Công Ty TNHH Một Thành Viên Tmdv Vang Danh

Công Ty TNHH Một Thành Viên Tmdv Vang Danh

Công Ty TNHH Một Thành Viên Tmdv Vang Danh có địa chỉ tại Thôn Phong Niên Thượng, Xã Tịnh Phong, Huyện Sơn Tịnh, Tỉnh Quảng Ngãi. Mã số thuế 4300865756 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục thuế Quảng Ngãi

Ngành nghề kinh doanh chính: Lắp đặt hệ thống điện

Mã số ĐTNT

4300865756

Ngày cấp 04-03-2021 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty TNHH Một Thành Viên Tmdv Vang Danh

Tên giao dịch

Nơi đăng ký quản lý Chi cục thuế Quảng Ngãi Điện thoại / Fax /
Địa chỉ trụ sở

Thôn Phong Niên Thượng, Xã Tịnh Phong, Huyện Sơn Tịnh, Tỉnh Quảng Ngãi

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax /
Địa chỉ nhận thông báo thuế
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 4300865756 / 04-03-2021 Cơ quan cấp
Năm tài chính 04-03-2021 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 04-03-2021
Ngày bắt đầu HĐ 3/4/2021 12:00:00 AM Vốn điều lệ Tổng số lao động
Cấp Chương loại khoản Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT
Chủ sở hữu

Huỳnh Văn Danh

Địa chỉ chủ sở hữu

Tên giám đốc

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Lắp đặt hệ thống điện Loại thuế phải nộp

    4300865756, Huỳnh Văn Danh

    Ngành nghề kinh doanh

    STT Tên ngành Mã ngành
    1 Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét 0810
    2 Khai thác đá 08101
    3 Khai thác cát, sỏi 08102
    4 Khai thác đất sét 08103
    5 Khai thác khoáng hoá chất và khoáng phân bón 08910
    6 Khai thác và thu gom than bùn 08920
    7 Khai thác muối 08930
    8 Khai khoáng khác chưa được phân vào đâu 08990
    9 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác dầu thô và khí tự nhiên 09100
    10 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác mỏ và quặng khác 09900
    11 Thoát nước và xử lý nước thải 3700
    12 Thoát nước 37001
    13 Xử lý nước thải 37002
    14 Thu gom rác thải không độc hại 38110
    15 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí 4322
    16 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước 43221
    17 Lắp đặt hệ thống lò sưởi và điều hoà không khí 43222
    18 Lắp đặt hệ thống xây dựng khác 43290
    19 Hoàn thiện công trình xây dựng 43300
    20 Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác 43900
    21 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình 4649
    22 Bán buôn vali, cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác 46491
    23 Bán buôn dược phẩm và dụng cụ y tế 46492
    24 Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh 46493
    25 Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh 46494
    26 Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện 46495
    27 Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự 46496
    28 Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm 46497
    29 Bán buôn dụng cụ thể dục, thể thao 46498
    30 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình chưa được phân vào đâu 46499
    31 Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm 46510
    32 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông 46520
    33 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp 46530
    34 Bán buôn kim loại và quặng kim loại 4662
    35 Bán buôn quặng kim loại 46621
    36 Bán buôn sắt, thép 46622
    37 Bán buôn kim loại khác 46623
    38 Bán buôn vàng, bạc và kim loại quý khác 46624
    39 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663
    40 Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến 46631
    41 Bán buôn xi măng 46632
    42 Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi 46633
    43 Bán buôn kính xây dựng 46634
    44 Bán buôn sơn, vécni 46635
    45 Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh 46636
    46 Bán buôn đồ ngũ kim 46637
    47 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 46639
    48 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ 4933
    49 Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng 49331
    50 Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng) 49332
    51 Vận tải hàng hóa bằng xe lam, xe lôi, xe công nông 49333
    52 Vận tải hàng hóa bằng xe thô sơ 49334
    53 Vận tải hàng hóa bằng phương tiện đường bộ khác 49339
    54 Vận tải đường ống 49400
    55 Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan 7110
    56 Hoạt động kiến trúc 71101
    57 Hoạt động đo đạc bản đồ 71102
    58 Hoạt động thăm dò địa chất, nguồn nước 71103
    59 Hoạt động tư vấn kỹ thuật có liên quan khác 71109
    60 Kiểm tra và phân tích kỹ thuật 71200
    61 Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học tự nhiên và kỹ thuật 72100
    62 Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học xã hội và nhân văn 72200
    63 Quảng cáo 73100
    64 Nghiên cứu thị trường và thăm dò dư luận 73200
    65 Hoạt động thiết kế chuyên dụng 74100
    66 Hoạt động nhiếp ảnh 74200

    Trả lời

    Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *