Công Ty TNHH Đtxd – Tmdv An Phát

Công Ty TNHH Đtxd – Tmdv An Phát

Công Ty TNHH Đtxd – Tmdv An Phát có địa chỉ tại Số 175A Nguyễn Tự Tân, Phường Trần Phú, Thành phố Quảng Ngãi, Tỉnh Quảng Ngãi. Mã số thuế 4300855148 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục thuế Quảng Ngãi

Ngành nghề kinh doanh chính:

(02/07/2020)

Mã số ĐTNT

4300855148

Ngày cấp02-07-2020Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty TNHH Đtxd – Tmdv An Phát

Tên giao dịch

Nơi đăng ký quản lýChi cục thuế Quảng NgãiĐiện thoại / Fax /
Địa chỉ trụ sở

Số 175A Nguyễn Tự Tân, Phường Trần Phú, Thành phố Quảng Ngãi, Tỉnh Quảng Ngãi

Nơi đăng ký nộp thuếĐiện thoại / Fax /
Địa chỉ nhận thông báo thuế
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp4300855148 / 02-07-2020Cơ quan cấp
Năm tài chính02-07-2020Mã số hiện thờiNgày nhận TK02-07-2020
Ngày bắt đầu HĐ7/2/2020 12:00:00 AMVốn điều lệTổng số lao động
Cấp Chương loại khoảnHình thức h.toánPP tính thuế GTGT
Chủ sở hữu

Võ Thành Giang

Địa chỉ chủ sở hữu

Tên giám đốc

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chínhLoại thuế phải nộp

    4300855148, Võ Thành Giang

    Ngành nghề kinh doanh

    STTTên ngànhMã ngành
    1Trồng ngô và cây lương thực có hạt khác01120
    2Trồng cây có hạt chứa dầu01170
    3Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa, cây cảnh0118
    4Trồng rau các loại01181
    5Trồng đậu các loại01182
    6Trồng hoa, cây cảnh01183
    7Trồng cây hàng năm khác01190
    8Trồng cây ăn quả0121
    9Trồng nho01211
    10Trồng xoài, cây ăn quả vùng nhiệt đới và cận nhiệt đới01212
    11Trồng cam, quít và các loại quả có múi khác01213
    12Trồng táo, mận và các loại quả có hạt như táo01214
    13Trồng nhãn, vải, chôm chôm01215
    14Trồng cây ăn quả khác01219
    15Trồng cây lấy quả chứa dầu01220
    16Trồng cây điều01230
    17Trồng cây hồ tiêu01240
    18Trồng cây cao su01250
    19Trồng cây cà phê01260
    20Trồng cây chè01270
    21Chăn nuôi gia cầm0146
    22Hoạt động ấp trứng và sản xuất giống gia cầm01461
    23Chăn nuôi gà01462
    24Chăn nuôi vịt, ngan, ngỗng01463
    25Chăn nuôi gia cầm khác01469
    26Chăn nuôi khác01490
    27Trồng trọt, chăn nuôi hỗn hợp01500
    28Hoạt động dịch vụ trồng trọt01610
    29Hoạt động dịch vụ chăn nuôi01620
    30Hoạt động dịch vụ sau thu hoạch01630
    31Xử lý hạt giống để nhân giống01640
    32Săn bắt, đánh bẫy và hoạt động dịch vụ có liên quan01700
    33Trồng rừng và chăm sóc rừng0210
    34Ươm giống cây lâm nghiệp02101
    35Trồng rừng và chăm sóc rừng lấy gỗ02102
    36Trồng rừng và chăm sóc rừng tre, nứa02103
    37Trồng rừng và chăm sóc rừng khác02109
    38Khai thác gỗ02210
    39Khai thác lâm sản khác trừ gỗ02220
    40Thu nhặt sản phẩm từ rừng không phải gỗ và lâm sản khác02300
    41Hoạt động dịch vụ lâm nghiệp02400
    42Khai thác thuỷ sản biển03110
    43Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét0810
    44Khai thác đá08101
    45Khai thác cát, sỏi08102
    46Khai thác đất sét08103
    47Khai thác khoáng hoá chất và khoáng phân bón08910
    48Khai thác và thu gom than bùn08920
    49Khai thác muối08930
    50Khai khoáng khác chưa được phân vào đâu08990
    51Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác dầu thô và khí tự nhiên09100
    52Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác mỏ và quặng khác09900
    53Cưa, xẻ, bào gỗ và bảo quản gỗ1610
    54Cưa, xẻ và bào gỗ16101
    55Bảo quản gỗ16102
    56Sản xuất gỗ dán, gỗ lạng, ván ép và ván mỏng khác16210
    57Sản xuất đồ gỗ xây dựng16220
    58Sản xuất bao bì bằng gỗ16230
    59Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện1629
    60Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ16291
    61Sản xuất sản phẩm từ lâm sản (trừ gỗ), cói và vật liệu tết bện16292
    62Sản xuất bột giấy, giấy và bìa17010
    63Sản xuất sản phẩm khác bằng kim loại chưa được phân vào đâu2599
    64Sản xuất đồ dùng bằng kim loại cho nhà bếp, nhà vệ sinh và nhà ăn25991
    65Sản xuất sản phẩm khác còn lại bằng kim loại chưa được phân vào đâu25999
    66Sản xuất linh kiện điện tử26100
    67Sản xuất máy vi tính và thiết bị ngoại vi của máy vi tính26200
    68Sản xuất thiết bị truyền thông26300
    69Sản xuất sản phẩm điện tử dân dụng26400
    70Sản xuất thiết bị đo lường, kiểm tra, định hướng và điều khiển26510
    71Sản xuất đồng hồ26520
    72Sản xuất thiết bị bức xạ, thiết bị điện tử trong y học, điện liệu pháp26600
    73Sản xuất thiết bị và dụng cụ quang học26700
    74Sản xuất băng, đĩa từ tính và quang học26800
    75Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế3100
    76Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế bằng gỗ31001
    77Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế bằng vật liệu khác31009
    78Sản xuất đồ kim hoàn và chi tiết liên quan32110
    79Sản xuất đồ giả kim hoàn và chi tiết liên quan32120
    80Sản xuất nhạc cụ32200
    81Sản xuất dụng cụ thể dục, thể thao32300
    82Sản xuất đồ chơi, trò chơi32400
    83Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí4322
    84Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước43221
    85Lắp đặt hệ thống lò sưởi và điều hoà không khí43222
    86Lắp đặt hệ thống xây dựng khác43290
    87Hoàn thiện công trình xây dựng43300
    88Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác43900
    89Bán buôn thực phẩm4632
    90Bán buôn thịt và các sản phẩm từ thịt46321
    91Bán buôn thủy sản46322
    92Bán buôn rau, quả46323
    93Bán buôn cà phê46324
    94Bán buôn chè46325
    95Bán buôn đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột46326
    96Bán buôn thực phẩm khác46329
    97Bán buôn đồ uống4633
    98Bán buôn đồ uống có cồn46331
    99Bán buôn đồ uống không có cồn46332
    100Bán buôn sản phẩm thuốc lá, thuốc lào46340
    101Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép4641
    102Bán buôn vải46411
    103Bán buôn thảm, đệm, chăn, màn, rèm, ga trải giường, gối và hàng dệt khác46412
    104Bán buôn hàng may mặc46413
    105Bán buôn giày dép46414
    106Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình4649
    107Bán buôn vali, cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác46491
    108Bán buôn dược phẩm và dụng cụ y tế46492
    109Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh46493
    110Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh46494
    111Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện46495
    112Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự46496
