Công Ty TNHH Một Thành Viên Tmdv Sx Nam Phát

Công Ty TNHH Một Thành Viên Tmdv Sx Nam Phát

Công Ty TNHH Một Thành Viên Tmdv Sx Nam Phát có địa chỉ tại Tổ dân phố Trường Thọ Tây B, Phường Trương Quang Trọng, Thành phố Quảng Ngãi, Tỉnh Quảng Ngãi. Mã số thuế 4300865932 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục thuế Quảng Ngãi

Ngành nghề kinh doanh chính: Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác

Mã số ĐTNT

4300865932

Ngày cấp 09-03-2021 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty TNHH Một Thành Viên Tmdv Sx Nam Phát

Tên giao dịch

Nơi đăng ký quản lý Chi cục thuế Quảng Ngãi Điện thoại / Fax /
Địa chỉ trụ sở

Tổ dân phố Trường Thọ Tây B, Phường Trương Quang Trọng, Thành phố Quảng Ngãi, Tỉnh Quảng Ngãi

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax /
Địa chỉ nhận thông báo thuế
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 4300865932 / 09-03-2021 Cơ quan cấp
Năm tài chính 09-03-2021 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 09-03-2021
Ngày bắt đầu HĐ 3/9/2021 12:00:00 AM Vốn điều lệ Tổng số lao động
Cấp Chương loại khoản Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT
Chủ sở hữu

Phạm Thị Hữu Sinh

Địa chỉ chủ sở hữu

Tên giám đốc

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác Loại thuế phải nộp

    4300865932, Phạm Thị Hữu Sinh

    Ngành nghề kinh doanh

    STT Tên ngành Mã ngành
    1 Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện 1629
    2 Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ 16291
    3 Sản xuất sản phẩm từ lâm sản (trừ gỗ), cói và vật liệu tết bện 16292
    4 Sản xuất bột giấy, giấy và bìa 17010
    5 Sản xuất giấy nhăn, bìa nhăn, bao bì từ giấy và bìa 1702
    6 Sản xuất bao bì bằng giấy, bìa 17021
    7 Sản xuất giấy nhăn và bìa nhăn 17022
    8 Sản xuất các sản phẩm khác từ giấy và bìa chưa được phân vào đâu 17090
    9 In ấn 18110
    10 Dịch vụ liên quan đến in 18120
    11 Sao chép bản ghi các loại 18200
    12 Sản xuất than cốc 19100
    13 Sản xuất sản phẩm dầu mỏ tinh chế 19200
    14 Sản xuất hoá chất cơ bản 20110
    15 Sản xuất phân bón và hợp chất ni tơ 20120
    16 Sản xuất mỹ phẩm, xà phòng, chất tẩy rửa, làm bóng và chế phẩm vệ sinh 2023
    17 Sản xuất mỹ phẩm 20231
    18 Sản xuất xà phòng, chất tẩy rửa, làm bóng và chế phẩm vệ sinh 20232
    19 Sản xuất sản phẩm hoá chất khác chưa được phân vào đâu 20290
    20 Sản xuất sợi nhân tạo 20300
    21 Sản xuất sản phẩm từ plastic 2220
    22 Sản xuất bao bì từ plastic 22201
    23 Sản xuất sản phẩm khác từ plastic 22209
    24 Sản xuất thuỷ tinh và sản phẩm từ thuỷ tinh 23100
    25 Sản xuất sản phẩm chịu lửa 23910
    26 Sản xuất vật liệu xây dựng từ đất sét 23920
    27 Sản xuất sản phẩm gốm sứ khác 23930
    28 Sản xuất, phân phối hơi nước, nước nóng, điều hoà không khí và sản xuất nước đá 3530
    29 Sản xuất, phân phối hơi nước, nước nóng và điều hoà không khí 35301
    30 Sản xuất nước đá 35302
    31 Khai thác, xử lý và cung cấp nước 36000
    32 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí 4322
    33 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước 43221
    34 Lắp đặt hệ thống lò sưởi và điều hoà không khí 43222
    35 Lắp đặt hệ thống xây dựng khác 43290
    36 Hoàn thiện công trình xây dựng 43300
    37 Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác 43900
    38 Đại lý, môi giới, đấu giá 4610
    39 Đại lý 46101
    40 Môi giới 46102
    41 Đấu giá 46103
    42 Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép 4641
    43 Bán buôn vải 46411
    44 Bán buôn thảm, đệm, chăn, màn, rèm, ga trải giường, gối và hàng dệt khác 46412
    45 Bán buôn hàng may mặc 46413
    46 Bán buôn giày dép 46414
    47 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình 4649
    48 Bán buôn vali, cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác 46491
    49 Bán buôn dược phẩm và dụng cụ y tế 46492
    50 Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh 46493
    51 Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh 46494
    52 Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện 46495
    53 Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự 46496
    54 Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm 46497
    55 Bán buôn dụng cụ thể dục, thể thao 46498
    56 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình chưa được phân vào đâu 46499
    57 Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm 46510
    58 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông 46520
    59 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp 46530
    60 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác 4659
    61 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng 46591
    62 Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện) 46592
    63 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày 46593
    64 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi) 46594
    65 Bán buôn máy móc, thiết bị y tế 46595
    66 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chưa được phân vào đâu 46599
    67 Bán buôn kim loại và quặng kim loại 4662
    68 Bán buôn quặng kim loại 46621
    69 Bán buôn sắt, thép 46622
    70 Bán buôn kim loại khác 46623
    71 Bán buôn vàng, bạc và kim loại quý khác 46624
    72 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663
    73 Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến 46631
    74 Bán buôn xi măng 46632
    75 Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi 46633
    76 Bán buôn kính xây dựng 46634
    77 Bán buôn sơn, vécni 46635
    78 Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh 46636
    79 Bán buôn đồ ngũ kim 46637
    80 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 46639
    81 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu 4669
    82 Bán buôn phân bón, thuốc trừ sâu và hóa chất khác sử dụng trong nông nghiệp 46691
    83 Bán buôn hóa chất khác (trừ loại sử dụng trong nông nghiệp) 46692
    84 Bán buôn chất dẻo dạng nguyên sinh 46693
    85 Bán buôn cao su 46694
    86 Bán buôn tơ, xơ, sợi dệt 46695
    87 Bán buôn phụ liệu may mặc và giày dép 46696
    88 Bán buôn phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại 46697
    89 Bán buôn chuyên doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu 46699
    90 Bán buôn tổng hợp 46900
    91 Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp 47110
    92 Bán lẻ khác trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp 4719
    93 Bán lẻ trong siêu thị, trung tâm thương mại 47191
    94 Bán lẻ khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp 47199
    95 Bán lẻ lương thực trong các cửa hàng chuyên doanh 47210
    96 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh 4759
    97 Bán lẻ đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện trong các cửa hàng chuyên doanh 47591
    98 Bán lẻ giường, tủ, bàn, ghế và đồ dùng nội thất tương tự trong các cửa hàng chuyên doanh 47592
    99 Bán lẻ đồ dùng gia đình bằng gốm, sứ, thủy tinh trong các cửa hàng chuyên doanh 47593
    100 Bán lẻ nhạc cụ trong các cửa hàng chuyên doanh 47594
    101 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác còn lại chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh 47599
    102 Bán lẻ sách, báo, tạp chí văn phòng phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh 47610
    103 Bán lẻ băng đĩa âm thanh, hình ảnh (kể cả băng, đĩa trắng) trong các cửa hàng chuyên doanh 47620
    104 Bán lẻ thiết bị, dụng cụ thể dục, thể thao trong các cửa hàng chuyên doanh 47630
    105 Bán lẻ trò chơi, đồ chơi trong các cửa hàng chuyên doanh 47640
    106 Bán lẻ thuốc, dụng cụ y tế, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh 4772
    107 Bán lẻ dược phẩm, dụng cụ y tế trong các cửa hàng chuyên doanh 47721
    108 Bán lẻ nước hoa, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh 47722
    109 Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh 4773
    110 Bán lẻ hoa, cây cảnh trong các cửa hàng chuyên doanh 47731
    111 Bán lẻ vàng, bạc, đá quí và đá bán quí, đồ trang sức trong các cửa hàng chuyên doanh 47732
    112 Bán lẻ hàng lưu niệm, hàng đan lát, hàng thủ công mỹ nghệ trong các cửa hàng chuyên doanh 47733
    113 Bán lẻ tranh, ảnh và các tác phẩm nghệ thuật khác (trừ đồ cổ) trong các cửa hàng chuyên doanh 47734
    114 Bán lẻ dầu hoả, ga, than nhiên liệu dùng cho gia đình trong các cửa hàng chuyên doanh 47735
    115 Bán lẻ đồng hồ, kính mắt trong các cửa hàng chuyên doanh 47736
    116 Bán lẻ máy ảnh, phim ảnh và vật liệu ảnh trong các cửa hàng chuyên doanh 47737
    117 Bán lẻ xe đạp và phụ tùng trong các cửa hàng chuyên doanh 47738
    118 Bán lẻ hàng hóa khác mới chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh 47739
    119 Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) 4931
    120 Vận tải hành khách bằng tàu điện ngầm 49311
    121 Vận tải hành khách bằng taxi 49312
    122 Vận tải hành khách bằng xe lam, xe lôi, xe máy 49313
    123 Vận tải hành khách bằng xe đạp, xe xích lô và xe thô sơ khác 49319
    124 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ 4933
    125 Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng 49331
    126 Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng) 49332
    127 Vận tải hàng hóa bằng xe lam, xe lôi, xe công nông 49333
    128 Vận tải hàng hóa bằng xe thô sơ 49334
    129 Vận tải hàng hóa bằng phương tiện đường bộ khác 49339
    130 Vận tải đường ống 49400
    131 Vận tải hàng hóa ven biển và viễn dương 5012
    132 Vận tải hàng hóa ven biển 50121
    133 Vận tải hàng hóa viễn dương 50122
    134 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa 5022
    135 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa bằng phương tiện cơ giới 50221
    136 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa bằng phương tiện thô sơ 50222
    137 Vận tải hành khách hàng không 51100
    138 Vận tải hàng hóa hàng không 51200
    139 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa 5210
    140 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho ngoại quan 52101
    141 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho đông lạnh (trừ kho ngoại quan) 52102
    142 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho khác 52109
    143 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường thủy 5222
    144 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải ven biển và viễn dương 52221
    145 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường thuỷ nội địa 52222
    146 Bốc xếp hàng hóa 5224
    147 Bốc xếp hàng hóa ga đường sắt 52241
    148 Bốc xếp hàng hóa đường bộ 52242
    149 Bốc xếp hàng hóa cảng biển 52243
    150 Bốc xếp hàng hóa cảng sông 52244
    151 Bốc xếp hàng hóa cảng hàng không 52245
    152 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải 5229
    153 Dịch vụ đại lý tàu biển 52291
    154 Dịch vụ đại lý vận tải đường biển 52292
    155 Dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải chưa được phân vào đâu 52299
    156 Bưu chính 53100
    157 Chuyển phát 53200
    158 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động 5610
    159 Nhà hàng, quán ăn, hàng ăn uống 56101
    160 Dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động khác 56109
    161 Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) 56210
    162 Dịch vụ ăn uống khác 56290
    163 Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác chưa được phân vào đâu 7490
    164 Hoạt động khí tượng thuỷ văn 74901
    165 Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác còn lại chưa được phân vào đâu 74909
    166 Hoạt động thú y 75000
    167 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác 7730
    168 Cho thuê máy móc, thiết bị nông, lâm nghiệp 77301
    169 Cho thuê máy móc, thiết bị xây dựng 77302
    170 Cho thuê máy móc, thiết bị văn phòng (kể cả máy vi tính) 77303
    171 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác chưa được phân vào đâu 77309
    172 Cho thuê tài sản vô hình phi tài chính 77400
    173 Hoạt động của các trung tâm, đại lý tư vấn, giới thiệu và môi giới lao động, việc làm 78100
    174 Cung ứng lao động tạm thời 78200

    Trả lời

    Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *