Công Ty TNHH Tmdv Th Phát Tài có địa chỉ tại Thôn Thế Long, Xã Tịnh Phong, Huyện Sơn Tịnh, Tỉnh Quảng Ngãi. Mã số thuế 4300868108 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục thuế Quảng Ngãi
Ngành nghề kinh doanh chính: Bán buôn thực phẩm
Mã số ĐTNT |
4300868108 |
Ngày cấp | 14-04-2021 | Ngày đóng MST | |||
---|---|---|---|---|---|---|---|
Tên chính thức |
Công Ty TNHH Tmdv Th Phát Tài |
Tên giao dịch | |||||
Nơi đăng ký quản lý | Chi cục thuế Quảng Ngãi | Điện thoại / Fax | / | ||||
Địa chỉ trụ sở |
Thôn Thế Long, Xã Tịnh Phong, Huyện Sơn Tịnh, Tỉnh Quảng Ngãi |
||||||
Nơi đăng ký nộp thuế | Điện thoại / Fax | / | |||||
Địa chỉ nhận thông báo thuế | |||||||
QĐTL/Ngày cấp | / | C.Q ra quyết định | |||||
GPKD/Ngày cấp | 4300868108 / 14-04-2021 | Cơ quan cấp | |||||
Năm tài chính | 14-04-2021 | Mã số hiện thời | Ngày nhận TK | 14-04-2021 | |||
Ngày bắt đầu HĐ | 4/14/2021 12:00:00 AM | Vốn điều lệ | Tổng số lao động | ||||
Cấp Chương loại khoản | Hình thức h.toán | PP tính thuế GTGT | |||||
Chủ sở hữu |
Trương Ngọc Diệp |
Địa chỉ chủ sở hữu | |||||
Tên giám đốc | Địa chỉ | ||||||
Kế toán trưởng | Địa chỉ | ||||||
Ngành nghề chính | Bán buôn thực phẩm | Loại thuế phải nộp |
|
4300868108, Trương Ngọc Diệp
Ngành nghề kinh doanh
STT | Tên ngành | Mã ngành | |
---|---|---|---|
1 | Bán buôn thực phẩm | 4632 | |
2 | Bán buôn thịt và các sản phẩm từ thịt | 46321 | |
3 | Bán buôn thủy sản | 46322 | |
4 | Bán buôn rau, quả | 46323 | |
5 | Bán buôn cà phê | 46324 | |
6 | Bán buôn chè | 46325 | |
7 | Bán buôn đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột | 46326 | |
8 | Bán buôn thực phẩm khác | 46329 | |
9 | Bán buôn đồ uống | 4633 | |
10 | Bán buôn đồ uống có cồn | 46331 | |
11 | Bán buôn đồ uống không có cồn | 46332 | |
12 | Bán buôn sản phẩm thuốc lá, thuốc lào | 46340 | |
13 | Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình | 4649 | |
14 | Bán buôn vali, cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác | 46491 | |
15 | Bán buôn dược phẩm và dụng cụ y tế | 46492 | |
16 | Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh | 46493 | |
17 | Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh | 46494 | |
18 | Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện | 46495 | |
19 | Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự | 46496 | |
20 | Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm | 46497 | |
21 | Bán buôn dụng cụ thể dục, thể thao | 46498 | |
22 | Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình chưa được phân vào đâu | 46499 | |
23 | Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm | 46510 | |
24 | Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông | 46520 | |
25 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp | 46530 | |
26 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác | 4659 | |
27 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng | 46591 | |
28 | Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện) | 46592 | |
29 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày | 46593 | |
30 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi) | 46594 | |
31 | Bán buôn máy móc, thiết bị y tế | 46595 | |
32 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chưa được phân vào đâu | 46599 | |
33 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng | 4663 | |
34 | Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến | 46631 | |
35 | Bán buôn xi măng | 46632 | |
36 | Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi | 46633 | |
37 | Bán buôn kính xây dựng | 46634 | |
38 | Bán buôn sơn, vécni | 46635 | |
39 | Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh | 46636 | |
40 | Bán buôn đồ ngũ kim | 46637 | |
41 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng | 46639 | |
42 | Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh | 4722 | |
43 | Bán lẻ thịt và các sản phẩm thịt trong các cửa hàng chuyên doanh | 47221 | |
44 | Bán lẻ thủy sản trong các cửa hàng chuyên doanh | 47222 | |
45 | Bán lẻ rau, quả trong các cửa hàng chuyên doanh | 47223 | |
46 | Bán lẻ đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh, mứt, kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột trong các cửa hàng chuyên doanh | 47224 | |
47 | Bán lẻ thực phẩm khác trong các cửa hàng chuyên doanh | 47229 | |
48 | Bán lẻ đồ uống trong các cửa hàng chuyên doanh | 47230 | |
49 | Bán lẻ sản phẩm thuốc lá, thuốc lào trong các cửa hàng chuyên doanh | 47240 | |
50 | Bán lẻ nhiên liệu động cơ trong các cửa hàng chuyên doanh | 47300 | |
51 | Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm và thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh | 4741 | |
52 | Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm trong các cửa hàng chuyên doanh | 47411 | |
53 | Bán lẻ thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh | 47412 | |
54 | Bán lẻ thiết bị nghe nhìn trong các cửa hàng chuyên doanh | 47420 | |
55 | Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động | 5610 | |
56 | Nhà hàng, quán ăn, hàng ăn uống | 56101 | |
57 | Dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động khác | 56109 | |
58 | Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) | 56210 | |
59 | Dịch vụ ăn uống khác | 56290 | |
60 | Dịch vụ phục vụ đồ uống | 5630 | |
61 | Quán rượu, bia, quầy bar | 56301 | |
62 | Dịch vụ phục vụ đồ uống khác | 56309 | |
63 | Xuất bản sách | 58110 | |
64 | Xuất bản các danh mục chỉ dẫn và địa chỉ | 58120 | |
65 | Xuất bản báo, tạp chí và các ấn phẩm định kỳ | 58130 | |
66 | Hoạt động xuất bản khác | 58190 | |
67 | Xuất bản phần mềm | 58200 |