Công Ty TNHH Xây Dựng Tmdv Tiến Đạt

Công Ty TNHH Xây Dựng Tmdv Tiến Đạt

Công Ty TNHH Xây Dựng Tmdv Tiến Đạt

Công Ty TNHH Xây Dựng Tmdv Tiến Đạt – Công Ty TNHH Xây Dựng Tmdv Tiến Đạt có địa chỉ tại Thôn Liên Trì, Xã Bình Hiệp, Huyện Bình Sơn, Tỉnh Quảng Ngãi. Mã số thuế 4300814896 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục thuế Quảng Ngãi

Ngành nghề kinh doanh chính: Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ

Cập nhật: 3 năm trước

Mã số ĐTNT

4300814896

Ngày cấp 29-03-2018 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty TNHH Xây Dựng Tmdv Tiến Đạt

Tên giao dịch

Công Ty TNHH Xây Dựng Tmdv Tiến Đạt

Nơi đăng ký quản lý Chi cục thuế Quảng Ngãi Điện thoại / Fax /
Địa chỉ trụ sở

Thôn Liên Trì, Xã Bình Hiệp, Huyện Bình Sơn, Tỉnh Quảng Ngãi

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax /
Địa chỉ nhận thông báo thuế
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 4300814896 / 29-03-2018 Cơ quan cấp
Năm tài chính 29-03-2018 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 29-03-2018
Ngày bắt đầu HĐ 3/29/2018 12:00:00 AM Vốn điều lệ Tổng số lao động
Cấp Chương loại khoản Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT
Chủ sở hữu

Nguyễn Tài Xuân

Địa chỉ chủ sở hữu

Tên giám đốc

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ Loại thuế phải nộp

    Từ khóa:
    4300814896, Công Ty TNHH Xây Dựng Tmdv Tiến Đạt, Quảng Ngãi, Huyện Bình Sơn, Xã Bình Hiệp, Nguyễn Tài Xuân

    Ngành nghề kinh doanh

    STT Tên ngành Mã ngành
    1 Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét 0810
    2 Khai thác đá 08101
    3 Khai thác cát, sỏi 08102
    4 Khai thác đất sét 08103
    5 Khai thác khoáng hoá chất và khoáng phân bón 08910
    6 Khai thác và thu gom than bùn 08920
    7 Khai thác muối 08930
    8 Khai khoáng khác chưa được phân vào đâu 08990
    9 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác dầu thô và khí tự nhiên 09100
    10 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác mỏ và quặng khác 09900
    11 Sản xuất sản phẩm khác bằng kim loại chưa được phân vào đâu 2599
    12 Sản xuất đồ dùng bằng kim loại cho nhà bếp, nhà vệ sinh và nhà ăn 25991
    13 Sản xuất sản phẩm khác còn lại bằng kim loại chưa được phân vào đâu 25999
    14 Sản xuất linh kiện điện tử 26100
    15 Sản xuất máy vi tính và thiết bị ngoại vi của máy vi tính 26200
    16 Sản xuất thiết bị truyền thông 26300
    17 Sản xuất sản phẩm điện tử dân dụng 26400
    18 Sản xuất thiết bị đo lường, kiểm tra, định hướng và điều khiển 26510
    19 Sản xuất đồng hồ 26520
    20 Sản xuất thiết bị bức xạ, thiết bị điện tử trong y học, điện liệu pháp 26600
    21 Sản xuất thiết bị và dụng cụ quang học 26700
    22 Sản xuất băng, đĩa từ tính và quang học 26800
    23 Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ 4210
    24 Xây dựng công trình đường sắt 42101
    25 Xây dựng công trình đường bộ 42102
    26 Xây dựng công trình công ích 42200
    27 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác 42900
    28 Phá dỡ 43110
    29 Chuẩn bị mặt bằng 43120
    30 Lắp đặt hệ thống điện 43210
    31 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí 4322
    32 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước 43221
    33 Lắp đặt hệ thống lò sưởi và điều hoà không khí 43222
    34 Lắp đặt hệ thống xây dựng khác 43290
    35 Hoàn thiện công trình xây dựng 43300
    36 Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác 43900
    37 Bán buôn thực phẩm 4632
    38 Bán buôn thịt và các sản phẩm từ thịt 46321
    39 Bán buôn thủy sản 46322
    40 Bán buôn rau, quả 46323
    41 Bán buôn cà phê 46324
    42 Bán buôn chè 46325
    43 Bán buôn đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột 46326
    44 Bán buôn thực phẩm khác 46329
    45 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác 4659
    46 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng 46591
    47 Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện) 46592
    48 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày 46593
    49 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi) 46594
    50 Bán buôn máy móc, thiết bị y tế 46595
    51 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chưa được phân vào đâu 46599
    52 Bán buôn kim loại và quặng kim loại 4662
    53 Bán buôn quặng kim loại 46621
    54 Bán buôn sắt, thép 46622
    55 Bán buôn kim loại khác 46623
    56 Bán buôn vàng, bạc và kim loại quý khác 46624
    57 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663
    58 Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến 46631
    59 Bán buôn xi măng 46632
    60 Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi 46633
    61 Bán buôn kính xây dựng 46634
    62 Bán buôn sơn, vécni 46635
    63 Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh 46636
    64 Bán buôn đồ ngũ kim 46637
    65 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 46639
    66 Vận tải hành khách đường bộ khác 4932
    67 Vận tải hành khách bằng xe khách nội tỉnh, liên tỉnh 49321
    68 Vận tải hành khách đường bộ khác chưa được phân vào đâu 49329
    69 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ 4933
    70 Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng 49331
    71 Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng) 49332
    72 Vận tải hàng hóa bằng xe lam, xe lôi, xe công nông 49333
    73 Vận tải hàng hóa bằng xe thô sơ 49334
    74 Vận tải hàng hóa bằng phương tiện đường bộ khác 49339
    75 Vận tải đường ống 49400
    76 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động 5610
    77 Nhà hàng, quán ăn, hàng ăn uống 56101
    78 Dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động khác 56109
    79 Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới…) 56210
    80 Dịch vụ ăn uống khác 56290
    81 Dịch vụ phục vụ đồ uống 5630
    82 Quán rượu, bia, quầy bar 56301
    83 Dịch vụ phục vụ đồ uống khác 56309
    84 Xuất bản sách 58110
    85 Xuất bản các danh mục chỉ dẫn và địa chỉ 58120
    86 Xuất bản báo, tạp chí và các ấn phẩm định kỳ 58130
    87 Hoạt động xuất bản khác 58190
    88 Xuất bản phần mềm 58200
    89 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác 7730
    90 Cho thuê máy móc, thiết bị nông, lâm nghiệp 77301
    91 Cho thuê máy móc, thiết bị xây dựng 77302
    92 Cho thuê máy móc, thiết bị văn phòng (kể cả máy vi tính) 77303
    93 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác chưa được phân vào đâu 77309
    94 Cho thuê tài sản vô hình phi tài chính 77400
    95 Hoạt động của các trung tâm, đại lý tư vấn, giới thiệu và môi giới lao động, việc làm 78100
    96 Cung ứng lao động tạm thời 78200