    113Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm46497
    114Bán buôn dụng cụ thể dục, thể thao46498
    115Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình chưa được phân vào đâu46499
    116Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm46510
    117Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông46520
    118Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp46530
    119Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác4659
    120Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng46591
    121Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện)46592
    122Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày46593
    123Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi)46594
    124Bán buôn máy móc, thiết bị y tế46595
    125Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chưa được phân vào đâu46599
    126Bán buôn kim loại và quặng kim loại4662
    127Bán buôn quặng kim loại46621
    128Bán buôn sắt, thép46622
    129Bán buôn kim loại khác46623
    130Bán buôn vàng, bạc và kim loại quý khác46624
    131Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng4663
    132Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến46631
    133Bán buôn xi măng46632
    134Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi46633
    135Bán buôn kính xây dựng46634
    136Bán buôn sơn, vécni46635
    137Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh46636
    138Bán buôn đồ ngũ kim46637
    139Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng46639
    140Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu4669
    141Bán buôn phân bón, thuốc trừ sâu và hóa chất khác sử dụng trong nông nghiệp46691
    142Bán buôn hóa chất khác (trừ loại sử dụng trong nông nghiệp)46692
    143Bán buôn chất dẻo dạng nguyên sinh46693
    144Bán buôn cao su46694
    145Bán buôn tơ, xơ, sợi dệt46695
    146Bán buôn phụ liệu may mặc và giày dép46696
    147Bán buôn phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại46697
    148Bán buôn chuyên doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu46699
    149Bán buôn tổng hợp46900
    150Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp47110
    151Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm và thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh4741
    152Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm trong các cửa hàng chuyên doanh47411
    153Bán lẻ thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh47412
    154Bán lẻ thiết bị nghe nhìn trong các cửa hàng chuyên doanh47420
    155Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh4752
    156Bán lẻ đồ ngũ kim trong các cửa hàng chuyên doanh47521
    157Bán lẻ sơn, màu, véc ni trong các cửa hàng chuyên doanh47522
    158Bán lẻ kính xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh47523
    159Bán lẻ xi măng, gạch xây, ngói, đá, cát sỏi và vật liệu xây dựng khác trong các cửa hàng chuyên doanh47524
    160Bán lẻ gạch ốp lát, thiết bị vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh47525
    161Bán lẻ thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh47529
    162Bán lẻ thảm, đệm, chăn, màn, rèm, vật liệu phủ tường và sàn trong các cửa hàng chuyên doanh47530
    163Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt)4931
    164Vận tải hành khách bằng tàu điện ngầm49311
    165Vận tải hành khách bằng taxi49312
    166Vận tải hành khách bằng xe lam, xe lôi, xe máy49313
    167Vận tải hành khách bằng xe đạp, xe xích lô và xe thô sơ khác49319
    168Vận tải hành khách đường bộ khác4932
    169Vận tải hành khách bằng xe khách nội tỉnh, liên tỉnh49321
    170Vận tải hành khách đường bộ khác chưa được phân vào đâu49329
    171Vận tải hàng hóa bằng đường bộ4933
    172Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng49331
    173Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng)49332
    174Vận tải hàng hóa bằng xe lam, xe lôi, xe công nông49333
    175Vận tải hàng hóa bằng xe thô sơ49334
    176Vận tải hàng hóa bằng phương tiện đường bộ khác49339
    177Vận tải đường ống49400
    178Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan7110
    179Hoạt động kiến trúc71101
    180Hoạt động đo đạc bản đồ71102
    181Hoạt động thăm dò địa chất, nguồn nước71103
    182Hoạt động tư vấn kỹ thuật có liên quan khác71109
    183Kiểm tra và phân tích kỹ thuật71200
    184Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học tự nhiên và kỹ thuật72100
    185Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học xã hội và nhân văn72200
    186Quảng cáo73100
    187Nghiên cứu thị trường và thăm dò dư luận73200
    188Hoạt động thiết kế chuyên dụng74100
    189Hoạt động nhiếp ảnh74200
    190Cho thuê xe có động cơ7710
    191Cho thuê ôtô77101
    192Cho thuê xe có động cơ khác77109
    193Cho thuê thiết bị thể thao, vui chơi giải trí77210
    194Cho thuê băng, đĩa video77220
    195Cho thuê đồ dùng cá nhân và gia đình khác77290
    196Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác7730
    197Cho thuê máy móc, thiết bị nông, lâm nghiệp77301
    198Cho thuê máy móc, thiết bị xây dựng77302
    199Cho thuê máy móc, thiết bị văn phòng (kể cả máy vi tính)77303
    200Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác chưa được phân vào đâu77309
    201Cho thuê tài sản vô hình phi tài chính77400
    202Hoạt động của các trung tâm, đại lý tư vấn, giới thiệu và môi giới lao động, việc làm78100
    203Cung ứng lao động tạm thời78200

    Trả lời

    Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *