Công Ty TNHH Một Thành Viên Tmdv Ngọc Phát
Công Ty TNHH Một Thành Viên Tmdv Ngọc Phát
Công Ty TNHH Một Thành Viên Tmdv Ngọc Phát – Công Ty TNHH Một Thành Viên Tmdv Ngọc Phát có địa chỉ tại Thôn Vĩnh Trà, Xã Bình Thạnh, Huyện Bình Sơn, Tỉnh Quảng Ngãi. Mã số thuế 4300820226 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục thuế Quảng Ngãi
Ngành nghề kinh doanh chính: Kho bãi và lưu giữ hàng hóa
Cập nhật: 2 năm trước
Mã số ĐTNT | 4300820226 | Ngày cấp | 10-07-2018 | Ngày đóng MST | |||
---|---|---|---|---|---|---|---|
Tên chính thức | Công Ty TNHH Một Thành Viên Tmdv Ngọc Phát | Tên giao dịch | Công Ty TNHH Một Thành Viên Tmdv Ngọc Phát | ||||
Nơi đăng ký quản lý | Chi cục thuế Quảng Ngãi | Điện thoại / Fax | / | ||||
Địa chỉ trụ sở | Thôn Vĩnh Trà, Xã Bình Thạnh, Huyện Bình Sơn, Tỉnh Quảng Ngãi | ||||||
Nơi đăng ký nộp thuế | Điện thoại / Fax | / | |||||
Địa chỉ nhận thông báo thuế | |||||||
QĐTL/Ngày cấp | / | C.Q ra quyết định | |||||
GPKD/Ngày cấp | 4300820226 / 10-07-2018 | Cơ quan cấp | |||||
Năm tài chính | 10-07-2018 | Mã số hiện thời | Ngày nhận TK | 10-07-2018 | |||
Ngày bắt đầu HĐ | 7/10/2018 12:00:00 AM | Vốn điều lệ | Tổng số lao động | ||||
Cấp Chương loại khoản | Hình thức h.toán | PP tính thuế GTGT | |||||
Chủ sở hữu | Phạm Thị Thái An | Địa chỉ chủ sở hữu | |||||
Tên giám đốc | Địa chỉ | ||||||
Kế toán trưởng | Địa chỉ | ||||||
Ngành nghề chính | Kho bãi và lưu giữ hàng hóa | Loại thuế phải nộp |
Từ khóa:
4300820226, Công Ty TNHH Một Thành Viên Tmdv Ngọc Phát, Quảng Ngãi, Huyện Bình Sơn, Xã Bình Thạnh, Phạm Thị Thái An
Ngành nghề kinh doanh
STT | Tên ngành | Mã ngành | |
---|---|---|---|
1 | Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ | 4210 | |
2 | Xây dựng công trình đường sắt | 42101 | |
3 | Xây dựng công trình đường bộ | 42102 | |
4 | Xây dựng công trình công ích | 42200 | |
5 | Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác | 42900 | |
6 | Phá dỡ | 43110 | |
7 | Chuẩn bị mặt bằng | 43120 | |
8 | Lắp đặt hệ thống điện | 43210 | |
9 | Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí | 4322 | |
10 | Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước | 43221 | |
11 | Lắp đặt hệ thống lò sưởi và điều hoà không khí | 43222 | |
12 | Lắp đặt hệ thống xây dựng khác | 43290 | |
13 | Hoàn thiện công trình xây dựng | 43300 | |
14 | Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác | 43900 | |
15 | Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác | 4511 | |
16 | Bán buôn ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) | 45111 | |
17 | Bán buôn xe có động cơ khác | 45119 | |
18 | Bán lẻ ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) | 45120 | |
19 | Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác | 4530 | |
20 | Bán buôn phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác | 45301 | |
21 | Bán lẻ phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) | 45302 | |
22 | Đại lý phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác | 45303 | |
23 | Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy | 4543 | |
24 | Bán buôn phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy | 45431 | |
25 | Bán lẻ phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy | 45432 | |
26 | Đại lý phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy | 45433 | |
27 | Bán buôn thực phẩm | 4632 | |
28 | Bán buôn thịt và các sản phẩm từ thịt | 46321 | |
29 | Bán buôn thủy sản | 46322 | |
30 | Bán buôn rau, quả | 46323 | |
31 | Bán buôn cà phê | 46324 | |
32 | Bán buôn chè | 46325 | |
33 | Bán buôn đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột | 46326 | |
34 | Bán buôn thực phẩm khác | 46329 | |
35 | Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép | 4641 | |
36 | Bán buôn vải | 46411 | |
37 | Bán buôn thảm, đệm, chăn, màn, rèm, ga trải giường, gối và hàng dệt khác | 46412 | |
38 | Bán buôn hàng may mặc | 46413 | |
39 | Bán buôn giày dép | 46414 | |
40 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác | 4659 | |
41 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng | 46591 | |
42 | Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện) | 46592 | |
43 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày | 46593 | |
44 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi) | 46594 | |
45 | Bán buôn máy móc, thiết bị y tế | 46595 | |
46 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chưa được phân vào đâu | 46599 | |
47 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng | 4663 | |
48 | Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến | 46631 | |
49 | Bán buôn xi măng | 46632 | |
50 | Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi | 46633 | |
51 | Bán buôn kính xây dựng | 46634 | |
52 | Bán buôn sơn, vécni | 46635 | |
53 | Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh | 46636 | |
54 | Bán buôn đồ ngũ kim | 46637 | |
55 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng | 46639 | |
56 | Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu | 4669 | |
57 | Bán buôn phân bón, thuốc trừ sâu và hóa chất khác sử dụng trong nông nghiệp | 46691 | |
58 | Bán buôn hóa chất khác (trừ loại sử dụng trong nông nghiệp) | 46692 | |
59 | Bán buôn chất dẻo dạng nguyên sinh | 46693 | |
60 | Bán buôn cao su | 46694 | |
61 | Bán buôn tơ, xơ, sợi dệt | 46695 | |
62 | Bán buôn phụ liệu may mặc và giày dép | 46696 | |
63 | Bán buôn phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại | 46697 | |
64 | Bán buôn chuyên doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu | 46699 | |
65 | Bán buôn tổng hợp | 46900 | |
66 | Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp | 47110 | |
67 | Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh | 4752 | |
68 | Bán lẻ đồ ngũ kim trong các cửa hàng chuyên doanh | 47521 | |
69 | Bán lẻ sơn, màu, véc ni trong các cửa hàng chuyên doanh | 47522 | |
70 | Bán lẻ kính xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh | 47523 | |
71 | Bán lẻ xi măng, gạch xây, ngói, đá, cát sỏi và vật liệu xây dựng khác trong các cửa hàng chuyên doanh | 47524 | |
72 | Bán lẻ gạch ốp lát, thiết bị vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh | 47525 | |
73 | Bán lẻ thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh | 47529 | |
74 | Bán lẻ thảm, đệm, chăn, màn, rèm, vật liệu phủ tường và sàn trong các cửa hàng chuyên doanh | 47530 | |
75 | Vận tải hàng hóa bằng đường bộ | 4933 | |
76 | Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng | 49331 | |
77 | Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng) | 49332 | |
78 | Vận tải hàng hóa bằng xe lam, xe lôi, xe công nông | 49333 | |
79 | Vận tải hàng hóa bằng xe thô sơ | 49334 | |
80 | Vận tải hàng hóa bằng phương tiện đường bộ khác | 49339 | |
81 | Vận tải đường ống | 49400 | |
82 | Kho bãi và lưu giữ hàng hóa | 5210 | |
83 | Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho ngoại quan | 52101 | |
84 | Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho đông lạnh (trừ kho ngoại quan) | 52102 | |
85 | Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho khác | 52109 | |
86 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải | 5229 | |
87 | Dịch vụ đại lý tàu biển | 52291 | |
88 | Dịch vụ đại lý vận tải đường biển | 52292 | |
89 | Dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải chưa được phân vào đâu | 52299 | |
90 | Bưu chính | 53100 | |
91 | Chuyển phát | 53200 | |
92 | Dịch vụ lưu trú ngắn ngày | 5510 | |
93 | Khách sạn | 55101 | |
94 | Biệt thự hoặc căn hộ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày | 55102 | |
95 | Nhà khách, nhà nghỉ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày | 55103 | |
96 | Nhà trọ, phòng trọ và các cơ sở lưu trú tương tự | 55104 | |
97 | Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động | 5610 | |
98 | Nhà hàng, quán ăn, hàng ăn uống | 56101 | |
99 | Dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động khác | 56109 | |
100 | Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) | 56210 | |
101 | Dịch vụ ăn uống khác | 56290 | |
102 | Cho thuê xe có động cơ | 7710 | |
103 | Cho thuê ôtô | 77101 | |
104 | Cho thuê xe có động cơ khác | 77109 | |
105 | Cho thuê thiết bị thể thao, vui chơi giải trí | 77210 | |
106 | Cho thuê băng, đĩa video | 77220 | |
107 | Cho thuê đồ dùng cá nhân và gia đình khác | 77290 | |
108 | Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác | 7730 | |
109 | Cho thuê máy móc, thiết bị nông, lâm nghiệp | 77301 | |
110 | Cho thuê máy móc, thiết bị xây dựng | 77302 | |
111 | Cho thuê máy móc, thiết bị văn phòng (kể cả máy vi tính) | 77303 | |
112 | Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác chưa được phân vào đâu | 77309 | |
113 | Cho thuê tài sản vô hình phi tài chính | 77400 | |
114 | Hoạt động của các trung tâm, đại lý tư vấn, giới thiệu và môi giới lao động, việc làm | 78100 | |
115 | Cung ứng lao động tạm thời | 78200 |