 45433
    50 Bán buôn đồ uống 4633
    51 Bán buôn đồ uống có cồn 46331
    52 Bán buôn đồ uống không có cồn 46332
    53 Bán buôn sản phẩm thuốc lá, thuốc lào 46340
    54 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình 4649
    55 Bán buôn vali, cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác 46491
    56 Bán buôn dược phẩm và dụng cụ y tế 46492
    57 Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh 46493
    58 Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh 46494
    59 Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện 46495
    60 Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự 46496
    61 Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm 46497
    62 Bán buôn dụng cụ thể dục, thể thao 46498
    63 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình chưa được phân vào đâu 46499
    64 Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm 46510
    65 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông 46520
    66 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp 46530
    67 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác 4659
    68 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng 46591
    69 Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện) 46592
    70 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày 46593
    71 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi) 46594
    72 Bán buôn máy móc, thiết bị y tế 46595
    73 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chưa được phân vào đâu 46599
    74 Bán buôn kim loại và quặng kim loại 4662
    75 Bán buôn quặng kim loại 46621
    76 Bán buôn sắt, thép 46622
    77 Bán buôn kim loại khác 46623
    78 Bán buôn vàng, bạc và kim loại quý khác 46624
    79 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663
    80 Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến 46631
    81 Bán buôn xi măng 46632
    82 Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi 46633
    83 Bán buôn kính xây dựng 46634
    84 Bán buôn sơn, vécni 46635
    85 Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh 46636
    86 Bán buôn đồ ngũ kim 46637
    87 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 46639
    88 Dịch vụ lưu trú ngắn ngày 5510
    89 Khách sạn 55101
    90 Biệt thự hoặc căn hộ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày 55102
    91 Nhà khách, nhà nghỉ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày 55103
    92 Nhà trọ, phòng trọ và các cơ sở lưu trú tương tự 55104
    93 Cơ sở lưu trú khác 5590
    94 Ký túc xá học sinh, sinh viên 55901
    95 Chỗ nghỉ trọ trên xe lưu động, lều quán, trại dùng để nghỉ tạm 55902
    96 Cơ sở lưu trú khác chưa được phân vào đâu 55909
    97 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động 5610
    98 Nhà hàng, quán ăn, hàng ăn uống 56101
    99 Dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động khác 56109
    100 Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới…) 56210
    101 Dịch vụ ăn uống khác 56290
    102 Dịch vụ phục vụ đồ uống 5630
    103 Quán rượu, bia, quầy bar 56301
    104 Dịch vụ phục vụ đồ uống khác 56309
    105 Xuất bản sách 58110
    106 Xuất bản các danh mục chỉ dẫn và địa chỉ 58120
    107 Xuất bản báo, tạp chí và các ấn phẩm định kỳ 58130
    108 Hoạt động xuất bản khác 58190
    109 Xuất bản phần mềm 58200
    110 Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan 7110
    111 Hoạt động kiến trúc 71101
    112 Hoạt động đo đạc bản đồ 71102
    113 Hoạt động thăm dò địa chất, nguồn nước 71103
    114 Hoạt động tư vấn kỹ thuật có liên quan khác 71109
    115 Kiểm tra và phân tích kỹ thuật 71200
    116 Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học tự nhiên và kỹ thuật 72100
    117 Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học xã hội và nhân văn 72200
    118 Quảng cáo 73100
    119 Nghiên cứu thị trường và thăm dò dư luận 73200
    120 Hoạt động thiết kế chuyên dụng 74100
    121 Hoạt động nhiếp ảnh 74200
    122 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác 7730
    123 Cho thuê máy móc, thiết bị nông, lâm nghiệp 77301
    124 Cho thuê máy móc, thiết bị xây dựng 77302
    125 Cho thuê máy móc, thiết bị văn phòng (kể cả máy vi tính) 77303
    126 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác chưa được phân vào đâu 77309
    127 Cho thuê tài sản vô hình phi tài chính 77400
    128 Hoạt động của các trung tâm, đại lý tư vấn, giới thiệu và môi giới lao động, việc làm 78100
    129 Cung ứng lao động tạm thời 78200