Công Ty TNHH Một Thành Viên Tmdv Trần Anh có địa chỉ tại Thôn Bình Đẳng, Xã Tịnh Ấn Đông, Thành phố Quảng Ngãi, Tỉnh Quảng Ngãi. Mã số thuế 4300852789 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục thuế Quảng Ngãi
Ngành nghề kinh doanh chính: Sản xuất, phân phối hơi nước, nước nóng, điều hoà không khí và sản xuất nước đá
(08/05/2020)
Mã số ĐTNT | 4300852789 | Ngày cấp | 08-05-2020 | Ngày đóng MST | |||
---|---|---|---|---|---|---|---|
Tên chính thức | Công Ty TNHH Một Thành Viên Tmdv Trần Anh | Tên giao dịch | |||||
Nơi đăng ký quản lý | Chi cục thuế Quảng Ngãi | Điện thoại / Fax | / | ||||
Địa chỉ trụ sở | Thôn Bình Đẳng, Xã Tịnh Ấn Đông, Thành phố Quảng Ngãi, Tỉnh Quảng Ngãi | ||||||
Nơi đăng ký nộp thuế | Điện thoại / Fax | / | |||||
Địa chỉ nhận thông báo thuế | |||||||
QĐTL/Ngày cấp | / | C.Q ra quyết định | |||||
GPKD/Ngày cấp | 4300852789 / 08-05-2020 | Cơ quan cấp | |||||
Năm tài chính | 08-05-2020 | Mã số hiện thời | Ngày nhận TK | 08-05-2020 | |||
Ngày bắt đầu HĐ | 5/8/2020 12:00:00 AM | Vốn điều lệ | Tổng số lao động | ||||
Cấp Chương loại khoản | Hình thức h.toán | PP tính thuế GTGT | |||||
Chủ sở hữu | Trần Thị Thanh Trang | Địa chỉ chủ sở hữu | |||||
Tên giám đốc | Địa chỉ | ||||||
Kế toán trưởng | Địa chỉ | ||||||
Ngành nghề chính | Sản xuất, phân phối hơi nước, nước nóng, điều hoà không khí và sản xuất nước đá | Loại thuế phải nộp |
4300852789, Trần Thị Thanh Trang
Ngành nghề kinh doanh
STT | Tên ngành | Mã ngành | |
---|---|---|---|
1 | Sản xuất, phân phối hơi nước, nước nóng, điều hoà không khí và sản xuất nước đá | 3530 | |
2 | Sản xuất, phân phối hơi nước, nước nóng và điều hoà không khí | 35301 | |
3 | Sản xuất nước đá | 35302 | |
4 | Khai thác, xử lý và cung cấp nước | 36000 | |
5 | Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí | 4322 | |
6 | Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước | 43221 | |
7 | Lắp đặt hệ thống lò sưởi và điều hoà không khí | 43222 | |
8 | Lắp đặt hệ thống xây dựng khác | 43290 | |
9 | Hoàn thiện công trình xây dựng | 43300 | |
10 | Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác | 43900 | |
11 | Bán buôn thực phẩm | 4632 | |
12 | Bán buôn thịt và các sản phẩm từ thịt | 46321 | |
13 | Bán buôn thủy sản | 46322 | |
14 | Bán buôn rau, quả | 46323 | |
15 | Bán buôn cà phê | 46324 | |
16 | Bán buôn chè | 46325 | |
17 | Bán buôn đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột | 46326 | |
18 | Bán buôn thực phẩm khác | 46329 | |
19 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác | 4659 | |
20 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng | 46591 | |
21 | Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện) | 46592 | |
22 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày | 46593 | |
23 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi) | 46594 | |
24 | Bán buôn máy móc, thiết bị y tế | 46595 | |
25 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chưa được phân vào đâu | 46599 | |
26 | Bán buôn kim loại và quặng kim loại | 4662 | |
27 | Bán buôn quặng kim loại | 46621 | |
28 | Bán buôn sắt, thép | 46622 | |
29 | Bán buôn kim loại khác | 46623 | |
30 | Bán buôn vàng, bạc và kim loại quý khác | 46624 |