Công Ty TNHH Tmdv Thanh Khoa

Công Ty TNHH Tmdv Thanh Khoa

Công Ty TNHH Tmdv Thanh Khoa có địa chỉ tại Lô A2 đường Lương Thế Vinh, Phường Nghĩa Lộ, Thành phố Quảng Ngãi, Tỉnh Quảng Ngãi. Mã số thuế 4300857000 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục thuế Quảng Ngãi

Ngành nghề kinh doanh chính: Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác

(28/08/2020)

Mã số ĐTNT

4300857000

Ngày cấp28-08-2020Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty TNHH Tmdv Thanh Khoa

Tên giao dịch

Nơi đăng ký quản lýChi cục thuế Quảng NgãiĐiện thoại / Fax /
Địa chỉ trụ sở

Lô A2 đường Lương Thế Vinh, Phường Nghĩa Lộ, Thành phố Quảng Ngãi, Tỉnh Quảng Ngãi

Nơi đăng ký nộp thuếĐiện thoại / Fax /
Địa chỉ nhận thông báo thuế
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp4300857000 / 28-08-2020Cơ quan cấp
Năm tài chính28-08-2020Mã số hiện thờiNgày nhận TK28-08-2020
Ngày bắt đầu HĐ8/28/2020 12:00:00 AMVốn điều lệTổng số lao động
Cấp Chương loại khoảnHình thức h.toánPP tính thuế GTGT
Chủ sở hữu

Nguyễn Nam Phương

Địa chỉ chủ sở hữu

Tên giám đốc

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chínhBán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khácLoại thuế phải nộp

    4300857000, Nguyễn Nam Phương

    Ngành nghề kinh doanh

    STTTên ngànhMã ngành
    1Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa, cây cảnh0118
    2Trồng rau các loại01181
    3Trồng đậu các loại01182
    4Trồng hoa, cây cảnh01183
    5Trồng cây hàng năm khác01190
    6Chăn nuôi gia cầm0146
    7Hoạt động ấp trứng và sản xuất giống gia cầm01461
    8Chăn nuôi gà01462
    9Chăn nuôi vịt, ngan, ngỗng01463
    10Chăn nuôi gia cầm khác01469
    11Chăn nuôi khác01490
    12Trồng trọt, chăn nuôi hỗn hợp01500
    13Hoạt động dịch vụ trồng trọt01610
    14Hoạt động dịch vụ chăn nuôi01620
    15Hoạt động dịch vụ sau thu hoạch01630
    16Xử lý hạt giống để nhân giống01640
    17Săn bắt, đánh bẫy và hoạt động dịch vụ có liên quan01700
    18Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét0810
    19Khai thác đá08101
    20Khai thác cát, sỏi08102
    21Khai thác đất sét08103
    22Khai thác khoáng hoá chất và khoáng phân bón08910
    23Khai thác và thu gom than bùn08920
    24Khai thác muối08930
    25Khai khoáng khác chưa được phân vào đâu08990
    26Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác dầu thô và khí tự nhiên09100
    27Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác mỏ và quặng khác09900
    28Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí4322
    29Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước43221
    30Lắp đặt hệ thống lò sưởi và điều hoà không khí43222
    31Lắp đặt hệ thống xây dựng khác43290
    32Hoàn thiện công trình xây dựng43300
    33Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác43900
    34Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống4620
    35Bán buôn thóc, ngô và các loại hạt ngũ cốc khác46201
    36Bán buôn hoa và cây46202
    37Bán buôn động vật sống46203
    38Bán buôn thức ăn và nguyên liệu làm thức ăn cho gia súc, gia cầm và thuỷ sản46204
    39Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu khác (trừ gỗ, tre, nứa)46209
    40Bán buôn gạo46310
    41Bán buôn thực phẩm4632
    42Bán buôn thịt và các sản phẩm từ thịt46321
    43Bán buôn thủy sản46322
    44Bán buôn rau, quả46323
    45Bán buôn cà phê46324
    46Bán buôn chè46325
    47Bán buôn đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột46326
    48Bán buôn thực phẩm khác46329
    49Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình4649
    50Bán buôn vali, cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác46491
    51Bán buôn dược phẩm và dụng cụ y tế46492
    52Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh46493
    53Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh46494
    54Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện46495
    55Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự46496
    56Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm46497
    57Bán buôn dụng cụ thể dục, thể thao46498
    58Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình chưa được phân vào đâu46499
    59Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm46510
    60Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông46520
    61Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp46530
    62Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác4659
    63Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng46591
    64Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện)46592
    65Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày46593
    66Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi)46594
    67Bán buôn máy móc, thiết bị y tế46595
    68Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chưa được phân vào đâu46599
    69Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng4663
    70Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến46631
    71Bán buôn xi măng46632
    72Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi46633
    73Bán buôn kính xây dựng46634
    74Bán buôn sơn, vécni46635
    75Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh46636
    76Bán buôn đồ ngũ kim46637
    77Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng46639
    78Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh4752
    79Bán lẻ đồ ngũ kim trong các cửa hàng chuyên doanh47521
    80Bán lẻ sơn, màu, véc ni trong các cửa hàng chuyên doanh47522
    81Bán lẻ kính xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh47523
    82Bán lẻ xi măng, gạch xây, ngói, đá, cát sỏi và vật liệu xây dựng khác trong các cửa hàng chuyên doanh47524
    83Bán lẻ gạch ốp lát, thiết bị vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh47525
    84Bán lẻ thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh47529
    85Bán lẻ thảm, đệm, chăn, màn, rèm, vật liệu phủ tường và sàn trong các cửa hàng chuyên doanh47530
    86Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh4759
    87Bán lẻ đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện trong các cửa hàng chuyên doanh47591
    88Bán lẻ giường, tủ, bàn, ghế và đồ dùng nội thất tương tự trong các cửa hàng chuyên doanh47592
    89Bán lẻ đồ dùng gia đình bằng gốm, sứ, thủy tinh trong các cửa hàng chuyên doanh47593
    90Bán lẻ nhạc cụ trong các cửa hàng chuyên doanh47594
    91Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác còn lại chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh47599
    92Bán lẻ sách, báo, tạp chí văn phòng phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh47610
    93Bán lẻ băng đĩa âm thanh, hình ảnh (kể cả băng, đĩa trắng) trong các cửa hàng chuyên doanh47620
    94Bán lẻ thiết bị, dụng cụ thể dục, thể thao trong các cửa hàng chuyên doanh47630
    95Bán lẻ trò chơi, đồ chơi trong các cửa hàng chuyên doanh47640
    96Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt)4931
    97Vận tải hành khách bằng tàu điện ngầm49311
    98Vận tải hành khách bằng taxi49312
    99Vận tải hành khách bằng xe lam, xe lôi, xe máy49313
    100Vận tải hành khách bằng xe đạp, xe xích lô và xe thô sơ khác49319
    101Vận tải hành khách đường bộ khác4932
    102Vận tải hành khách bằng xe khách nội tỉnh, liên tỉnh49321
    103Vận tải hành khách đường bộ khác chưa được phân vào đâu49329
    104Vận tải hàng hóa bằng đường bộ4933
    105Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng49331
    106Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng)49332
    107Vận tải hàng hóa bằng xe lam, xe lôi, xe công nông49333
    108Vận tải hàng hóa bằng xe thô sơ49334
    109Vận tải hàng hóa bằng phương tiện đường bộ khác49339
    110Vận tải đường ống49400

    Trả lời

    Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *